Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.400 Mới Nhất
🔹 Giới Thiệu & Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.400
Inox 1.4000 (hay còn gọi là X6Cr13, AISI 410S) là loại thép không gỉ martensitic/chrom-crôm với hàm lượng Cr khoảng 12% và C tương đối thấp. virgamet.com
Loại này nổi bật với độ bền kéo khá và khả năng chịu nhiệt, thường được sử dụng ở các ứng dụng chịu nhiệt độ và ăn mòn vừa phải.
💰 Bảng Giá Tham Khảo Inox 1.400
| Quy Cách / Hình Dạng | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Tấm Inox 1.400 | 1.0 – 3.0 | 75.000 – 100.000 | Cán nguội, bề mặt 2B |
| Tấm Inox 1.400 | 4.0 – 12.0 | 65.000 – 90.000 | Cán nóng, bề mặt No.1 |
| Cuộn Inox 1.400 | 0.8 – 2.0 | 80.000 – 105.000 | Dạng cuộn tiêu chuẩn |
| Thanh Láp Tròn Inox 1.400 | Φ10 – Φ80 | 85.000 – 115.000 | Gia công cơ khí |
| Ống Inox 1.400 | Φ13 – Φ60 | 82.000 – 110.000 | Hàn TIG, bề mặt sáng |
⚠️ Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo khổ, xuất xứ, số lượng đặt hàng và điều kiện thị trường.
1️⃣ Vật Liệu Inox 1.400 Là Gì?
Inox 1.400 là loại thép không gỉ martensitic/chrom – crôm có khả năng chuyển thể martensite khi nhiệt luyện và có độ cứng cao hơn các inox ferritic thông thường. Với cấu trúc chứa khoảng Cr ~12% và C thấp, loại này phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt độ, chịu mài mòn nhẹ và ăn mòn trung bình.
Loại inox này thường được sử dụng thay thế thép carbon trong các ứng dụng cơ khí khi cần khả năng chống rỉ tốt hơn.
2️⃣ Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.400
-
Độ bền kéo (Rm): khoảng 400-630 MPa. virgamet.com
-
Giới hạn chảy (Rp): > 230 MPa theo một số datasheet. virgamet.com
-
Độ dãn dài (A): > 20% theo điều kiện cung cấp. virgamet.com
-
Khả năng hàn: Cần quy trình thích hợp do cấu trúc martensitic dễ bị nứt nếu không xử lí đúng.
-
Chống ăn mòn: Tốt hơn thép carbon thông thường nhưng kém hơn so với inox austenitic trong môi trường có chloride cao.
3️⃣ Ứng Dụng Của Inox 1.400
Với những đặc tính vừa nêu được ứng dụng trong:
-
Thiết bị chịu nhiệt độ trung bình như bộ phận ống, vỏ lò, van công nghiệp.
-
Cụm chi tiết máy móc, kết cấu đòi hỏi inox nhưng ngân sách hạn chế.
-
Các thiết bị trong ngành thực phẩm, chế biến nhẹ, nơi yêu cầu chống ăn mòn tốt hơn thép carbon.
👉 Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm nhiều loại vật liệu cơ khí khác tại Vật Liệu Cơ Khí.
4️⃣ Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.400
✅ Chi phí thấp hơn nhiều so với các inox austenitic cao cấp.
✅ Có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với inox ferritic thường.
✅ Thích hợp cho các ứng dụng sản xuất hàng loạt, chi phí tiết kiệm.
✅ Dễ tìm nguồn cung và xử lý gia công cơ bản tốt.
5️⃣ Tổng Kết
Inox 1.400 là lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng công nghiệp nơi cần sự kết hợp giữa khả năng chống rỉ, chịu nhiệt và chi phí tiết kiệm. Với bảng giá tham khảo và thông số kỹ thuật ở trên, bạn đã có cơ sở để cân nhắc lựa chọn. Khi cần báo giá chi tiết theo khổ, độ dày, xuất xứ hoặc số lượng lớn — vui lòng liên hệ để được tư vấn cụ thể và cập nhật giá mới nhất.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
