90.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
2.102.000 
108.000 

HỢP KIM ĐỒNG CuCo2Be – ĐỒNG HỢP KIM COBALT VÀ BERYLIUM VỚI ĐỘ BỀN CỰC CAO VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG MÀI MÒN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CuCo2Be Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuCo2Be là loại đồng hợp kim cao cấp, kết hợp đồng (Cu), cobalt (~2%) và berylium (~0,5–1%). Sự kết hợp này mang lại độ bền cơ học cực cao, khả năng đàn hồi ổn định, chống mài mòn ưu việt, đồng thời vẫn giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt hợp lý.

CuCo2Be được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao, lò xo đàn hồi, tiếp điểm điện và chi tiết máy công cụ chính xác. Đây là hợp kim lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định và khả năng chống mài mòn lâu dài.

Hợp kim thường được chế tạo dưới dạng thanh, tấm, ống hoặc chi tiết cơ khí, giúp dễ dàng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ điện tử, cơ khí chính xác đến hàng không và chế tạo khuôn mẫu cao cấp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuCo2Be

Thông số kỹ thuật cơ bản của CuCo2Be:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 96%

  • Cobalt (Co): ~2%

  • Berylium (Be): ~0,5 – 1%

  • Nguyên tố khác (Ni, Fe, Mn): ≤ 1%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 1100 – 1400 MPa

  • Độ giãn dài: 1 – 3%

  • Độ cứng: 380 – 450 HB

  • Khả năng đàn hồi: Rất cao, giữ hình dạng sau tải trọng lớn

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 15 – 20% IACS, đáp ứng cho các chi tiết dẫn điện cơ khí

  • Khả năng dẫn nhiệt: Trung bình, phù hợp cho chi tiết trao đổi nhiệt nhỏ và vừa

  • Màu sắc: Ánh đồng sáng, bền màu, chống oxy hóa

Hợp kim CuCo2Be thường được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B196 hoặc EN 12163, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống mài mòn lâu dài, phục vụ các ứng dụng công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác, hàng không và chế tạo khuôn mẫu.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuCo2Be

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi vượt trội và chống mài mòn, CuCo2Be được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, busbar, đảm bảo độ dẫn điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • ⚙️ Cơ khí chính xác: Chi tiết máy công cụ, trục, lò xo, chi tiết định hình chịu tải cao.

  • 🛢️ Hàng không – vũ trụ: Chi tiết cơ khí chịu tải trọng lớn, lò xo đàn hồi và mối ghép chính xác trong điều kiện khắc nghiệt.

  • 🛠️ Công nghiệp khuôn mẫu: Chi tiết khuôn chịu tải, chi tiết định hình chính xác với khả năng chống mài mòn tối ưu.

  • 🎶 Mỹ nghệ – chế tạo nhạc cụ: Bộ phận đàn hồi, chi tiết cơ khí nhỏ, bền bỉ và giữ hình dạng lâu dài.

CuCo2Be giúp tối ưu hóa hiệu suất thiết bị, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ chi tiết cơ khí, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ bền, đàn hồi và chống mài mòn cao.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuCo2Be

Những ưu điểm vượt trội của CuCo2Be:

  • 🛡️ Độ bền cơ học cực cao: Khả năng chịu lực vượt trội, giữ hình dạng sau tải trọng lớn.

  • ⚙️ Khả năng đàn hồi tuyệt vời: Thích hợp cho lò xo, chi tiết cơ khí và mối ghép chịu tải động.

  • 💪 Chống mài mòn và xói mòn: Phù hợp cho chi tiết cơ khí tiếp xúc ma sát cao hoặc môi trường ăn mòn nhẹ.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: Có thể uốn, cắt, mài và gia công chi tiết chính xác mà không nứt gãy.

  • 🎨 Thẩm mỹ bền lâu: Bề mặt sáng bóng, màu đồng nhạt, ổn định trong thời gian dài.

💡 Nhờ những đặc tính này, CuCo2Be là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, lò xo, tiếp điểm điện và khuôn mẫu chính xác, nơi độ bền, đàn hồi và khả năng chống mài mòn là yếu tố quan trọng.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuCo2Be là đồng hợp kim cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cực cao, khả năng đàn hồi tuyệt vời, chống mài mòn và dễ gia công. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, chế tạo khuôn mẫu và mỹ nghệ, đáp ứng yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và độ ổn định lâu dài. CuCo2Be là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao, đàn hồi tốt và khả năng chịu mài mòn trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Vật Liệu 2320

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 2320 Là Gì? 🧪 Vật liệu 2320 là thép không [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4310

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4310 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4310, còn được biết [...]

    Đồng Láp Phi 130

    Đồng Láp Phi 130 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác, Dẫn Điện Cao ⚙️ [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 153 MA

    Inox 153 MA – Thép không gỉ chịu nhiệt thế hệ mới 1. Inox 153 [...]

    Đồng Hợp Kim CW021A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW021A 1. Đồng Hợp Kim CW021A Là Gì? Đồng hợp kim CW021A [...]

    . Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 70mm 1. Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì? Vuông đặc đồng 70mm [...]

    Inox 420J1 Là Gì?

    Inox 420J1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 420J1 là loại [...]

    Cuộn Inox 2,5mm

    Cuộn Inox 2,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    126.000 
    2.391.000 
    27.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo