3.027.000 
191.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

403S17 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt ⚡

1. 403S17 Stainless Steel Là Gì?

403S17 là thép không gỉ ferritic chịu nhiệt, nổi bật với hàm lượng Cr ~11–12%, Ti 0.15–0.50%, và Ni rất thấp (<0.5%), giúp tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ trung bình, hạn chế hiện tượng nhạy hóa khi hàn và duy trì cơ tính ferritic ổn định.

Vật liệu này được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng chịu nhiệt trung bình như hệ thống xả ô tô, buồng lò, ống dẫn hơi và bộ trao đổi nhiệt, nhờ tính chống oxy hóa tốt, ổn định ferritic và chi phí hợp lý.

💡 403S17 là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng ferritic cần chống oxy hóa và duy trì cơ tính trong môi trường nhiệt độ trung bình.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 403S17 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 11 – 12% → chống oxy hóa và gỉ ở nhiệt độ trung bình

  • Ti: 0.15 – 0.50% → ổn định hóa, hạn chế nhạy hóa khi hàn

  • C: ≤ 0.08% → hạn chế kết tủa cacbit

  • Ni: ≤ 0.5% → ổn định ferritic

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 440 – 590 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 320 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 150 – 195

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~700°C trong môi trường oxy hóa

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong khí nóng, khói và hơi nước nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 403S17 kết hợp Cr – Ti để vừa chống oxy hóa hiệu quả, vừa duy trì cơ tính ferritic ổn định, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt trung bình.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của 403S17 Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định, khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt trung bình, 403S17 được sử dụng trong:

Ngành ô tô – hệ thống xả và động lực

  • Ống xả, bộ phận giảm thanh

  • Vỏ ống dẫn khí nóng và buồng đốt

  • Tấm chắn nhiệt và vỏ bộ xúc tác

Ngành công nghiệp – thiết bị chịu nhiệt

  • Buồng lò, lò nhiệt công nghiệp

  • Bộ trao đổi nhiệt khí – nước

  • Ống dẫn khí nóng và tấm chắn nhiệt chịu môi trường hơi nước nhẹ

Ngành thiết bị công nghiệp nhẹ

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp chịu nhiệt

  • Các chi tiết cơ khí chịu nhiệt trung bình

  • Máy sấy và thiết bị hơi nước

💡 403S17 mang lại sự ổn định ferritic, chống oxy hóa và chi phí hợp lý, phù hợp với các ứng dụng nhiệt trung bình và ô tô.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 403S17 Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của 403S17:

  • Chống oxy hóa tốt nhờ Cr và Ti

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế nhạy hóa khi hàn

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~700°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí kinh tế so với inox austenitic 304/316

  • Từ tính, phù hợp thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp ứng dụng chịu nhiệt trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

403S17 Stainless Steel là inox ferritic chịu nhiệt trung bình, bổ sung Ti ổn định hóa, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình, yêu cầu chống oxy hóa và chi phí hợp lý, đồng thời duy trì ổn định cơ học ferritic. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Hệ thống xả ô tô: ống dẫn khí, bộ giảm thanh, buồng đốt

  • Buồng lò, lò công nghiệp và bộ trao đổi nhiệt

  • Thiết bị hơi nước, máy sấy và chi tiết cơ khí chịu nhiệt trung bình

  • Ứng dụng kỹ thuật và cơ khí chịu nhiệt nhẹ

💡 Nếu bạn cần inox ferritic chịu nhiệt trung bình, chống oxy hóa và ổn định cơ học, 403S17 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C11000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C11000 1. Đồng Hợp Kim C11000 Là Gì? Đồng C11000, còn được [...]

    Thép 20Cr13

    1. Giới Thiệu Thép 20Cr13 Là Gì? 🧪 Thép 20Cr13 là một loại thép không [...]

    Hợp Kim Đồng Cu-OFE Là Gì?

    HỢP KIM ĐỒNG Cu-OFE – ĐỒNG KHỬ OXY TINH KHIẾT VỚI HIỆU SUẤT CAO VÀ [...]

    Shim Chêm Inox 0.30mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.30mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Đồng Hợp Kim C79620 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C79620 1. Đồng Hợp Kim C79620 Là Gì? Đồng hợp kim C79620, [...]

    Tấm Inox 304 100mm

    Tấm Inox 304 100mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Inox 1.4031 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4031 Là Gì? 🧪 Thép Inox 1.4031 là một loại [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 310S

    Tìm Hiểu Về Inox 310S Và Ứng Dụng Của Nó Inox 310S là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo