54.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
23.000 
1.345.000 
42.000 
3.372.000 

CW405J Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng Và Hiệu Suất Ổn Định

1. Giới Thiệu CW405J Materials

🟢 CW405J Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW405J, là hợp kim đồng – thau cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, dễ gia công, và duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp khác nhau. Thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), giúp CW405J đạt sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, tính dẻo, và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.

CW405J được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng công nghiệp, nhờ khả năng vận hành ổn định và tuổi thọ lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW405J Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 56–59%

  • Kẽm (Zn): 38–41%

  • Chì (Pb): 2–2.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 470–670 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 260–410 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 125–190

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.49 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–945 °C

  • Độ dẫn điện: 22–26% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~122 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn xuất sắc trong nước, dầu, môi trường công nghiệp và biển.

  • Duy trì độ sáng bóng lâu dài và ổn định.

  • Chịu được dao động nhiệt độ và áp suất trung bình đến cao.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW405J Materials

🏭 CW405J được ứng dụng rộng rãi nhờ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn vượt trội:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bánh răng, trục quay, khớp nối, bạc lót và chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng thực hiện tiện, phay, khoan và hàn.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định và hiệu quả lâu dài.

Ngành van – ống – thiết bị kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Hoạt động bền bỉ trong môi trường áp suất, nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền năng lượng và giảm thất thoát nhiệt.

Ngành hàng hải – trang trí:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW405J Materials

CW405J sở hữu nhiều ưu điểm quan trọng:

  • Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường biển, dầu và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Có thể tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn và dao động liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW405J Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học, tính dẫn tốt, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW405J là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng và hàng hải.

👉 Nếu bạn đang tìm hợp kim đồng – thau có độ bền cao, dẫn điện – nhiệt tốt và tuổi thọ lâu dài, CW405J là giải pháp hoàn hảo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 321 0.50mm

    Tấm Inox 321 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox 08X13 Là Gì?

    Thép Inox 08X13 – Martensitic, Độ Cứng Cao, Ứng Dụng Công Nghiệp 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 62 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Inox 00Cr18Mo2 Là Gì?

    Thép Inox 00Cr18Mo2 Là Gì? Thép Inox 00Cr18Mo2 là một loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    CuTeP Materials

    CuTeP Materials – Hợp Kim Đồng – Tellurium Dễ Gia Công, Dẫn Điện Ổn Định [...]

    THÉP INOX 430

    THÉP INOX 430 1. Giới Thiệu Thép Inox 430 Thép Inox 430 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316

    Láp Tròn Đặc Inox 316 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá 1. Giới [...]

    Thép Inox 00Cr18Ni10N

    Thép Inox 00Cr18Ni10N 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr18Ni10N Thép Inox 00Cr18Ni10N là một loại [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    21.000 
    34.000 
    3.027.000 
    2.391.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo