Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

CuNi9Sn2 Materials – Hợp Kim Đồng – Niken – Thiếc Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuNi9Sn2 Materials

🟢 CuNi9Sn2 Materials là hợp kim đồng – niken – thiếc kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chống mài mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao và ổn định lâu dài.

Thành phần chính:

  • Niken (Ni) ~9%, nâng cao độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và ổn định nhiệt.

  • Thiếc (Sn) ~2%, cải thiện khả năng chống mài mòn, độ cứng bề mặt và khả năng chống oxi hóa.

  • Đồng (Cu) ~89%, đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt cao, duy trì hiệu suất trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Hợp kim CuNi9Sn2 thường được ứng dụng trong chi tiết cơ khí chịu tải, bạc lót, trục, bánh răng, van – ống kỹ thuật và thiết bị điện – điện tử, đặc biệt là những ứng dụng cần dẫn điện ổn định, chống mài mòn và chịu nhiệt vừa phải.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuNi9Sn2 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 89%

  • Niken (Ni): 9%

  • Thiếc (Sn): 2%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500–700 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 300–480 MPa

  • Độ giãn dài: 10–18%

  • Độ cứng Brinell (HB): 160–220

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.9 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–950 °C

  • Độ dẫn điện: 8–12% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~105 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển công nghiệp và môi trường chịu mài mòn vừa phải đến cao.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng, rung động và ma sát vừa phải.

  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị điện và năng lượng.

3. Ứng Dụng Của CuNi9Sn2 Materials

🏭 CuNi9Sn2 được sử dụng rộng rãi nhờ dẫn điện tốt, chống mài mòn và độ bền cơ học cao:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động chịu tải trung bình đến cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo dẫn điện ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất, nhiệt độ thay đổi và độ ẩm vừa phải.

Ngành năng lượng và công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, và các phụ kiện chịu tải trung bình.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ chi tiết.

Ngành hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải đến khắc nghiệt:

  • Gia công phụ kiện, bản lề và chi tiết chịu ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước và công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuNi9Sn2 Materials

✨ CuNi9Sn2 sở hữu nhiều ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn cao: Bền trong môi trường nước, dầu và khí quyển công nghiệp.

  • Gia công dễ dàng: Phay, tiện, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện tốt: Tối ưu hóa truyền năng lượng và hiệu suất vận hành.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Kết hợp giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuNi9Sn2 Materials là hợp kim đồng – niken – thiếc cao cấp, kết hợp dẫn điện tốt, chống mài mòn, độ bền cơ học cao, dễ gia công và ổn định lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bạc lót, bánh răng, chi tiết truyền động chịu tải trung bình đến cao.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén, chịu áp suất và nhiệt độ thay đổi.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, phụ kiện công nghiệp chịu tải trung bình.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải, chi tiết cơ khí chống ăn mòn.

CuNi9Sn2 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học, điện và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 321 30mm

    Tấm Inox 321 30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Cuộn Inox 3mm

    Cuộn Inox 3mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 68

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 68 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Hợp Kim Đồng C71500

    Hợp Kim Đồng C71500 – Cupronickel 70-30 Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Ăn [...]

    Thép 403S17 Là Gì?

    Thép 403S17 Là Gì? Thép 403S17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Martensitic, [...]

    THÉP INOX X10CrAlSi18

    THÉP INOX X10CrAlSi18 1. Giới Thiệu Thép Inox X10CrAlSi18 Thép Inox X10CrAlSi18 là một loại [...]

    Shim Đồng Thau 5mm

    Shim Đồng Thau 5mm – Lá Hợp Kim Dày, Siêu Cứng Dành Cho Cơ Khí [...]

    CuCrZr Materials

    CuCrZr Materials – Hợp Kim Đồng Crom Zirconi, Dẫn Điện Cao, Độ Bền Và Ổn [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    23.000 
    1.130.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    3.027.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo