2.700.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

C50500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Phosphor Bronze Cao Cấp

1. Giới thiệu C50500 Copper Alloys

C50500 Copper Alloys là một trong những hợp kim đồng – thiếc thuộc nhóm Phosphor Bronze, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và tính ổn định vượt trội trong nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt. Thành phần chính của hợp kim này bao gồm đồng (Cu), thiếc (Sn) và một lượng nhỏ phốt pho (P), giúp tăng cường tính chống ma sát và khả năng chịu tải.

Nhờ đặc điểm cấu trúc vi mô đặc biệt, C50500 thường được sử dụng trong những ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác, độ bền lâu dài và tính ổn định cao. Đây cũng là một trong những loại hợp kim đồng quan trọng bên cạnh các dòng như CuZn5 Copper Alloys.


2. Đặc tính kỹ thuật của C50500 Copper Alloys

C50500 Copper Alloys sở hữu nhiều ưu điểm về cơ lý tính:

  • Thành phần hóa học: khoảng 94–96% đồng, 4–6% thiếc và một lượng nhỏ phốt pho.

  • Cơ tính vượt trội: độ bền kéo đạt từ 380–655 MPa, độ cứng 100–200 HB tùy trạng thái xử lý.

  • Độ dẻo tốt: có khả năng cán, kéo, uốn mà không làm giảm chất lượng bề mặt.

  • Chống mài mòn cao: hoạt động hiệu quả trong môi trường có ma sát liên tục.

  • Khả năng chống ăn mòn: bền trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ và nước biển.

Các đặc tính này giúp C50500 trở thành lựa chọn đáng tin cậy so với những hợp kim khác như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.


3. Ứng dụng của C50500 Copper Alloys

Nhờ đặc tính nổi bật, C50500 Copper Alloys được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Cơ khí chế tạo: sản xuất bạc lót, bánh răng, trục quay, vòng bi và các chi tiết chịu tải trọng cao.

  • Ngành điện – điện tử: dùng trong tiếp điểm điện, lò xo dẫn điện, đầu nối nhờ khả năng dẫn điện tốt và chống mài mòn.

  • Ngành hàng hải: chế tạo các chi tiết van, phụ kiện tàu thuyền chịu tác động của nước biển.

  • Ngành công cụ và khuôn mẫu: làm các chi tiết chịu ma sát, đòi hỏi tuổi thọ dài hạn.

Bên cạnh đó, các hợp kim có thành phần khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys cũng thường được cân nhắc kết hợp cho các ứng dụng chuyên biệt.


4. Ưu điểm nổi bật của C50500 Copper Alloys

C50500 Copper Alloys chiếm ưu thế lớn so với nhiều hợp kim đồng khác nhờ:

  • Độ bền cơ học cao: hoạt động bền bỉ trong điều kiện tải trọng lớn.

  • Khả năng chống mài mòn vượt trội: giảm thiểu hao mòn trong quá trình vận hành.

  • Khả năng gia công linh hoạt: dễ dàng tạo hình và gia công theo yêu cầu kỹ thuật.

  • Kháng ăn mòn hiệu quả: duy trì chất lượng trong môi trường ẩm, muối biển và hóa chất.

  • Tính ứng dụng đa ngành: từ cơ khí, điện tử đến hàng hải và sản xuất công cụ.

Đây là lý do C50500 luôn được ưu tiên sử dụng, song song với các hợp kim cao cấp khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys.


5. Tổng kết về C50500 Copper Alloys

C50500 Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc phốt pho chất lượng cao, được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ bền, khả năng chống mài mòn và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với khả năng ứng dụng đa dạng, đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cơ khí, điện tử và hàng hải.

👉 Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều loại hợp kim đồng và thép không gỉ khác, hãy truy cập ngay: Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C5212 Materials

    C5212 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn [...]

    Thép 02Cr18Ni11 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 02Cr18Ni11 1. Thép 02Cr18Ni11 Là Gì? Thép 02Cr18Ni11 là [...]

    Tấm Inox 201 3mm

    Tấm Inox 201 3mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt 1. Giới Thiệu [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW402J

    HỢP KIM ĐỒNG CW402J – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Thép SAE 30309S Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30309S 1. Thép SAE 30309S Là Gì? Thép [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 7MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 318S13

    Thép Không Gỉ Duplex 318S13 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 318S13 Thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 68

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 68 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    11.000 
    270.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo