Giá Vật Liệu Inox 1.4621 – Tham Khảo Mới Nhất
1. Inox 1.4621 Là Gì?
Inox 1.4621 (DIN/EN 1.4621, UNS S44500) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được ổn định hóa bởi niobi (Nb) nhằm cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chịu nhiệt, chịu ăn mòn và ổn định cơ học, bao gồm ống dẫn nhiệt, vỏ thiết bị, hệ thống khói xe và các chi tiết kiến trúc công nghiệp.
Nhờ đặc tính ổn định và chi phí hợp lý, inox 1.4621 là lựa chọn thay thế kinh tế so với các mác austenit cao cấp trong các ứng dụng kỹ thuật vừa yêu cầu độ bền vừa tiết kiệm chi phí.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4621
Inox 1.4621 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật như sau:
✔ Thành phần hóa học chính
-
Cr: khoảng 20,0 – 21,5%
-
C: ≤ 0,03%
-
Nb: 0,2 – 1,0% giúp ổn định cấu trúc ferrit, chống ăn mòn hạt
-
Cu: 0,1 – 1,0%
-
Ni: rất thấp hoặc gần 0%
✔ Tính chất cơ lý
-
Vật liệu ferritic, ổn định và chống biến dạng cao
-
Chịu được nhiệt độ cao, hạn chế giãn nở khi làm việc trong môi trường nóng
-
Chống ăn mòn và ăn mòn lỗ hiệu quả
-
Dải ứng dụng thường từ ~0,3 mm tới ~3,0 mm cho các tấm inox
-
Khả năng gia công, cắt, uốn và hàn tốt
Nhờ những đặc tính này, inox 1.4621 phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nơi yêu cầu chống ăn mòn cao nhưng không cần đến inox austenit chi phí cao.
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4621
Với đặc điểm kỹ thuật nêu trên, inox 1.4621 được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Ngành ô tô: bộ phận ống xả, vỏ thiết bị chịu nhiệt, các chi tiết cơ khí chịu điều kiện khắc nghiệt
-
Thiết bị công nghiệp và hệ thống nhiệt: bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi, bình chịu áp suất
-
Kiến trúc & đóng tàu: tấm ốp, vỏ bọc ngoài, vật liệu chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp
-
Thiết bị gia dụng cao cấp: máy rửa chén, thiết bị nhà bếp chịu nhiệt
Đồng thời, inox 1.4621 là lựa chọn kinh tế hiệu quả khi so với các mác inox cao cấp, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo hiệu suất kỹ thuật.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4621
Những ưu điểm nổi bật của inox 1.4621:
-
✅ Chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt là ăn mòn lỗ và ăn mòn hạt nhờ Nb ổn định
-
✅ Chịu nhiệt và chịu biến dạng tốt, thích hợp môi trường nhiệt độ cao và tải cơ khí
-
✅ Chi phí thấp hơn inox austenit như 304, 316
-
✅ Dễ gia công, hàn và tiện cắt, giúp tiết kiệm thời gian sản xuất
-
✅ Ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp ô tô, thiết bị nhiệt đến kiến trúc công nghiệp
Ngoài ra, nếu bạn cần tham khảo thêm các loại hợp kim đồng và vật liệu khác, có thể xem:
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4621 – Tham Khảo Mới Nhất 📊
Bảng giá dưới đây là tham khảo ước tính dựa trên quy cách inox công nghiệp tại Việt Nam:
| Quy cách | Đơn giá ước tính (VNĐ/kg) |
|---|---|
| Tấm inox 1.4621 độ dày ≤ 3 mm | ~ 65.000 – 95.000 VNĐ/kg |
| Tấm/độ dày trung bình 4‑6 mm | ~ 85.000 – 120.000 VNĐ/kg |
| Thanh/chi tiết đặc inox 1.4621 | Cần báo giá riêng, thường ≥ 100.000 VNĐ/kg tùy kích thước & số lượng |
Yếu tố ảnh hưởng tới giá:
-
Quy cách, độ dày, bề mặt hoàn thiện
-
Xuất xứ: nhập khẩu hay sản xuất trong nước
-
Khối lượng đặt hàng: đặt càng lớn giá càng tốt
-
Biến động nguyên vật liệu: Cr, Nb, năng lượng, chi phí sản xuất
Bạn có thể liên hệ để nhận báo giá chính xác theo kích thước và số lượng từ nhà cung cấp tại Việt Nam.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🧰 Sản Phẩm Liên Quan
