23.000 
242.000 
67.000 
90.000 
42.000 

CW009A Materials – Đồng Thau Phức Hợp Cao Cấp

1. Giới Thiệu CW009A Materials

🟢 CW009A Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW009A, là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, nổi bật với khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tính thẩm mỹ tốt. Đây là lựa chọn phổ biến trong cơ khí chế tạo, thiết bị điện và ngành công nghiệp phụ kiện cơ khí nhờ đặc tính kết hợp giữa độ dẻo, khả năng chống mài mòn và độ chính xác cao.

Hợp kim CW009A thường chứa khoảng 57–60% đồng (Cu) và 39–42% kẽm (Zn), cùng một lượng nhỏ chì (Pb) và các nguyên tố phụ trợ khác nhằm nâng cao khả năng tiện, phay và độ bền bề mặt. Nhờ đó, CW009A đáp ứng tốt các yêu cầu cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện và phụ kiện công nghiệp có yêu cầu độ bền vừa phải.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW009A Materials

⚡ Các thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 57–60%

    • Kẽm (Zn): 39–42%

    • Chì (Pb): 0,5–1%

    • Nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0,5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 310–460 MPa

    • Giới hạn chảy: 180–310 MPa

    • Độ cứng Brinell: 95–135 HB

    • Độ giãn dài: 12–22%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,5 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 910–950 °C

    • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: tốt

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Kháng ăn mòn vừa phải, phù hợp cho môi trường công nghiệp nhẹ và tiêu chuẩn.

    • Thích hợp cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và phụ kiện máy móc.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW009A Materials

🏭 Nhờ các đặc tính ưu việt, CW009A được sử dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp cơ khí:

    • Chi tiết máy, trục, bánh răng, vòng bi, các bộ phận cơ khí cần độ chính xác cao.

    • Phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa phải trong cơ khí chế tạo.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện dẫn điện, thanh dẫn, tiếp điểm điện, thiết bị điện công nghiệp.

    • Đảm bảo dẫn điện ổn định và hiệu quả nhiệt tốt.

  • Ngành van và thiết bị công nghiệp:

    • Van, khớp nối, ống dẫn và các chi tiết cơ khí trong hệ thống nước, khí nén, dầu.

    • Thích hợp với môi trường tiêu chuẩn, ít ăn mòn và áp lực vừa phải.

  • Ứng dụng trang trí – nội thất:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện cơ khí và chi tiết mỹ thuật ngoài trời.

    • Giữ màu bền lâu, chống oxy hóa nhẹ và tăng tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW009A Materials

✨ Những ưu điểm nổi bật:

  • Dễ gia công, tiện, phay, khoan, hàn và cắt gọt với độ chính xác cao.

  • Độ bền cơ học ổn định, phù hợp cho các chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đáp ứng yêu cầu điện – cơ khí.

  • Kháng ăn mòn vừa phải, thích hợp với môi trường tiêu chuẩn và công nghiệp nhẹ.

  • Hiệu quả kinh tế cao, tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo dưỡng.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW009A Materials là hợp kim đồng – thau phổ biến, nổi bật với khả năng gia công dễ dàng, cơ tính ổn định và dẫn điện, dẫn nhiệt tốt. Vật liệu này thích hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện, van và phụ kiện công nghiệp, nơi cần độ bền vừa phải, khả năng gia công tốt và chi phí hợp lý.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim dễ gia công, bền bỉ và hiệu quả trong môi trường tiêu chuẩn, thì CW009A là lựa chọn đáng tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ Z6CNDT17.12

    Thép Không Gỉ Z6CNDT17.12 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z6CNDT17.12 🔍 Z6CNDT17.12 là mác [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.04mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.04mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.04mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Đồng Phi 100 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 100 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 83 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép Inox 1.4034 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4034 Là Gì? 🧪 Thép Inox 1.4034 là loại thép [...]

    Đồng CW120C Là Gì?

    Đồng CW120C 1. Đồng CW120C Là Gì? Đồng CW120C là một loại đồng tinh khiết [...]

    Thép STS316J1 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316J1 1. Thép STS316J1 Là Gì? Thép STS316J1 là [...]

    Inox 316S11 Là Gì

    Inox 316S11 – Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội và [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    67.000 
    1.130.000 
    21.000 
    2.102.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo