3.027.000 
30.000 
37.000 
18.000 
126.000 

CW406J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Hiệu Suất Cao, Chống Mài Mòn Và Ăn Mòn Tối Ưu

1. Giới Thiệu CW406J Copper Alloys

🟢 CW406J Copper Alloys là hợp kim đồng thiếc (Tin Bronze) có chứa đồng (Cu), thiếc (Sn) và một lượng nhỏ phốt pho (P), tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và tính dẫn điện ổn định.
Đây là một trong những dòng bronze alloys cao cấp được sử dụng phổ biến trong cơ khí chính xác, thiết bị hàng hải, và linh kiện điện – điện tử, nơi yêu cầu vật liệu hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

CW406J được đánh giá là vật liệu kế thừa ưu điểm của các dòng hợp kim đồng truyền thống, nhưng cải thiện đáng kể khả năng chịu tải, chống ăn mòn và tính ổn định nhiệt.

Để hiểu rõ hơn về nhóm vật liệu này, bạn có thể tham khảo thêm các loại như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn35Ni2 Copper Alloys.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW406J Copper Alloys

⚙️ CW406J Copper Alloys có các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Độ bền kéo cao (550–800 MPa) và độ cứng vượt trội, thích hợp cho các bộ phận chịu tải nặng.
  • Chống mài mòn cơ học và hóa học cực tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
  • Khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định, giúp duy trì hiệu suất truyền năng lượng và tản nhiệt.
  • Khả năng chống ăn mòn trong nước biển, dầu khí, và môi trường hóa chất mạnh.
  • Dễ đúc, hàn và gia công cơ khí, giúp tối ưu chi phí sản xuất và chế tạo.

Nhờ đặc tính toàn diện, CW406J được đánh giá là một trong những hợp kim đồng thiếc đáng tin cậy nhất trong công nghiệp nặng.

3. Ứng Dụng Của CW406J Copper Alloys

🏭 CW406J Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành cơ khí chính xác: Làm bạc lót, ổ trượt, vòng bi, bánh răng chịu mài mòn cao.
  • Ngành hàng hải: Dùng cho trục chân vịt, van, phụ kiện tiếp xúc nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn.
  • Ngành điện – điện tử: Sản xuất đầu nối, tiếp điểm, linh kiện truyền dẫn điện ổn định.
  • Ngành dầu khí: Dùng cho các bộ phận chịu áp lực và ăn mòn hóa học cao.
  • Ngành khuôn mẫu: Dùng trong khuôn đúc nhôm, kẽm nhờ khả năng chịu nhiệt và chống dính khuôn tốt.

Ngoài ra, CW406J còn được xem như một giải pháp thay thế hiệu quả cho các hợp kim có chứa chì, đảm bảo thân thiện môi trường. Bạn có thể xem thêm các vật liệu tương tự như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW406J Copper Alloys

✨ Những ưu điểm nổi bật của CW406J Copper Alloys gồm:

  • Khả năng chịu tải và chống mài mòn cao, phù hợp với các chi tiết chuyển động liên tục.
  • Tính ổn định nhiệt và cơ học tốt, ít bị biến dạng khi làm việc ở nhiệt độ cao.
  • Tính dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đảm bảo hiệu suất hoạt động bền vững.
  • Khả năng chống ăn mòn nước biển và môi trường axit nhẹ.
  • Dễ gia công, hàn và bảo dưỡng, giúp giảm chi phí vận hành dài hạn.

Với những ưu thế này, CW406J là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và hiệu suất ổn định trong thời gian dài.

5. Tổng Kết

🔶 CW406J Copper Alloys là hợp kim đồng thiếc chất lượng cao, được đánh giá cao nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn, dẫn điện – dẫn nhiệt và độ ổn định cơ học vượt trội. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành kỹ thuật đòi hỏi hiệu suất và tuổi thọ linh kiện cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu thay thế tối ưu cho các hợp kim đồng truyền thống, hãy khám phá thêm tại Vật Liệu Cơ Khí – nơi cung cấp thông tin và giải pháp vật liệu toàn diện cho ngành công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 304 0.03mm

    Tấm Inox 304 0.03mm – Vật Liệu Bền Bỉ, Chống Oxy Hóa Tốt 1. Giới [...]

    C21000 Materials

    C21000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C21000 Là Gì? 🟢 [...]

    Giới Thiệu Busbar Đồng

    Busbar Đồng 1. Giới Thiệu Busbar Đồng Busbar đồng là thanh dẫn điện bằng đồng [...]

    Inox 12X18H10E Là Gì

    Inox 12X18H10E 1. Inox 12X18H10E Là Gì? Inox 12X18H10E là một loại thép không gỉ [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X15CrNiSi25-21 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox X15CrNiSi25-21 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X15CrNiSi25-21 là mác thép [...]

    Lá Căn Inox 410 0.19mm

    Lá Căn Inox 410 0.19mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Không Gỉ 309 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 309 Là Gì? Thép không gỉ 309 là một loại thép Austenitic [...]

    Lục Giác Inox 420 11mm

    Lục Giác Inox 420 11mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    216.000 
    2.102.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo