3.372.000 
27.000 
2.102.000 
54.000 
270.000 
30.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW113C – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CW113C Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW113C là một loại đồng – niken (Cu-Ni) chất lượng cao, được phát triển để tối ưu khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học và tính dẻo dai trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Thành phần chính của CW113C bao gồm đồng chiếm 60–62% và niken chiếm 37–39%, cùng một lượng nhỏ sắt và mangan nhằm cải thiện độ cứng, khả năng chịu mài mòn và ổn định cơ học.

Điểm nổi bật của CW113C là khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời giữ được tính ổn định cơ học lâu dài. Hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và các thiết bị công nghiệp chính xác.

CW113C còn có khả năng gia công linh hoạt, dễ uốn, dát mỏng, hàn hoặc tạo hình các chi tiết phức tạp mà không làm giảm tính chất cơ học. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí gia công và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW113C

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW113C:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–62%

  • Niken (Ni): 37–39%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 455–585 MPa

  • Độ giãn dài: 12–20%

  • Độ cứng: 120–150 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cao và rung động mạnh

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1230–1280°C

  • Độ dẫn điện: 4–9% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW113C thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, tuân theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM. Vật liệu này đáp ứng yêu cầu khắt khe cho chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện công nghiệp chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW113C

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW113C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn, áp lực cao và ăn mòn lâu dài.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao và bảo trì dễ dàng.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt, giảm hao mòn và tổn thất nhiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công và độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và giảm nguy cơ hỏng hóc.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu sắc đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW113C giúp tối ưu hóa chi phí bảo trì, giảm rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài trong môi trường ăn mòn và tải trọng cao, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và tuổi thọ sản phẩm.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW113C

Những ưu điểm vượt trội giúp CW113C trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và tác động rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ các đặc tính này, CW113C là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi bề mặt sáng, độ bền cao và kháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW113C là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và ứng dụng mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Vật Liệu Y1Cr17

    Vật Liệu Y1Cr17 1. Giới Thiệu Vật Liệu Y1Cr17 Y1Cr17 là thép không gỉ ferritic, [...]

    Thép 022Cr11Ti Là Gì?

      Thép 022Cr11Ti Là Gì? Thép 022Cr11Ti là một loại thép không gỉ thuộc nhóm [...]

    Tấm Inox 430 0.19mm

    Tấm Inox 430 0.19mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 1.4436

    Thép Không Gỉ 1.4436 1. Thép Không Gỉ 1.4436 Là Gì? Thép không gỉ 1.4436, [...]

    Vuông Đặc Đồng 10mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 10mm 1. Vuông Đặc Đồng 10mm Là Gì? Vuông đặc đồng 10mm [...]

    Lá Căn Inox 304 0.09mm

    Lá Căn Inox 304 0.09mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 321 1mm

    Tấm Inox 321 1mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 632 0.05mm

    Lá Căn Inox 632 0.05mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    2.391.000 
    1.579.000 
    23.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo