1.831.000 
48.000 
24.000 
1.345.000 
108.000 
2.391.000 

C12100 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Phốt Pho Khử Oxy (Phosphorus-Deoxidized Copper)

1. Giới Thiệu C12100 Copper Alloys

C12100 Copper Alloys thuộc nhóm hợp kim đồng phốt pho khử oxy (Phosphorus-Deoxidized Copper), được phát triển nhằm cải thiện khả năng hàn, chống oxy hóa và nâng cao tính ổn định của đồng tinh khiết. Thành phần chính của hợp kim này là đồng với độ tinh khiết trên 99,9%, kết hợp cùng lượng phốt pho nhỏ (~0,015 – 0,04%).

So với các hợp kim đồng thau như CuZn5 Copper Alloys, thiên về gia công cơ khí, thì C12100 được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng điện – năng lượng, nơi đòi hỏi sự bền bỉ và chống ăn mòn lâu dài.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C12100 Copper Alloys

Một số thông số kỹ thuật đặc trưng của C12100 Copper Alloys gồm:

  • Thành phần hóa học: Đồng >99,9%, phốt pho 0,015 – 0,04%.

  • Độ dẫn điện: khoảng 85 – 90% IACS, thấp hơn so với đồng tinh khiết C11000 nhưng vẫn đáp ứng tốt cho nhiều ứng dụng điện.

  • Độ dẫn nhiệt: cao, phù hợp trong hệ thống tản nhiệt và bộ trao đổi nhiệt.

  • Khả năng hàn: được cải thiện nhờ hiệu ứng khử oxy của phốt pho, hạn chế tình trạng rỗ khí.

  • Độ bền cơ học: ổn định, chống nứt gãy trong quá trình gia công và vận hành.

  • Khả năng chống ăn mòn: vượt trội trong môi trường khí quyển, nước ngọt và dung dịch công nghiệp.

So với CuZn36Pb1-5 Copper Alloys, vốn nổi bật ở tính dễ gia công cắt gọt, thì C12100 lại nhấn mạnh vào độ bền hóa học và khả năng hàn vượt trội.


3. Ứng Dụng Của C12100 Copper Alloys

Nhờ sự kết hợp cân bằng giữa cơ tính, độ dẫn điện và khả năng chống ăn mòn, C12100 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành điện – điện tử: dây dẫn, thanh cái, mối nối điện trong môi trường ẩm.

  • 🌊 Ngành hàng hải: chế tạo bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nước biển, linh kiện chống oxy hóa.

  • ⚙️ Ngành hóa chất: đường ống dẫn dung dịch ăn mòn, thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường công nghiệp.

  • 🏗️ Xây dựng và cơ khí: hệ thống ống dẫn, chi tiết chịu môi trường ngoài trời.

  • 🏭 Ngành năng lượng: ứng dụng trong các nhà máy điện, hệ thống làm mát và ngưng tụ.

Trong một số ứng dụng, C12100 có thể thay thế các hợp kim như CuZn35Ni2 Copper Alloys khi cần độ bền hóa học và tính ổn định lâu dài.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C12100 Copper Alloys

Một số ưu điểm nổi bật giúp C12100 Copper Alloys trở thành lựa chọn tin cậy trong công nghiệp:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và khí quyển.

  • Dễ hàn và gia công, không bị ảnh hưởng bởi oxy trong quá trình luyện kim.

  • Độ tinh khiết cao, đảm bảo độ ổn định cơ học và hóa học.

  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thích hợp cho cả ngành điện và năng lượng.

  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

So với CuZn38Pb1-5 Copper Alloys, vốn tập trung vào khả năng gia công chính xác, thì C12100 nổi bật hơn ở độ bền và tính kháng oxy hóa.


5. Tổng Kết

C12100 Copper Alloys là hợp kim đồng phốt pho khử oxy, được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn, độ tinh khiết cao, tính ổn định và khả năng hàn vượt trội. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành điện, năng lượng, hóa chất, hàng hải và cơ khí.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp đồng hợp kim có độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, thì C12100 Copper Alloys chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các dòng hợp kim đồng khác tại 👉 Vật Liệu Cơ Khí để mở rộng giải pháp sản xuất.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 8X18H12T

    Thép Inox 8X18H12T 1. Giới Thiệu Thép Inox 8X18H12T Thép Inox 8X18H12T là một loại [...]

    Thép Inox 301S21

    Thép Inox 301S21 1. Giới Thiệu Thép Inox 301S21 Thép Inox 301S21 là một loại [...]

    ĐỒNG LÁP PHI 13

    ĐỒNG LÁP PHI 13 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT HIỆU QUẢ CHO [...]

    CW108C Materials

    CW108C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Dẫn Nhiệt Cao Và Gia Công Dễ [...]

    C31600 Copper Alloys

    C31600 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Đúc Chất Lượng Cao 1. C31600 Copper [...]

    Thép 1.4541 Là Gì?

    Thép 1.4541 (AISI 321) – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao 1. Thép 1.4541 Là [...]

    SG-CuAl8Ni6 Materials

    SG-CuAl8Ni6 Materials – Đồng Nhôm Niken Chống Mài Mòn Cao Cấp Cho Công Nghiệp Nặng [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X10CrNiMoTi18.10

    Giới Thiệu Vật Liệu X10CrNiMoTi18.10 Vật liệu X10CrNiMoTi18.10 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    126.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo