2.391.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

CW109C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Không Chì Hiệu Suất Cao

1. Vật Liệu CW109C Là Gì?

🟢 CW109C Copper Alloys là một loại đồng hợp kim không chì (lead-free brass/bronze), chủ yếu dựa trên thành phần đồng (Cu)thiếc (Sn) kết hợp với kẽm (Zn) và một số nguyên tố vi lượng khác. Hợp kim này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong hệ thống ống nước, phụ kiện tiếp xúc với thực phẩm và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao.

CW109C nổi bật nhờ sự an toàn cho sức khỏe con người khi loại bỏ chì, đồng thời vẫn duy trì được khả năng gia công, chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài. Đây là một trong những lựa chọn thay thế hàng đầu cho các hợp kim đồng truyền thống có chứa chì.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW109C

⚡ Một số đặc tính nổi bật của CW109C bao gồm:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 84–88%

  • Thiếc (Sn): 5–7%

  • Kẽm (Zn): 4–6%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 400–550 MPa

  • Độ cứng: 100–150 HB (tùy trạng thái)

  • Khả năng chống mài mòn tốt, chịu tải trọng cơ học cao

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: 8,7 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 930–960°C

  • Dẫn nhiệt: trung bình, thích hợp cho ứng dụng tản nhiệt và ma sát

  • Dẫn điện: ~15% IACS

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chống lại quá trình oxy hóa trong khí quyển

  • Hoạt động bền bỉ trong nước ngọt, dung dịch muối nhẹ và dầu bôi trơn công nghiệp

  • Đặc biệt phù hợp cho môi trường ẩm ướt và tiếp xúc thường xuyên với chất lỏng

CW109C thường được sản xuất dưới dạng thanh, tấm, ống, bạc lót (bushing) và đáp ứng tiêu chuẩn EN, ASTM trong công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn36Pb1.5 Copper Alloys


3. Ứng Dụng Của CW109C

🏭 Với sự kết hợp giữa độ bền cơ học, tính an toàn và khả năng chống ăn mòn, CW109C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Công nghiệp cơ khí: bạc lót, vòng bi, bánh răng, trục quay, chi tiết chịu ma sát

  • Ngành nước và vệ sinh: phụ kiện ống dẫn, van, khớp nối, hệ thống cấp nước sinh hoạt

  • Ngành điện – điện tử: linh kiện tiếp xúc điện, đầu nối, thiết bị cần dẫn điện ở mức vừa phải

  • Ngành hàng hải: phụ tùng tàu thủy, ốc vít, phụ kiện chịu nước mặn và ăn mòn

  • Ứng dụng an toàn thực phẩm: các chi tiết tiếp xúc với nước uống và chế biến thực phẩm

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn35Ni2 Copper Alloys


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW109C

✨ Những ưu điểm khiến CW109C Copper Alloys trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Không chứa chì, an toàn tuyệt đối cho sức khỏe và thân thiện môi trường

  • Độ bền cơ học cao, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn và ma sát

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt

  • Gia công dễ dàng, cho phép tiện, phay, hàn và dập định hình

  • Tính ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp nặng, hàng hải đến sản xuất thiết bị dân dụng

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn38Pb1.5 Copper Alloys


5. Tổng Kết

CW109C Copper Alloys là hợp kim đồng – thiếc – kẽm không chì, được đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa cơ tính, kháng ăn mòn và tính an toàn. Với khả năng ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện, nước, hàng hải và thực phẩm, CW109C là một lựa chọn vật liệu bền bỉ và đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp hiện đại.

👉 Nếu bạn cần một loại hợp kim thân thiện môi trường, không chì và vẫn duy trì hiệu suất cao, CW109C chắc chắn là giải pháp tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Vật liệu cơ khí


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Z12C13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Z12C13 Là Gì? 🧪 Thép Z12C13 là một loại thép không [...]

    Thép 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 0Cr18Ni16Mo5 1. Thép 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì? Thép 0Cr18Ni16Mo5 là [...]

    THÉP INOX 2346

    THÉP INOX 2346 1. Thép Inox 2346 Là Gì? Thép Inox 2346 là một loại [...]

    THÉP X6CrNiTi12

    THÉP X6CrNiTi12 1. Giới Thiệu Thép X6CrNiTi12 Thép X6CrNiTi12 là loại thép không gỉ thuộc [...]

    C24000 Materials

    C24000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C24000 Là Gì? 🟢 [...]

    C7521 Materials

    C7521 Materials – Đồng Thau Chống Ăn Mòn Cao, Gia Công Dễ Dàng Và Ổn [...]

    Thép Không Gỉ SUS302B

    Thép Không Gỉ SUS302B 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS302B 🔍 SUS302B là một [...]

    Lá Căn Inox 632 0.65mm

    Lá Căn Inox 632 0.65mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    3.372.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo