191.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
2.102.000 
27.000 
126.000 
1.579.000 

ĐỒNG LÁP PHI 19 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT CHẤT LƯỢNG CAO CHO NGÀNH CƠ KHÍ VÀ ĐIỆN TỬ

1. GIỚI THIỆU ĐỒNG LÁP PHI 19

Đồng Láp Phi 19 là thanh đồng tròn đặc với đường kính 19mm, được chế tạo từ đồng nguyên chất chất lượng cao (Cu ≥ 99.9%). Sản phẩm nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Bề mặt bóng nhẵn, kết cấu ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong cơ khí chính xác, điện tử, ô tô – hàng không và thiết bị công nghiệp.

Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM B187, JIS H3100, EN 1652, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác, độ bền cơ học và hiệu suất dẫn điện – nhiệt. Đồng Láp Phi 19 thường được sử dụng làm trục, thanh dẫn điện, chi tiết cơ khí chính xác, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện tử.

💡 Với đường kính 19mm, Đồng Láp Phi 19 mang lại sự ổn định cơ học cao, hiệu suất dẫn điện – nhiệt tối ưu, dễ gia công, cắt và tiện theo yêu cầu kỹ thuật.
🔗 Xem thêm: Kim Loại Đồng

2. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG LÁP PHI 19

Đồng Láp Phi 19 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cơ lý ổn định, chịu được môi trường ăn mòn nhẹ và các tác động cơ học vừa phải. Sản phẩm giữ nguyên hình dạng và kích thước lâu dài, giúp các linh kiện đạt độ chính xác tối ưu.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): ≥ 99.9%

  • Oxi (O): ≤ 0.04%

  • Sắt (Fe): ≤ 0.03%

  • Tạp chất khác: ≤ 0.03%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 200 – 250 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 70 – 110 MPa

  • Độ giãn dài: 35 – 45%

  • Độ cứng Brinell (HB): 75 – 90

  • Độ dẫn điện: 97 – 100% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~390 W/m·K

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1.083°C

⚙️ Đặc điểm nổi bật:

  • Đường kính 19mm ổn định, dễ gia công, cắt và tiện theo yêu cầu.

  • Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, bền lâu theo thời gian.

  • Bề mặt chống oxy hóa, giữ được độ bóng và tính thẩm mỹ.

  • Chống gỉ, bền trong môi trường ẩm và không khí.

  • Có thể hàn, dán, ép hoặc tiện theo yêu cầu ứng dụng.

  • Linh hoạt kết hợp với các vật liệu khác như nhôm, inox hoặc thép.

💡 Đồng Láp Phi 19 có thể được xử lý bề mặt hoặc phủ lớp chống oxy hóa để tăng tuổi thọ và khả năng chịu mài mòn.
🔗 Tham khảo: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. ỨNG DỤNG CỦA ĐỒNG LÁP PHI 19

Đồng Láp Phi 19 được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền, tính dẫn điện – nhiệt cao và khả năng gia công linh hoạt.

⚙️ Ứng dụng phổ biến:

  • Cơ khí chính xác: chế tạo trục, thanh dẫn, chi tiết máy, bạc đạn, các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao.

  • Điện – điện tử: làm thanh dẫn điện, cực tiếp điểm, bo mạch, cảm biến, thiết bị truyền tín hiệu.

  • Ngành ô tô – hàng không: chế tạo linh kiện dẫn điện, trục dẫn động, bộ phận dẫn nhiệt, chi tiết cơ khí chính xác.

  • Thiết bị công nghiệp: sử dụng trong máy ép, máy in, hệ thống dẫn điện công nghiệp, thiết bị gia công tự động.

  • Phòng thí nghiệm: chế tạo mẫu thử, thanh dẫn tín hiệu, linh kiện thí nghiệm và dụng cụ đo lường.

💡 Đường kính 19mm giúp Đồng Láp Phi đảm bảo khả năng truyền dẫn điện và nhiệt ổn định, duy trì độ bền cơ học, giảm sai số và tăng tuổi thọ thiết bị.
🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐỒNG LÁP PHI 19

🔥 Đồng Láp Phi 19 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, độ chính xác và tính dẫn điện – nhiệt ổn định.

Ưu điểm nổi bật:

  • Đường kính 19mm ổn định, dễ gia công, cắt và tiện theo yêu cầu.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, hiệu quả cao cho các thiết bị công nghiệp và điện tử.

  • Bề mặt sáng, chống oxy hóa, bền lâu và dễ bảo trì.

  • Tương thích với nhiều vật liệu khác: inox, nhôm, thép, giúp linh hoạt trong thiết kế.

  • Thân thiện môi trường, có thể tái chế và giảm hao hụt nguyên liệu.

💡 Đồng Láp Phi 19 giúp tối ưu hiệu suất truyền dẫn, giảm sai số trong cơ khí và nâng cao hiệu suất làm việc của thiết bị.
🔗 Tham khảo: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. TỔNG KẾT

✅ Đồng Láp Phi 19 là giải pháp lý tưởng cho ngành cơ khí, điện tử, ô tô – hàng không và thiết bị công nghiệp, nơi yêu cầu vật liệu bền, dẫn điện – nhiệt cao và dễ gia công.

Với đường kính 19mm, Đồng Láp Phi 19 mang đến khả năng dẫn điện – nhiệt vượt trội, độ bền cơ học ổn định, bề mặt sáng bóng và linh hoạt trong các ứng dụng kỹ thuật.

💡 Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ sư, nhà sản xuất và doanh nghiệp cần vật liệu bền, dẫn điện – nhiệt tốt và tối ưu trong việc chế tạo trục, thanh dẫn, linh kiện điện tử và chi tiết cơ khí chính xác.
🔗 Xem thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox X7Cr14 Là Gì?

    Inox X7Cr14 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X7Cr14 là loại [...]

    Vật Liệu STS410L

    1. Giới Thiệu Vật Liệu STS410L Là Gì? 🧪 Vật liệu STS410L là thép không [...]

    Hợp Kim Đồng C72500

    Hợp Kim Đồng C72500 – Đồng – Niken – Thiếc Với Hiệu Suất Cơ Học [...]

    Tấm Inox 321 0.20mm

    Tấm Inox 321 0.20mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox 1.4031 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4031 Là Gì? 🧪 Thép Inox 1.4031 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ X6Cr13

    Thép Không Gỉ X6Cr13 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X6Cr13 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Tấm Inox 409 2mm

    Tấm Inox 409 2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30403

    Tìm Hiểu Về Inox S30403 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S30403 là một loại [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    2.700.000 
    168.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo