90.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
1.345.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4122 Mới Nhất & Chi Tiết

1. Inox 1.4122 Là Gì?

Inox 1.4122 (có ký hiệu tương đương như X105CrMo17 hoặc AISI 440A) là loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng cacbon và crôm tương đối cao, được thiết kế để đạt độ cứng tốt sau nhiệt luyện, đồng thời có khả năng chống mài mòn và mài mòn điểm tốt. Vật liệu này thuộc nhóm thép chịu lực – chịu mài mòn trong các ứng dụng công nghiệp, chế tạo dao, phụ kiện cơ khí.

Inox 1.4122 sở hữu cấu trúc martensitic, thích hợp cho các chi tiết đòi hỏi độ cứng và giữ cạnh tốt. Dù khả năng chống ăn mòn không bằng inox austenitic như 304 hoặc 316, inox 1.4122 compensates (bù lại) bằng khả năng giữ được độ cứng và hiệu suất làm việc tốt trong các ứng dụng chịu mài.

Nếu bạn muốn mở rộng tìm hiểu thêm các hợp kim đồng hoặc nguyên vật liệu cơ khí khác, có thể tham khảo các liên kết:
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4122

Inox 1.4122 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật như:

  • Hàm lượng cacbon và crôm cao giúp vật liệu có thể nhiệt luyện đạt độ cứng lớn, phù hợp với chi tiết chịu mài mòn.

  • Khả năng chịu mài mòn và giữ cạnh cắt tốt — phù hợp cho dao, dụng cụ và chi tiết cơ khí.

  • Gia công cơ khí và đánh bóng tốt, cho phép sản phẩm hoàn thiện đạt độ thẩm mỹ cao.

  • Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, nên thích hợp sử dụng trong môi trường khô hoặc ít hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Cấu trúc martensitic ổn định — mang lại độ bền và độ cứng cao sau nhiệt luyện.

Để hiểu rõ hơn về các loại thép không gỉ và cách chúng được phân loại, bạn có thể tham khảo:
🔗 https://vatlieutitan.vn/thep-duoc-chia-lam-4-loai/


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4122

Nhờ các đặc tính kỹ thuật trên, inox 1.4122 được ứng dụng trong:

  • Sản xuất dao kéo, lưỡi cắt, dụng cụ mài — nơi khả năng giữ cạnh và chịu mài mòn được đặt lên hàng đầu.

  • Chi tiết máy, trục, bu lông, bánh răng chịu tải và mài mòn cao trong ngành công nghiệp cơ khí.

  • Khuôn mẫu, linh kiện máy công nghiệp yêu cầu độ bền và chính xác.

  • Các chi tiết sử dụng trong ngành thiết bị gia dụng hoặc trang trí khi yêu cầu độ cứng và bề mặt đẹp.

  • Ứng dụng trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, nơi inox 1.4122 phát huy hiệu quả tốt hơn các vật liệu kém cứng hơn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4122

Một số ưu điểm đáng chú ý của inox 1.4122:

  • Độ cứng cao và khả năng giữ cạnh tốt — phù hợp chi tiết máy, dao cắt, thiết bị chịu mài mòn.

  • Gia công và đánh bóng tốt, giúp hoàn thiện bề mặt sản phẩm đạt thẩm mỹ và chất lượng cao.

  • Chi phí hợp lý hơn các inox cực cao cấp như inox chống ăn mòn mạnh chứa nhiều niken hoặc molybdenum — điều này giúp tiết kiệm chi phí trong các ứng dụng ưu tiên độ cứng hơn khả năng chống ăn mòn tối đa.

  • Phù hợp đa dạng quy cách vật liệu: tấm, cây tròn, thanh đặc.

Tuy nhiên, cần lưu ý là inox 1.4122 không chuyên cho môi trường ăn mòn cực mạnh hoặc muối biển — nếu sử dụng trong những điều kiện này nên cân nhắc loại inox chống ăn mòn mạnh hơn.


5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4122 Mới Nhất

📊 Giá inox 1.4122 hiện nay phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố:

  • Quy cách: dạng tấm, cây tròn, thanh đặc, khối lớn.

  • Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài.

  • Xuất xứ: nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước.

  • Số lượng đặt hàng: mua với khối lượng lớn thường có giá ưu đãi hơn.

  • Tình hình thị trường thép không gỉ và nguyên vật liệu: giá biến đổi tùy thời điểm và khu vực.

Ví dụ: thanh tròn inox 1.4122 đường kính lớn hoặc hàng nhập khẩu, giá sẽ cao hơn tấm mỏng trong nước. Giá cũng biến động theo từng tháng và từng tỉnh/thành.

👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo kích thước, số lượng và xuất xứ cho inox 1.4122, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá nhanh và chính xác.

Nếu bạn muốn tham khảo thêm các vật liệu cơ khí khác hoặc so sánh với inox 1.4122, bạn có thể truy cập:
🔗 https://vatlieucokhi.com/


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

    Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti 1. Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti Là Gì? 0Cr18Ni12Mo3Ti là một loại thép không [...]

    Thép Inox X30Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X30Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox X30Cr13 là một loại [...]

    Tấm Đồng 0.13mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.13mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 316LN

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 316LN – Vật Liệu Không Gỉ Cao Cấp 1. Inox [...]

    Đồng Cuộn 0.12mm

    Đồng Cuộn 0.12mm – Đồng Nguyên Chất, Dẻo Dai Và Dẫn Điện Tốt 1. Giới [...]

    Thép Không Gỉ 00Cr17Mo Là Gì?

    Thép Không Gỉ 00Cr17Mo – Austenitic Chống Ăn Mòn, Ứng Dụng Trong Ngành Công Nghiệp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 24

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 24 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 24: 🔹 [...]

    Thép Không Gỉ SAE Loại 631

    Thép Không Gỉ SAE Loại 631 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE Loại 631 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    168.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    126.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo