🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4113 Mới Nhất
1️⃣ Vật Liệu Inox 1.4113 Là Gì?
Inox 1.4113 là loại thép không gỉ ferritic/martensitic, còn được biết đến với mã AISI 434 hoặc X6CrMo17‑1. Loại inox này nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn điểm tốt và chịu lực hiệu quả, rất thích hợp cho chi tiết cơ khí, công nghiệp và ô tô.
Cập nhật Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4113 giúp doanh nghiệp và khách hàng dự toán chi phí chính xác, lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu kỹ thuật và ngân sách. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các loại vật liệu đồng – kẽm để mở rộng lựa chọn:
👉 Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các vật liệu cơ khí tại Vật Liệu Cơ Khí.
2️⃣ Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu Inox 1.4113
Vật Liệu Inox 1.4113 có các đặc tính kỹ thuật quan trọng:
-
Hàm lượng Cr: 16‑18%
-
Hàm lượng Mo: 0,9‑1,4%
-
Hàm lượng C: ≤ 0,12%
-
Tỷ trọng: 7,7 g/cm³
-
Độ bền kéo: khoảng 540 MPa
-
Giới hạn chảy: khoảng 310 MPa
-
Khả năng hàn: Cần quy trình phù hợp
-
Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt
Nhờ đặc tính này, Vật Liệu Inox 1.4113 đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật cho các chi tiết máy, kết cấu công nghiệp và thiết bị ô tô, đồng thời đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng lâu dài.
3️⃣ Ứng Dụng Của Vật Liệu Inox 1.4113
Vật Liệu Inox 1.4113 được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Chi tiết cơ khí và máy móc: Trục, bánh răng, vòng bi, linh kiện chịu lực.
-
Thiết bị công nghiệp: Van, bơm, vỏ máy, kết cấu chịu mài mòn nhẹ.
-
Ngành ô tô: Ống xả, tấm chắn nhiệt, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải.
-
Gia dụng và kiến trúc: Khung trang trí, bồn rửa, chi tiết nội thất.
Cập nhật Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4113 giúp doanh nghiệp và khách hàng dễ dàng dự toán chi phí, chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng.
4️⃣ Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu Inox 1.4113
✅ Độ cứng và chịu mài mòn cao: Phù hợp cho chi tiết máy và thiết bị công nghiệp.
✅ Chống ăn mòn điểm tốt: Tăng tuổi thọ chi tiết và kết cấu.
✅ Từ tính: Thuộc nhóm ferritic/martensitic, thuận tiện kiểm tra bằng nam châm.
✅ Giá thành hợp lý: Tiết kiệm chi phí so với inox austenitic cao cấp.
✅ Dễ gia công và đánh bóng: Thích hợp cho chi tiết cơ khí và trang trí nội thất.
5️⃣ Bảng Giá Tham Khảo Vật Liệu Inox 1.4113
| Quy Cách / Hình Dạng | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Tấm Inox 1.4113 | 1.0–3.0 | 90.000–130.000 | Cán nguội, 2B hoặc BA |
| Tấm Inox 1.4113 | 4.0–12.0 | 80.000–110.000 | Cán nóng, No.1 |
| Cuộn Inox 1.4113 | 0.8–2.0 | 95.000–140.000 | Dạng cuộn tiêu chuẩn |
| Thanh Láp Tròn Inox 1.4113 | Φ10–Φ80 | 100.000–150.000 | Gia công cơ khí |
| Ống Inox 1.4113 | Φ13–Φ60 | 98.000–135.000 | Hàn TIG, bề mặt sáng |
⚠️ Giá trên chỉ mang tính tham khảo, thay đổi theo khổ, độ dày, xuất xứ và số lượng.
🧩 Tổng Kết Về Vật Liệu Inox 1.4113
Vật Liệu Inox 1.4113 là giải pháp tối ưu cho chi tiết cơ khí, công nghiệp, ô tô và nội thất. Với độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn điểm, dễ gia công, từ tính và giá thành hợp lý, inox 1.4113 đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng và bền bỉ. Cập nhật Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4113 giúp khách hàng dự toán chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
