Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
108.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
61.000 
18.000 
191.000 

Hợp Kim Đồng C90700 – Đồng – Niken – Thiếc Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Độ Bền Cao

1. Hợp Kim Đồng C90700 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C90700, thường được biết đến là Cupronickel 90-7-3, là hợp kim gồm đồng (Cu ~90%), niken (Ni ~7%) và thiếc (Sn ~3%). Đây là một loại hợp kim nổi bật nhờ sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính thẩm mỹ.

C90700 được ứng dụng rộng rãi trong những môi trường khắc nghiệt như nước biển, dung dịch muối và nhiều loại hóa chất nhẹ. Hợp kim này vừa đảm bảo tính kỹ thuật, vừa đáp ứng yêu cầu về màu sắc và bề mặt sáng bóng, phù hợp cả ứng dụng công nghiệp lẫn mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng
🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C90700

⚡ Một số thông số cơ bản của C90700:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 88 – 90%

  • Niken (Ni): 6 – 7,5%

  • Thiếc (Sn): 2,5 – 3,5%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,5%

  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 360 – 500 MPa

  • Độ cứng: 90 – 130 HB

  • Độ giãn dài: 20 – 30%

  • Khả năng chịu mỏi tốt, thích hợp với chi tiết chịu tải trọng động.

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1080 – 1120°C

  • Tỷ trọng: ~8,9 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 7 – 12% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 40 – 50 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sáng, dễ đánh bóng, giữ màu lâu dài.

C90700 là lựa chọn lý tưởng khi cần vật liệu vừa bền, vừa thẩm mỹ, vừa chống ăn mòn hiệu quả.

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại
🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim
🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C90700

🏭 Với đặc tính độ bền – chống ăn mòn – thẩm mỹ, C90700 được ứng dụng rộng rãi:

Ngành hàng hải: ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, phụ kiện tàu thủy nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

⚙️ Cơ khí chế tạo: vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chịu mài mòn, linh kiện chính xác.

🔌 Điện – điện tử: tiếp điểm điện, connector, lò xo điện, đảm bảo hiệu suất ổn định trong môi trường ẩm ướt.

🎶 Mỹ nghệ – trang trí: nhạc cụ, dao kéo, khung tranh, đồ thủ công mỹ nghệ nhờ màu trắng bạc sáng bóng và thẩm mỹ cao.

🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: van, ống dẫn, bộ phận tiếp xúc dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.

C90700 mang đến hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt mà vẫn giữ được vẻ đẹp bề mặt và dễ gia công.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng
🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C90700

✨ Những ưu điểm vượt trội của C90700:

🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và không khí ẩm.

⚙️ Độ bền cơ học cao, chịu tải trọng lâu dài và mài mòn tốt.

🎨 Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu và dễ đánh bóng.

🔧 Gia công linh hoạt, dễ kéo dây, dập nguội, cán mỏng, hàn và chế tạo chi tiết chính xác.

🎶 Âm thanh cộng hưởng tốt, lý tưởng cho chế tác nhạc cụ và các sản phẩm mỹ nghệ.

C90700 là hợp kim đa năng, đáp ứng tốt cả về kỹ thuật, thẩm mỹ và độ bền trong nhiều ngành công nghiệp.

🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim
🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C90700 là vật liệu Cupronickel đa năng, kết hợp độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện tử, hàng hải, mỹ nghệ và trang trí, phù hợp cho chi tiết chịu lực, dẫn điện, nhạc cụ và sản phẩm thẩm mỹ.

Nếu bạn cần hợp kim bền, sáng và dễ gia công, C90700 là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng kỹ thuật.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ AISI 630

    Thép Không Gỉ AISI 630 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ AISI 630 Thép không [...]

    Thép Không Gỉ UNS S41600

    Thép Không Gỉ UNS S41600 – Vật Liệu Inox Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. [...]

    Dây Đồng 12mm Là Gì?

    Dây Đồng 12mm 1. Dây Đồng 12mm Là Gì? Dây đồng 12mm là loại dây [...]

    Thép Không Gỉ 15X25T Là Gì?

    Thép Không Gỉ 15X25T – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ứng Dụng Trong Ngành Hóa [...]

    Thép Inox STS310S

    Thép Inox STS310S 1. Thép Inox STS310S Là Gì? Thép Inox STS310S là một loại [...]

    Vật Liệu Z10CF17

    Vật Liệu Z10CF17 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z10CF17 Z10CF17 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 0Cr19Ni10NbN

    Inox 0Cr19Ni10NbN – Thép không gỉ chịu ăn mòn và chịu nhiệt cao 1. Inox [...]

    Đồng CW509L Là Gì?

    Đồng CW509L 1. Đồng CW509L Là Gì? Đồng CW509L là một loại hợp kim đồng [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    146.000 
    1.130.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo