32.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
67.000 
191.000 

CW118C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Beryllium Ổn Định Cao

1. Giới Thiệu CW118C Copper Alloys

🟢 CW118C Copper Alloys là một hợp kim đồng – beryllium thuộc nhóm đồng beryllium hiệu suất cao. Đây là loại hợp kim đồng quý hiếm, kết hợp được độ bền cơ học gần như thép với tính dẫn điện và dẫn nhiệt đặc trưng của đồng. CW118C thường được ứng dụng trong các lĩnh vực công nghệ cao, nơi yêu cầu vật liệu phải chịu tải lớn, chống ăn mòn, đàn hồi tốt và có tính ổn định lâu dài.

Trong ngành công nghiệp, CW118C được xem như một vật liệu chiến lược, đặc biệt hữu ích trong điện – điện tử, hàng không vũ trụ, khuôn mẫu và các thiết bị chịu tải trọng nặng.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW118C Copper Alloys

⚙️ CW118C mang trong mình nhiều thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học: Chủ yếu là đồng (Cu)beryllium (Be), có thể bổ sung một số nguyên tố khác để tăng cường tính năng.

  • Độ bền kéo: Sau khi xử lý nhiệt, có thể đạt tới 1200 – 1400 MPa, vượt xa nhiều hợp kim đồng thông thường.

  • Độ cứng: Có thể đạt đến 350 – 420 HV, lý tưởng cho các chi tiết chống mài mòn.

  • Khả năng dẫn điện: Duy trì mức 20 – 50% IACS, cao hơn nhiều loại hợp kim chịu lực khác.

  • Khả năng đàn hồi: Xuất sắc, rất phù hợp cho các chi tiết lò xo, tiếp điểm điện.

  • Chống ăn mòn: Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả hóa chất và nước biển.

So với các hợp kim khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys, CW118C vượt trội về độ bền và khả năng ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt.


3. Ứng Dụng Của CW118C Copper Alloys

🏭 Nhờ các đặc tính ưu việt, CW118C được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành điện – điện tử: Dùng làm tiếp điểm điện, connector, relay, linh kiện bán dẫn, lò xo điện.

  • Ngành hàng không – vũ trụ: Sử dụng cho các chi tiết cơ khí chính xác, bộ phận chịu lực trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao.

  • Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, phụ tùng hoạt động trong môi trường ăn mòn mạnh.

  • Ngành khuôn mẫu: Chế tạo khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực nhờ tính dẫn nhiệt tốt kết hợp với độ cứng cao.

  • Ngành quốc phòng: Ứng dụng trong các linh kiện kỹ thuật quân sự cần tính ổn định và tuổi thọ cao.

Trong nhiều trường hợp, CW118C được đánh giá cao hơn các hợp kim đồng chì như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, vốn thiên về gia công dễ dàng nhưng không đạt độ bền cao như CW118C.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW118C Copper Alloys

🌟 CW118C mang đến nhiều lợi thế vượt trội:

  • Độ bền và độ cứng cực cao, sánh ngang thép hợp kim.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vẫn duy trì tốt.

  • Tính đàn hồi xuất sắc, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác.

  • Khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

  • Có thể điều chỉnh đặc tính cơ học thông qua xử lý nhiệt.

So với các hợp kim khác như CuZn5 Copper Alloys, CW118C thể hiện rõ sự vượt trội ở khả năng chịu lực và độ ổn định dài hạn.


5. Tổng Kết

🔎 CW118C Copper Alloys là hợp kim đồng beryllium chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học gần bằng thép, khả năng dẫn điện tốt cùng độ bền môi trường vượt trội. Với sự đa năng này, CW118C trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghệ cao, từ điện – điện tử, hàng không, khuôn mẫu đến dầu khí và quốc phòng.

Nếu bạn cần một vật liệu vừa mạnh mẽ vừa dẫn điện tốt, CW118C chính là giải pháp tối ưu. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các loại hợp kim đồng khác tại Vật Liệu Cơ Khí để chọn lựa sản phẩm phù hợp cho nhu cầu cụ thể.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 35mm

    Tấm Inox 410 35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox 320S31

    Thép Inox 320S31 1. Giới Thiệu Thép Inox 320S31 Thép Inox 320S31 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 130

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 130: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4404

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4404 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4404 Là Gì? Inox 1.4404 [...]

    Inox 317S16: Thép Không Gỉ Chống Ăn Mòn Mạnh Trong Môi Trường Clo Hóa

    Inox 317S16: Thép Không Gỉ Chống Ăn Mòn Mạnh Trong Môi Trường Clo Hóa 1. [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 316

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 316 1. Inox 316 Là Gì? Inox 316 (hay SUS [...]

    Lục Giác Inox 630 90mm

    Lục Giác Inox 630 90mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Đồng 0.18mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.18mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    1.345.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo