Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
3.027.000 
191.000 
1.579.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

CW403J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Và Dẫn Nhiệt Tốt

1. Giới Thiệu CW403J Copper Alloys

🟢 CW403J Copper Alloys là một loại hợp kim đồng – niken chất lượng cao, được phát triển để làm việc trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất và khí hậu ẩm ướt. Với thành phần chính là đồng (Cu) kết hợp cùng niken (Ni) và một số nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), mangan (Mn), hợp kim này mang đến khả năng chống ăn mòn, chống rỗ hóa học và độ bền cơ học vượt trội.

So với các hợp kim thông thường như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, CW403J có khả năng chịu được môi trường nước biển lâu dài mà không bị mòn điện hóa hay rỗ bề mặt, nên rất được ưa chuộng trong các thiết bị hàng hải và công nghiệp năng lượng.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW403J Copper Alloys

⚙️ CW403J Copper Alloys nổi bật nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa cơ tính, hóa tính và tính ổn định nhiệt.
Các thông số kỹ thuật cơ bản gồm:

  • Thành phần hóa học: Cu ≥ 85%, Ni 10–15%, Mn và Fe ≤ 2%.
  • Khối lượng riêng: 8.9 g/cm³.
  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa.
  • Giới hạn chảy: 220 – 300 MPa.
  • Độ dẫn nhiệt: ~ 45–55 W/m·K.
  • Độ dẫn điện: 8–12% IACS.
  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước biển, dung dịch muối và axit loãng.

💡 Với khả năng giữ cơ tính ổn định ở nhiệt độ caochịu ăn mòn điện hóa cực tốt, CW403J được đánh giá là hợp kim đồng niken có hiệu suất cao nhất trong nhóm copper alloys dùng cho môi trường biển.

Bạn có thể tham khảo thêm các vật liệu tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys để hiểu rõ hơn về tính năng của nhóm hợp kim này.

3. Ứng Dụng Của CW403J Copper Alloys

🔧 CW403J Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là nơi cần vật liệu bền và chịu môi trường ăn mòn:

  • Ngành hàng hải: chế tạo chân vịt tàu, trục truyền động, van và ống nước biển.
  • Ngành dầu khí: sản xuất bộ trao đổi nhiệt, van chịu áp suất và hệ thống ống dẫn ngoài khơi.
  • Công nghiệp hóa chất: làm bơm, bình chứa, thiết bị phản ứng và khớp nối chống rỗ hóa học.
  • Ngành điện – năng lượng: chế tạo đầu nối điện, bộ dẫn dòng, linh kiện tản nhiệt.
  • Ngành cơ khí chính xác: gia công bánh răng, vòng bi, và ổ trượt chịu tải nặng.

👉 Nhờ tính năng bền và khả năng chống rỉ sét vượt trội, CW403J là lựa chọn thay thế hiệu quả cho các hợp kim truyền thống trong các thiết bị ven biển và hệ thống tuần hoàn nước mặn.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW403J Copper Alloys

💎 Những ưu điểm giúp CW403J Copper Alloys trở thành vật liệu được ưa chuộng gồm:

  • Chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong nước biển và dung dịch chứa ion clorua.
  • Cơ tính cao, chịu được tải trọng và rung động mạnh.
  • Chống rỗ hóa học và ăn mòn điện hóa hiệu quả hơn nhiều loại đồng thau khác.
  • Dễ gia công, dễ hàn và đánh bóng, thích hợp cho chi tiết cơ khí chính xác.
  • Dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định, giúp tối ưu hiệu suất năng lượng.

Ngoài ra, CW403J còn có độ ổn định màu sắc và bề mặt cao, giúp duy trì hình thức đẹp trong thời gian dài.
Để so sánh đặc tính và ứng dụng, bạn có thể xem thêm CuZn35Ni2 Copper Alloys.

5. Tổng Kết

🔎 CW403J Copper Alloys là hợp kim đồng niken chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dẫn nhiệt tốt và độ bền cơ học vượt trội.
Với đặc tính ổn định, dễ gia công và tuổi thọ cao, CW403J là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng và cơ khí công nghiệp.

Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các vật liệu có tính năng tương tự, vui lòng tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí để lựa chọn loại hợp kim phù hợp nhất cho dự án của mình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng CuNi2Si

    Hợp Kim Đồng CuNi2Si 1. Hợp Kim Đồng CuNi2Si Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 10 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 7

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 7 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Đồng C10700 Là Gì?

    Đồng C10700 1. Đồng C10700 Là Gì? Đồng C10700 là một loại đồng không oxy [...]

    Thép Không Gỉ 410 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Thép Không Gỉ 410 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Tổng Quan Về Thép [...]

    Thép SUS316Ti Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS316Ti 1. Thép SUS316Ti Là Gì? Thép SUS316Ti là [...]

    Inox X1CrNiMoCu12-7-3 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox X1CrNiMoCu12-7-3 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox X1CrNiMoCu12-7-3 Là [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.07MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.07MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.07mm Lá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 
    168.000 
    2.391.000 
    11.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo