Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
11.000 
3.027.000 

CuZn38Pb1.5 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Chì Cao Cấp, Gia Công Mượt Mà Và Bền Bỉ

1. Giới Thiệu CuZn38Pb1.5 Materials

CuZn38Pb1.5 Materials là hợp kim đồng – kẽm – chì (leaded brass) với hàm lượng chì khoảng 1.5%, được phát triển để tối ưu khả năng gia công, độ bền cơ học và tính chống ăn mòn.
Với 38% kẽm, hợp kim này có cấu trúc pha α + β, giúp tăng độ cứng, khả năng chịu lực và chống mài mòn, đồng thời duy trì tính dẻo, ổn định kích thước và khả năng gia công dễ dàng.

Hợp kim này thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, ô tô, thủy lực và các chi tiết chịu mài mòn trung bình, đặc biệt là sản xuất hàng loạt yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt gia công mịn.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn38Pb1.5 Materials

CuZn38Pb1.5 (theo tiêu chuẩn EN CW614N / C37700) là hợp kim đồng thau chì trung bình, với khả năng gia công vượt trội, giảm lực cắt, hạn chế mài mòn dụng cụ và tạo bề mặt gia công mịn.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 57 – 59%

  • Kẽm (Zn): 37 – 39%

  • Chì (Pb): 1.2 – 1.8%

  • Tạp chất khác (Fe, Sn, Ni…): ≤ 0.3%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 440 – 530 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 230 – 300 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 28%

  • Độ cứng Brinell (HB): 95 – 115 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880 – 940°C

  • Độ dẫn điện: 24 – 28% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Gia công cơ khí tốt, phoi dễ gãy, giảm mài mòn dụng cụ.

  • Chống ăn mòn hiệu quả, hoạt động tốt trong môi trường nước, dầu và khí quyển.

  • Bề mặt sáng, dễ đánh bóng và mạ, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao.

  • Ổn định cơ học và kích thước, phù hợp sản xuất hàng loạt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì?

3. Ứng Dụng Của CuZn38Pb1.5 Materials

Nhờ khả năng gia công tốt và độ bền cơ học ổn định, CuZn38Pb1.5 Materials được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

⚙️ Các ứng dụng tiêu biểu:

  • Ngành cơ khí: trục, bánh răng, bạc lót, ốc vít, chi tiết cơ khí chính xác.

  • Ngành điện – điện tử: đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, cọc pin.

  • Ngành ô tô: linh kiện hệ thống nhiên liệu, bộ làm mát, chi tiết chịu mài mòn.

  • Ngành thủy lực – khí nén: van, đầu nối, ống áp lực trung bình.

  • Gia dụng và trang trí: tay nắm, khóa, bản lề, phụ kiện mạ crom.

💡 CuZn38Pb1.5 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết sản xuất hàng loạt cần độ chính xác cao, bền bỉ và bề mặt gia công mịn.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn38Pb1.5 Materials

CuZn38Pb1.5 nổi bật nhờ cân bằng hoàn hảo giữa độ dẻo, độ bền và khả năng gia công, đáp ứng nhu cầu của các chi tiết cơ khí chính xác và linh kiện chịu mài mòn trung bình.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Gia công dễ dàng, phoi gãy mịn, giảm mài mòn dao.

  • Độ bền kéo và độ cứng cao, đảm bảo chi tiết chắc chắn và ổn định.

  • Chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp nước, dầu và khí quyển.

  • Bề mặt sáng đẹp, dễ mạ và đánh bóng, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ.

  • Chi phí sản xuất hợp lý, tiết kiệm cho sản xuất hàng loạt.

Ngoài ra, CuZn38Pb1.5 còn có khả năng hàn và đúc tốt, thích hợp cho các sản phẩm phức tạp hoặc cần gia công bổ sung.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn38Pb1.5 Materials là hợp kim đồng thau chì trung bình với khả năng gia công vượt trội, độ bền cao và chống ăn mòn hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho ngành cơ khí, điện tử, ô tô, thủy lực và các chi tiết sản xuất hàng loạt chính xác.
Với bề mặt gia công mịn, ổn định kích thước và tuổi thọ lâu dài, CuZn38Pb1.5 là giải pháp đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 632 3mm

    Lá Căn Inox 632 3mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Inox 316 0.90mm

    Lá Căn Inox 316 0.90mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 21 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 21: 🔹 [...]

    Shim Chêm Inox 0.10mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.10mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Đồng C63200 Là Gì?

    Đồng C63200 1. Đồng C63200 Là Gì? Đồng C63200 là một loại đồng thau thuộc [...]

    Inox 14462

    Tìm Hiểu Về Inox 14462 và Ứng Dụng Của Nó Inox 14462 là một loại [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox 302B

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox 302B Inox 302B là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Thép Inox UNS S44400

    Thép Inox UNS S44400 Là Gì? Thép Inox UNS S44400 là một loại thép không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    54.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo