90.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
1.345.000 

CW719R Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Hiệu Suất Cao Cho Môi Trường Khắc Nghiệt

1. Giới Thiệu CW719R Copper Alloys

🟢 CW719R Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm (CuNiZn) cao cấp, được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt như nước biển, dầu khí, năng lượng và hóa chất. Với sự kết hợp tối ưu giữa Cu (đồng) giúp dẫn nhiệt – dẫn điện, Ni (niken) tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, cùng Zn (kẽm) giúp ổn định cấu trúc, CW719R trở thành một trong những hợp kim đồng niken hiệu suất cao được ưa chuộng nhất hiện nay.

Vật liệu này thường được so sánh với các hợp kim tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys hoặc CuZn5 Copper Alloys về độ bền và khả năng chịu ăn mòn. CW719R được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, cơ khí chính xác, và công nghiệp năng lượng, nơi yêu cầu vật liệu có tuổi thọ lâu dài, ít bảo trì và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường ẩm, mặn hoặc chứa hóa chất.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW719R Copper Alloys

🧩 CW719R sở hữu những đặc tính cơ học và hóa học nổi bật, giúp vật liệu này đứng đầu trong nhóm hợp kim đồng niken kẽm.

Thành phần hóa học điển hình:

  • Đồng (Cu): 60–65%
  • Niken (Ni): 10–20%
  • Kẽm (Zn): 15–25%
  • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): <1%

Tính chất cơ học:

  • Giới hạn chảy: 260–360 MPa
  • Độ bền kéo: 420–600 MPa
  • Độ cứng: 95–130 HB
  • Độ giãn dài: 20–35%
  • Độ dẫn điện: 10–15% IACS

CW719R được đánh giá có khả năng chống ăn mòn điện hóa vượt trội trong môi trường nước biển so với các hợp kim như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hoặc CuZn38Pb1.5 Copper Alloys. Bên cạnh đó, vật liệu này còn duy trì độ ổn định cơ học ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền nhiệt và chống oxy hóa.


3. Ứng Dụng Của CW719R Copper Alloys

⚙️ CW719R Copper Alloys được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu ăn mòn xuất sắc:

  • Ngành hàng hải: chế tạo chân vịt, trục tàu, ống dẫn nước biển, van và phụ kiện neo tàu.
  • Ngành dầu khí: sử dụng trong hệ thống ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, các chi tiết van chịu áp suất và đầu nối trong giàn khoan biển.
  • Ngành năng lượng: ứng dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt, trạm phát điện, tua-bin hơi nước và các bộ phận chịu nhiệt.
  • Ngành cơ khí: sản xuất bạc trượt, bánh răng, trục quay, khớp nối và chi tiết chuyển động chịu mài mòn.
  • Ngành hóa chất: chế tạo bình áp lực, thiết bị phản ứng và hệ thống xử lý dung dịch có tính ăn mòn.

Đặc biệt, CW719R là vật liệu lý tưởng trong môi trường biển sâu, nơi mà các kim loại thông thường dễ bị rỗ bề mặt hoặc oxy hóa nhanh chóng.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW719R Copper Alloys

🌟 Hợp kim CW719R mang nhiều ưu điểm vượt trội giúp nó trở thành vật liệu chiến lược trong các ngành công nghiệp nặng và kỹ thuật cao:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ: đặc biệt hiệu quả trong nước muối, khí hậu ẩm, dung dịch axit yếu và môi trường công nghiệp hóa chất.
  • Cơ tính ổn định: độ bền kéo và độ cứng cao, không bị suy giảm sau thời gian dài sử dụng.
  • Dễ gia công: có thể hàn, tiện, phay, cán hoặc đánh bóng mà không làm biến đổi cấu trúc tinh thể.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: phù hợp với các ứng dụng điện – điện tử và truyền dẫn năng lượng.
  • Giảm chi phí bảo trì: tuổi thọ dài giúp giảm tần suất thay thế và tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Thân thiện với môi trường: không chứa chì và các kim loại độc hại, phù hợp tiêu chuẩn sản xuất xanh hiện đại.

So với các hợp kim truyền thống, CW719R có độ tin cậy cao hơn, khả năng tương thích tốt hơn với các kim loại khác như thép không gỉ, đồng nguyên chất, giúp hạn chế hiện tượng ăn mòn điện hóa. Bạn có thể tìm hiểu thêm các hợp kim tương tự tại Vật Liệu Cơ Khí để chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.


5. Tổng Kết

🔍 CW719R Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp, được thiết kế cho môi trường làm việc khắc nghiệt, chịu áp lực và ăn mòn mạnh. Với sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, độ dẻo và khả năng dẫn nhiệt, CW719R là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng và cơ khí chế tạo.

Vật liệu này không chỉ mang lại hiệu suất sử dụng cao, mà còn đảm bảo tuổi thọ lâu dài, giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả kỹ thuật cho doanh nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim có khả năng chống ăn mòn, bền bỉ và dễ gia công, thì CW719R chính là giải pháp toàn diện. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các hợp kim đồng tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys để có thêm lựa chọn kỹ thuật phù hợp cho từng mục đích sản xuất.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 420

    Vật Liệu 420 1. Giới Thiệu Vật Liệu 420 Vật liệu 420 là thép không [...]

    Thép Không Gỉ 1.4372

    Thép Không Gỉ 1.4372 1. Thép Không Gỉ 1.4372 Là Gì? Thép không gỉ 1.4372, [...]

    Vật Liệu 06Cr25Ni20

    Vật Liệu 06Cr25Ni20 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr25Ni20 🔍 06Cr25Ni20 là một loại thép [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 25MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG

    LỤC GIÁC INOX 321 25MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNbCu21

    Thép Không Gỉ X2CrNbCu21 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrNbCu21 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Cuộn Inox 316 0.70mm

    Cuộn Inox 316 0.70mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5

    Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 1. Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 Là Gì? Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 là một mác [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 135

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 135 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    27.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo