Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
1.130.000 
108.000 

Hợp Kim Đồng CuSn5

1. Hợp Kim Đồng CuSn5 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuSn5 là hợp kim đồng kỹ thuật với thành phần chủ yếu là 5% Thiếc (Sn) và phần còn lại là Đồng (Cu). Đây là một trong những loại hợp kim đồng được ứng dụng phổ biến nhờ tính chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng gia công linh hoạt.

Thiếc trong CuSn5 giúp tăng độ cứng, chống mài mòn và nâng cao khả năng chịu tải, trong khi vẫn duy trì độ dẻo cần thiết để gia công, cán, đúc hoặc dập. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chế tạo, ô tô, hàng hải, điện tử và trang trí nội thất, đặc biệt cho các chi tiết máy cần tuổi thọ cao và hiệu suất ổn định.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuSn5

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuSn5:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): ~95%

    • Thiếc (Sn): ~5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 420 – 580 MPa

    • Giới hạn chảy: 260 – 400 MPa

    • Độ cứng Brinell: 130 – 170 HB

    • Độ dẻo: Tốt, thích hợp cho cán, dập, tiện, phay và đúc chi tiết cơ khí.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng đồng sáng, bề mặt bóng và ổn định.

    • Dẫn điện: Trung bình, phù hợp với các linh kiện dẫn điện vừa phải.

    • Dẫn nhiệt: Tốt, ổn định cho các chi tiết truyền nhiệt.

    • Tỷ trọng: ~8,8 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 1050°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống oxy hóa trong không khí, nước ngọt và môi trường công nghiệp nhẹ.

    • Phù hợp cho chi tiết tiếp xúc môi trường ẩm, nước hoặc hóa chất nhẹ.

  • Khả năng gia công:

    • Dễ dàng cắt, tiện, dập, hàn, đúc và mạ bề mặt.

    • Phù hợp cho các chi tiết máy cần độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuSn5

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và dễ gia công, CuSn5 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Chế tạo bạc trượt, bánh răng, trục nhỏ và chi tiết máy chịu ma sát.

    • Phù hợp với chi tiết cần độ bền cao, chống mài mòn và tuổi thọ lâu dài.

  • Ngành công nghiệp ô tô:

    • Sản xuất chi tiết truyền động, trục, bạc lót và các bộ phận cơ khí chịu lực.

  • Ngành hàng hải:

    • Ứng dụng trong các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc nước ngọt nhờ khả năng chống ăn mòn.

  • Điện tử – điện:

    • Làm linh kiện điện tử, tiếp điểm và đầu nối cần dẫn điện vừa phải nhưng ổn định cơ học.

  • Trang trí và mỹ nghệ:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện trang trí kim loại với bề mặt sáng bóng lâu dài.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuSn5

✨ Những ưu điểm giúp CuSn5 được nhiều ngành công nghiệp lựa chọn:

  • Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường ẩm, nước ngọt và hóa chất nhẹ.

  • Độ bền cơ học tốt, chịu tải và chống mài mòn ổn định.

  • Gia công dễ dàng, thích hợp đúc, cán, dập, tiện, phay, hàn và mạ bề mặt.

  • Ứng dụng linh hoạt, từ cơ khí, ô tô, hàng hải đến trang trí nội thất.

  • Ổn định cơ học lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Chi phí hợp lý, tuổi thọ cao, hiệu quả kinh tế vượt trội.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuSn5 là hợp kim đồng – thiếc với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công. Loại hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, ô tô, hàng hải, điện tử và trang trí nội thất, mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, chống ăn mòn, ổn định cơ học và dễ gia công, CuSn5 là lựa chọn lý tưởng.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 316 0.19mm

    Tấm Inox 316 0.19mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 30303 Là Gì

    Inox 30303 Là Gì? Inox 30303 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm [...]

    ĐỒNG TẤM 42MM

    ĐỒNG TẤM 42MM – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN DÀY, ỔN ĐỊNH VÀ HIỆU SUẤT CAO [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4438

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4438 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4438 là một loại [...]

    Vật Liệu 430S17

    Vật Liệu 430S17 1. Giới Thiệu Vật Liệu 430S17 430S17 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Láp Đồng Phi 9 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 9 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Đồng C61300 Là Gì?

    Đồng C61300 1. Đồng C61300 Là Gì? Đồng C61300 là một loại hợp kim thuộc [...]

    Lá Căn Inox 631

    Lá Căn Inox 631 0.09mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.09mm là một [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    54.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo