216.000 
2.102.000 
24.000 
191.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

C33200 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Với Độ Bền Và Khả Năng Gia Công Cao

1. Giới Thiệu C33200 Copper Alloys

C33200 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng thau (brass) có chứa thêm chì nhằm cải thiện đáng kể khả năng gia công và độ bền. Với thành phần chủ yếu là đồng (Cu), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb), hợp kim này được biết đến với tính năng dễ cắt gọt, chống ăn mòn tốt và khả năng ứng dụng linh hoạt.

Trong số các hợp kim đồng thau, C33200 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa tính cơ học và tính gia công, nên thường được sử dụng trong cơ khí chính xác, sản xuất linh kiện và các thiết bị kỹ thuật.

👉 Tham khảo thêm hợp kim tương tự tại CuZn5 Copper Alloys.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C33200 Copper Alloys

C33200 Copper Alloys sở hữu các thông số kỹ thuật quan trọng như:

  • Thành phần hóa học: Đồng ~61–64%, Kẽm ~34–37%, Chì ~0.5–1.5%.

  • Tính cơ học: Độ bền kéo cao, chịu được tải trọng vừa.

  • Gia công: Khả năng cắt gọt vượt trội nhờ có chì, giảm ma sát khi tiện, phay, khoan.

  • Khả năng chống ăn mòn: Ổn định trong môi trường khí quyển, nước ngọt và dầu mỡ.

  • Độ dẫn điện & dẫn nhiệt: Thấp hơn đồng nguyên chất nhưng vẫn đủ đáp ứng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

👉 Tìm hiểu thêm đặc tính ở CuZn36Pb1.5 Copper Alloys.


3. Ứng Dụng Của C33200 Copper Alloys

Nhờ ưu điểm về khả năng gia công, C33200 Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Trục quay, bánh răng nhỏ, ổ trượt, bu lông và đai ốc.

  • 🔌 Điện – điện tử: Sản xuất tiếp điểm, đầu nối, phụ kiện điện.

  • 🚰 Ngành cấp thoát nước: Phụ kiện ống, van, vòi nước, khớp nối.

  • 🏗 Xây dựng & trang trí: Các chi tiết nội thất, tay nắm cửa, lan can, phụ kiện kiến trúc.

  • 🚢 Ngành hàng hải: Một số chi tiết trên tàu, do khả năng chống ăn mòn tốt trong nước ngọt và nước biển nhẹ.

👉 Xem thêm ứng dụng liên quan tại CuZn35Ni2 Copper Alloys.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C33200 Copper Alloys

C33200 Copper Alloys có những ưu điểm vượt trội:

  • Gia công tuyệt vời: Nhờ thành phần chì, hợp kim này dễ cắt gọt và gia công chính xác.

  • 🌊 Chống ăn mòn: Hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.

  • 💡 Tính đa dụng: Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, điện, cấp nước đến xây dựng.

  • 🔩 Hiệu quả kinh tế: Giá thành hợp lý so với nhiều loại hợp kim đặc biệt khác.

👉 Xem thêm hợp kim khác có tính năng tương tự tại CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.


5. Tổng Kết

C33200 Copper Alloys là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công tốt, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Với thành phần hợp lý và tính năng toàn diện, nó trở thành một trong những loại hợp kim đồng thau phổ biến và đáng tin cậy nhất hiện nay.

👉 Để tìm hiểu thêm các loại vật liệu khác, bạn có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 6.4 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Thép Không Gỉ X7Cr13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X7Cr13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    Đồng Phi 40

    Đồng Phi 40 – Thanh Đồng Đặc Chất Lượng Cao ⚡ 1. Giới Thiệu Đồng [...]

    Inox 1Cr13 Là Gì?

    Inox 1Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1Cr13 là loại [...]

    Thép Duplex 2205

    1. Giới Thiệu Thép Duplex 2205 Thép Duplex 2205 là thép duplex austenit-ferrit hai pha [...]

    Lá Căn Inox 316 10mm

    Lá Căn Inox 316 10mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 630 15mm

    Tấm Inox 630 15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 1.4318

    Thép Không Gỉ 1.4318 1. Thép Không Gỉ 1.4318 Là Gì? Thép không gỉ 1.4318 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    32.000 
    2.102.000 
    191.000 
    48.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo