Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
24.000 
1.579.000 
37.000 
2.102.000 
27.000 

C37000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp

1. Vật Liệu Đồng C37000 Là Gì?

🟢 Đồng C37000, còn được gọi là High Leaded Brass hoặc Leaded Cartridge Brass, là một loại đồng thau thương phẩm có khả năng gia công tuyệt vời, được sử dụng phổ biến trong cơ khí và điện tử. Hợp kim này bao gồm khoảng 60% đồng (Cu), 37–39% kẽm (Zn)1,8–2,5% chì (Pb). Lượng chì bổ sung giúp cải thiện khả năng cắt gọt, tăng độ dẻo và giảm mài mòn, rất phù hợp cho sản xuất các chi tiết cơ khí phức tạp và linh kiện chính xác.

C37000 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa độ bền cơ học, tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định. Hợp kim này thường được ứng dụng trong cơ khí chính xác, chế tạo van, ống dẫn, chi tiết điện – điện tử, linh kiện máy móc và trang trí nội thất cao cấp.

Khả năng gia công dễ dàng, hàn, tiện, phay, uốn cong, kết hợp với bề mặt sáng bóng, bền màu theo thời gian, giúp C37000 trở thành lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí bền, linh kiện điện chất lượng cao và sản phẩm trang trí sang trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C37000

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của C37000:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60%

  • Kẽm (Zn): 37–39%

  • Chì (Pb): 1,8–2,5%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính & gia công:

  • Độ bền kéo: 360–470 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong

  • Gia công linh hoạt: hàn, tiện, phay, uốn cong, đặc biệt phù hợp cho chi tiết cơ khí chính xác

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu ổn định theo thời gian

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 10–15% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 910–940°C

C37000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM B16, ASTM B36 hoặc BS EN 12164/12165, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C37000

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và tính dẻo vượt trội, C37000 được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí: Chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc, van, bộ truyền động

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, chi tiết nối điện, bộ phận dẫn nhiệt

  • Trang trí & nội thất: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất cần bền màu và thẩm mỹ cao

  • Chế tạo cơ khí: Linh kiện máy móc, van, ống dẫn, chi tiết chịu lực

  • Thiết bị kỹ thuật cao: Bộ phận máy móc yêu cầu bền, chống ăn mòn và dẫn nhiệt ổn định

C37000 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống mài mòn tốt, dễ gia công và hiệu suất dẫn điện ổn định, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C37000

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn cao, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền và dẻo dai, chịu va đập và biến dạng trong quá trình gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong, đặc biệt phù hợp chi tiết cơ khí chính xác

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất

  • Hiệu suất dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật cho chi tiết và linh kiện

Nhờ những ưu điểm này, C37000 là lựa chọn hoàn hảo cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, nơi kết hợp độ bền, dẻo, chống ăn mòn và thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C37000 Materials là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, bền, dẻo và dễ gia công, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện và trang trí nội thất cao cấp.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dễ gia công, chống ăn mòn và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, C37000 là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X10Cr13

    Vật Liệu X10Cr13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X10Cr13 X10Cr13 là thép không gỉ martensitic, [...]

    CuSn6 Materials

    CuSn6 Materials – Hợp Kim Đồng – Thiếc Chống Mài Mòn Và Chịu Lực Cao [...]

    Tấm Inox 410 14mm

    Tấm Inox 410 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 00Cr12

    Thép Không Gỉ 00Cr12 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 00Cr12 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Tấm Inox 301 0.15mm

    Tấm Inox 301 0.15mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    CW606N Materials

    CW606N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn Cao, Dẫn Điện Tốt [...]

    Hợp Kim Đồng C72500

    Hợp Kim Đồng C72500 – Đồng – Niken – Thiếc Với Hiệu Suất Cơ Học [...]

    Thép 12X18H9T Là Gì?

    Thép 12X18H9T 1. Thép 12X18H9T Là Gì? Thép 12X18H9T là một loại thép không gỉ [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    48.000 
    23.000 
    11.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo