Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
242.000 
191.000 
2.102.000 
90.000 
11.000 

Vật Liệu X6CrMo17-1

1. Giới Thiệu Vật Liệu X6CrMo17-1 Là Gì?

🧪 Vật liệu X6CrMo17-1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferritic, được đặc trưng bởi thành phần chứa khoảng 17% crôm (Cr) và một lượng nhỏ molypden (Mo) nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa. Loại thép này còn được biết đến theo tiêu chuẩn DIN 1.4016 hoặc tương đương với AISI 430Mo, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhiệt độ trung bình.

X6CrMo17-1 có cấu trúc tinh thể ferritic ổn định, không chứa hoặc có rất ít niken, giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn duy trì được hiệu suất cao về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp, sản xuất các bộ phận máy móc chịu nhiệt và chịu lực, cũng như trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ gia dụng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X6CrMo17-1

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Mo: 0.5 – 0.8%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 160 – 200 HV

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Vật liệu X6CrMo17-1 có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến khoảng 800°C, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ trung bình đến cao, yêu cầu độ bền cơ học và chống ăn mòn hiệu quả.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X6CrMo17-1

🏭 Vật liệu X6CrMo17-1 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành công nghiệp chế tạo máy: các bộ phận máy móc chịu lực và mài mòn như trục, van, chi tiết động cơ.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ gia dụng: sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bếp gas, bếp điện, các bộ phận chịu nhiệt và chống oxy hóa.

  • Ngành xây dựng: thiết bị, ống dẫn và cấu kiện chịu ăn mòn và nhiệt độ trong các công trình xây dựng.

  • Ngành công nghiệp năng lượng: bộ phận lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt khác.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X6CrMo17-1

✨ Vật liệu X6CrMo17-1 có nhiều ưu điểm nổi bật:
✅ Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả nhờ hàm lượng crôm và molypden.
✅ Độ bền và độ dẻo dai tốt, đáp ứng yêu cầu trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
✅ Khả năng chống nhiệt ổn định, chịu nhiệt độ cao đến 800°C mà không mất tính chất cơ học.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và xử lý bề mặt, thuận tiện trong sản xuất và chế tạo.
✅ Giá thành hợp lý so với các loại thép không gỉ khác chứa molypden cao hơn.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X6CrMo17-1

🔍 Vật liệu X6CrMo17-1 là thép không gỉ ferritic chứa molypden với khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt. Với các tính chất cơ học ổn định và chi phí hợp lý, loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo máy, thực phẩm, xây dựng và năng lượng. X6CrMo17-1 là lựa chọn phù hợp cho các dự án đòi hỏi vật liệu có hiệu suất cao trong môi trường làm việc khắc nghiệt, kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 309S24

    Thép Không Gỉ 309S24 Là Gì? Thép không gỉ 309S24 là một loại thép Austenitic [...]

    Tấm Inox 430 0.04mm

    Tấm Inox 430 0.04mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 316 Là Gì?

    Thép 316 – Thép Không Gỉ Austenitic Đa Dụng 1. Thép 316 Là Gì? Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Láp tròn đặc inox 201 là loại [...]

    Thép Không Gỉ X12CrMnNiN18-9-5

    Thép Không Gỉ X12CrMnNiN18-9-5 1. Thép Không Gỉ X12CrMnNiN18-9-5 Là Gì? Thép không gỉ X12CrMnNiN18-9-5 [...]

    Thép Không Gỉ 2337

    Thép Không Gỉ 2337 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2337 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 35

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 35 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 16 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Lục Giác Đồng Đỏ Phi 16 – Vật Liệu Cao Cấp 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo