Sản phẩm Inox
Sản phẩm Đồng
Sản phẩm Nhôm
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Niken
Sản phẩm Đồng
C41000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Với Tính Năng Ưu Việt
1. C41000 Copper Alloys Là Gì?
C41000 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng kẽm (Brass) với thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác. Đây là vật liệu được biết đến với độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và dễ dàng gia công cơ khí.
Loại hợp kim này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính cơ học ổn định và độ bền lâu dài. So với một số dòng hợp kim khác, C41000 thể hiện khả năng cân bằng giữa độ cứng và tính dẻo, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
👉 Tham khảo thêm CuZn5 Copper Alloys để thấy rõ sự khác biệt về tính chất giữa các hợp kim đồng kẽm.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C41000 Copper Alloys
C41000 Copper Alloys sở hữu những đặc tính kỹ thuật đáng chú ý:
-
⚙️ Thành phần hóa học: Chủ yếu là Cu và Zn, có thể chứa một lượng nhỏ Pb để cải thiện khả năng gia công.
-
⚙️ Độ bền kéo cao, chịu va đập và tải trọng tốt.
-
⚙️ Khả năng chống ăn mòn trong môi trường không khí, nước ngọt và một số dung dịch công nghiệp.
-
⚙️ Khả năng gia công cơ khí tốt: Dễ dàng tiện, phay, khoan, dập nguội.
-
⚙️ Tính ổn định lâu dài, hạn chế biến dạng trong quá trình sử dụng.
👉 Để so sánh, bạn có thể tham khảo CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, cũng là hợp kim Brass với khả năng gia công vượt trội.
3. Ứng Dụng Của C41000 Copper Alloys
C41000 Copper Alloys được sử dụng trong nhiều ngành nghề nhờ sự cân bằng tốt giữa tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn:
-
🏭 Công nghiệp chế tạo: Sản xuất bánh răng, trục, và chi tiết máy.
-
🚰 Ống dẫn và phụ kiện: Van, ống nối, khớp nối trong hệ thống nước.
-
⚡ Điện – điện tử: Linh kiện điện, đầu nối, tiếp điểm nhờ khả năng dẫn điện khá tốt.
-
🏗️ Xây dựng: Phụ kiện kim loại, tay nắm cửa, bản lề.
-
🚢 Hàng hải: Các chi tiết chịu nước và môi trường muối biển.
👉 Một ứng dụng tương tự cũng thấy ở CuZn35Ni2 Copper Alloys, được dùng phổ biến trong ngành hàng hải nhờ khả năng kháng ăn mòn muối.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C41000 Copper Alloys
So với nhiều loại hợp kim đồng khác, C41000 Copper Alloys có những ưu điểm nổi bật:
-
🌟 Độ bền cơ học cao: Đáp ứng tốt các yêu cầu chịu lực.
-
🌟 Khả năng gia công tốt: Thích hợp cho sản xuất công nghiệp hàng loạt.
-
🌟 Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước và ngoài trời.
-
🌟 Tính ứng dụng rộng rãi: Dùng trong cả công nghiệp và dân dụng.
-
🌟 Chi phí hợp lý: Giúp tối ưu hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.
👉 Để hiểu thêm về nhóm hợp kim Brass, bạn có thể xem CuZn38Pb1.5 Copper Alloys – một loại hợp kim đồng thau có tính năng gần gũi với C41000.
5. Tổng Kết
C41000 Copper Alloys là một loại hợp kim đồng kẽm chất lượng cao, có sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn. Vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành nghề như cơ khí, điện, xây dựng và hàng hải.
👉 Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều dòng hợp kim đồng và thép khác, hãy tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí để có nhiều lựa chọn phù hợp.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí (https://vatlieucokhi.com/)
📚 Bài Viết Liên Quan
Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 102
Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 102 Láp tròn đặc inox 201 [...]
Th3
Đồng C10600 Là Gì?
Đồng C10600 1. Đồng C10600 Là Gì? Đồng C10600 là một loại đồng không oxy [...]
Th5
Thép STS304L Là Gì?
Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS304L 1. Thép STS304L Là Gì? Thép STS304L là [...]
Th6
THÉP INOX X2CrNiMoN18-12-4
THÉP INOX X2CrNiMoN18-12-4 Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, chứa [...]
Th5
CW306G Materials
CW306G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Dẫn Nhiệt Cao Và [...]
Th10
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
Sản phẩm Thép
Sản phẩm Titan
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Thép
Sản phẩm Đồng
Sản phẩm Thép
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Titan