216.000 
146.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
34.000 
168.000 

🟠 CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys Là Gì?

CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys là một hợp kim đồng nhôm có chứa thêm các nguyên tố hợp kim như niken (Ni) và sắt (Fe), giúp cải thiện đáng kể độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Loại hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện áp lực, nhiệt độ cao.

Với hàm lượng nhôm khoảng 10%, cùng ni-ken 5% và sắt 4%, CuAl10Ni5Fe4 có màu vàng đồng ánh đỏ, bề mặt sáng bóng, độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết nhưng bù lại có độ cứng vượt trội và khả năng chịu ăn mòn trong nước biển rất tốt.

Nếu bạn quan tâm đến các loại đồng hợp kim tương tự, có thể tham khảo thêm:
🔗 CuZn5 Copper Alloys
🔗 CuZn36Pb1.5 Copper Alloys


⚙️ Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys

CuAl10Ni5Fe4 có đặc tính cơ học và hóa học rất ấn tượng, khiến nó trở thành một trong những hợp kim đồng nhôm được ưa chuộng nhất trong kỹ thuật cơ khí và hàng hải.

Các thông số kỹ thuật tiêu biểu:

  • Thành phần hóa học (%):

    • Đồng (Cu): khoảng 78–82%

    • Nhôm (Al): 9–11%

    • Niken (Ni): 4–5.5%

    • Sắt (Fe): 3–4.5%

  • Độ cứng Brinell (HB): 180 – 240

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Tỷ trọng: 7.5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1040°C

  • Độ dẫn điện: 7–10% IACS

Thành phần hợp kim có Ni và Fe giúp tăng độ bền nhiệt, độ dẻo dai, đồng thời cải thiện khả năng chống oxy hóa và chịu mài mòn khi làm việc trong môi trường nước biển hoặc hóa chất.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại hợp kim đồng – kẽm khác.


🧰 Ứng Dụng Của CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys

Nhờ vào khả năng chịu ăn mòn và chịu mài mòn cực tốt, CuAl10Ni5Fe4 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là:

  • Ngành hàng hải: chế tạo cánh quạt tàu thủy, ổ trục, vỏ bơm, vòng đệm chống ăn mòn.

  • Ngành dầu khí: sử dụng trong hệ thống bơm, van, trục bơm, bộ phận van cao áp.

  • Ngành chế tạo cơ khí: làm bánh răng, trục vít, bạc lót và các chi tiết chịu tải trọng nặng.

  • Ngành năng lượng: trong các thiết bị nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, linh kiện chịu áp suất cao.

Ngoài ra, hợp kim này còn có thể được dùng thay thế đồng thau chịu lực trong những ứng dụng cần độ bền cơ học cao.

🔗 Tham khảo thêm các loại hợp kim đồng – kẽm khác như CuZn38Pb1.5 Copper Alloys.


💎 Ưu Điểm Nổi Bật Của CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys

CuAl10Ni5Fe4 nổi bật nhờ sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai, giúp vật liệu này thích hợp với nhiều ứng dụng khắc nghiệt.

Các ưu điểm chính gồm:
✨ Độ bền cơ học và độ cứng cao.
✨ Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, axit yếu và kiềm.
✨ Chịu mài mòn và chịu nhiệt tuyệt vời.
✨ Dễ gia công cơ khí và hàn.
✨ Tuổi thọ sử dụng lâu dài, ít bị oxy hóa trong môi trường ngoài trời.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về vật liệu cơ khí và hợp kim đồng tương tự, hãy ghé thăm 👉 Vật Liệu Cơ Khí.


🧭 Tổng Kết

CuAl10Ni5Fe4 Copper Alloys là hợp kim đồng nhôm có bổ sung niken và sắt, mang lại khả năng chịu ăn mòn và chịu mài mòn cao vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, cơ khí nặng và công nghiệp dầu khí, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Để mở rộng kiến thức về các hợp kim đồng khác, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về CuZn35Ni2 Copper Alloys.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Ống Đồng Phi 10 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 10 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 42

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 42 Tìm hiểu về láp inox Phi 42: 🔹 Láp [...]

    Thép Inox 1Cr17 Là Gì?

    Thép Inox 1Cr17 Là Gì? Thép Inox 1Cr17 là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6 1. Đồng Hợp Kim CuAl11Ni6Fe6 Là Gì? Đồng hợp kim CuAl11Ni6Fe6 [...]

    Vật Liệu Duplex 2101 LDX

    Vật Liệu Duplex 2101 LDX 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 2101 LDX Duplex 2101 [...]

    Cuộn Đồng 2.5mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 2.5mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Láp Inox 440C Phi 19

    Láp Inox 440C Phi 19 Láp inox 440C phi 19 (đường kính 19mm) là sản [...]

    Thép Duplex STS329J3L Là Gì?

    Thép Duplex STS329J3L – Cân Bằng Giữa Độ Bền Và Khả Năng Chống Ăn Mòn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 
    168.000 
    146.000 
    191.000 
    126.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo