C17000 Materials – Đồng Niken Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C17000 Là Gì?

🟢 Đồng C17000, còn gọi là đồng niken thương phẩm, là hợp kim đồng cao cấp với thành phần chính là đồng và niken, thường chứa ≥ 63% đồng và 36% niken, cùng một lượng nhỏ sắt và các nguyên tố khác. Nhờ có niken, C17000 sở hữu khả năng kháng ăn mòn vượt trội, chống oxy hóa và duy trì độ bền cơ học tốt trong các môi trường khắc nghiệt.

Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, điện tử, hàng hải, dầu khí, cơ khí chính xác và các thiết bị chịu ăn mòn cao. Đồng C17000 cũng có khả năng gia công tốt, dễ hàn, tiện và uốn cong, đồng thời duy trì bề mặt sáng bóng và bền màu lâu dài.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C17000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C17000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 63%

  • Niken (Ni): 36%

  • Sắt (Fe): 0,5%–1%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 500–600 MPa, cao hơn nhiều so với đồng tinh khiết.

  • Độ cứng: HRC 18–25, chống mài mòn tốt.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong và xử lý bề mặt.

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước biển, dung dịch kiềm, axit nhẹ và khí quyển công nghiệp.

  • Bề mặt sáng bóng, duy trì màu sắc và độ bền lâu dài.

Khả năng dẫn điện và nhiệt:

  • Dẫn điện và nhiệt ở mức trung bình, phù hợp với các chi tiết kỹ thuật, bộ phận cơ khí và thiết bị chịu lực hơn là các ứng dụng dẫn điện cao.

Thông số vật lý:

  • Mật độ: ~8,9 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1200–1250°C

C17000 thường được cung cấp ở dạng tấm, thanh, ống, dây và chi tiết gia công theo yêu cầu, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B122, ASTM B151 hoặc BS EN 1982.
🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C17000

🏭 Nhờ khả năng kháng ăn mòn, độ bền cơ học và chống oxy hóa cao, C17000 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Dây dẫn điện, busbar, chi tiết điện tử yêu cầu kháng ăn mòn và bền cơ học.

  • Hàng hải: Trục tàu, bánh răng, van, chi tiết chịu môi trường nước biển.

  • Dầu khí và công nghiệp nặng: Van, bích, chi tiết máy móc chịu áp lực, bộ phận trong môi trường ăn mòn.

  • Cơ khí chính xác: Chi tiết máy, bộ truyền động, bánh răng, bạc trượt, linh kiện cơ khí cao cấp.

  • Trang trí & mỹ nghệ: Lan can, chi tiết kiến trúc và nội thất chịu lực, bề mặt sáng bóng.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C17000

✨ Những ưu điểm khiến C17000 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Kháng ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.

  • Độ bền cơ học cao, chịu lực và chống mài mòn tốt.

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa lâu dài.

  • Dễ gia công và hàn, tiện, phay và uốn cong theo yêu cầu.

  • Ứng dụng đa dạng, từ điện, cơ khí chính xác, hàng hải đến trang trí cao cấp.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C17000 Materials là đồng niken cao cấp với khả năng kháng ăn mòn tuyệt vời, bền cơ học và chống oxy hóa, thích hợp cho ngành điện, cơ khí chính xác, hàng hải và các ứng dụng chịu ăn mòn cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, kháng ăn mòn, chống oxy hóa và dễ gia công, C17000 là giải pháp lý tưởng.
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép UNS S30815 Là Gì?

    Thép UNS S30815 1. Thép UNS S30815 Là Gì? Thép UNS S30815 là loại thép [...]

    Tấm Inox 321 0.25mm

    Tấm Inox 321 0.25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox S30215 Là Gì

    Inox S30215 Là Gì? Inox S30215 là một loại thép không gỉ austenitic siêu bền, [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.7mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.7mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.7mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép 06Cr13Al Là Gì?

    Thép 06Cr13Al Là Gì? Thép 06Cr13Al là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Vật Liệu UNS S31600

    Vật Liệu UNS S31600 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S31600 UNS S31600, thường được [...]

    Lục Giác Inox 420 40mm

    Lục Giác Inox 420 40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X15CrNiSi20-12

    Tìm Hiểu Về Inox X15CrNiSi20-12 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X15CrNiSi20-12 là một loại [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    27.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo