Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4589 – Cập Nhật Mới Nhất 2025
1. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4589 Là Gì?
Bảng giá vật liệu Inox 1.4589 liên quan đến thép không gỉ nhóm ferritic/martensitic, có chứa Crom, Nickel, Molybden và Titan. Vật liệu này nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và ổn định cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật yêu cầu độ bền cao.
Inox 1.4589 thường được sử dụng cho chi tiết ô tô, đồ gia dụng cao cấp, tấm ốp kiến trúc và các chi tiết máy nhẹ. Nhờ đặc tính này, bảng giá vật liệu Inox 1.4589 thường cao hơn các loại inox cơ bản nhưng mang lại hiệu suất vượt trội.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: CuZn5 Copper Alloys
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4589
Những đặc tính kỹ thuật nổi bật của inox 1.4589 ảnh hưởng trực tiếp tới bảng giá vật liệu Inox 1.4589:
-
Tỷ trọng: 7,7 g/cm³
-
Độ bền kéo (Rm): 550‑750 MPa
-
Giới hạn chảy (Rp0,2): 360‑400 MPa
-
Độ giãn dài: 14‑16%
-
Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Có, ổn định sau hàn
-
Nhiệt độ làm việc tối đa: 810 °C
Nhờ những đặc tính này, inox 1.4589 có thể được sản xuất thành tấm, thanh, ống và cuộn, đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật lẫn thẩm mỹ.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: CuZn36Pb1.5 Copper Alloys
3. Ứng Dụng Của Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4589
Với độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao, bảng giá vật liệu Inox 1.4589 áp dụng cho:
-
Cơ khí: bulong, chi tiết máy chịu tải, bánh răng
-
Ô tô: chi tiết chịu va đập, băng tải, bộ phận truyền động
-
Xây dựng – kiến trúc: tấm ốp, lan can chịu lực, khung kết cấu ngoài trời
-
Công nghiệp nhẹ: thanh, tấm, ống inox chịu hơi ăn mòn hoặc nhiệt độ vừa phải
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: CuZn35Ni2 Copper Alloys
4. Bảng Giá Tham Khảo Vật Liệu Inox 1.4589
Bảng giá tham khảo giúp bạn nắm rõ mức chi phí cho inox 1.4589:
| Dạng vật liệu | Kích thước phổ biến | Giá tham khảo |
|---|---|---|
| Tấm inox 1.4589 | 0,8 mm × 1000 mm × 2000 mm | ~ XXX.000 đ/m² |
| Tấm inox 1.4589 | 2 mm × 1250 mm × 2500 mm | ~ XXX.000 đ/m² |
| Ống inox 1.4589 | Ø25 – Ø60 mm | ~ XXX.000 đ/m |
| Thanh tròn inox 1.4589 | Ø10 – Ø50 mm | ~ XXX.000 đ/kg |
| Cuộn hoặc coil inox 1.4589 | Theo khổ và yêu cầu | Liên hệ báo giá |
* Giá chưa bao gồm VAT, gia công và vận chuyển.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: CuZn38Pb1.5 Copper Alloys
5. Ưu Điểm Nổi Bật Của Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4589
-
Chịu lực và mài mòn tốt, độ bền cơ học cao
-
Chống ăn mòn liên hạt, ổn định sau hàn
-
Giá thành hợp lý so với inox austenitic cao cấp
-
Sản phẩm đa dạng: tấm, thanh, ống, cuộn
-
Phù hợp ứng dụng kỹ thuật, công nghiệp và ngoại thất
🔗 Thêm hợp kim đồng tham khảo: CuZn35Ni2 Copper Alloys
Tổng Kết
Bảng giá vật liệu Inox 1.4589 là thông tin quan trọng giúp bạn lựa chọn inox chịu lực cao, chống ăn mòn tốt và ứng dụng đa dạng. Hiểu rõ đặc tính kỹ thuật, ứng dụng và bảng giá tham khảo sẽ giúp lập kế hoạch sản xuất và thiết kế hiệu quả.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
