30.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
1.345.000 
1.130.000 
216.000 

022Cr18NbTi Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Ổn Định Cao Cấp ⚡

1. 022Cr18NbTi Stainless Steel Là Gì?

022Cr18NbTi là thép không gỉ ferritic ổn định cao cấp, nổi bật với hàm lượng Cr ~18%, đồng thời Nb/Ti 0.2–0.6% giúp ổn định hóa cấu trúc ferritic, ngăn ngừa nhạy hóa khi hàn. Ni rất thấp (<0.5%) duy trì ferritic ổn định, trong khi C ≤ 0.03% hạn chế kết tủa cacbit, bảo toàn độ dẻo và cơ tính.

Loại inox này được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt trung bình – cao, bộ trao đổi nhiệt, buồng lò, nồi hơi, ống dẫn khí nóng và chi tiết ô tô chịu nhiệt, nơi yêu cầu chống oxy hóa và ăn mòn clorua tốt, đồng thời ổn định cơ học lâu dài. 022Cr18NbTi cung cấp sự kết hợp vượt trội giữa chống ăn mòn, ổn định ferritic và chi phí hợp lý, vượt trội hơn các ferritic tiêu chuẩn như 430S17 hay 1Cr17.

💡 022Cr18NbTi là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng ferritic cần tuổi thọ lâu dài, chống nhạy hóa và cơ tính ổn định.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 022Cr18NbTi Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 17.5 – 18.5% → tăng khả năng chống oxy hóa và rỗ pitting

  • Nb/Ti: 0.2 – 0.6% → ổn định hóa ferritic, chống nhạy hóa khi hàn

  • C: ≤ 0.03% → hạn chế kết tủa cacbit, duy trì độ dẻo

  • Ni: ≤ 0.5% → ổn định ferritic

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy: 220 – 380 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 160 – 220

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~750–800°C trong môi trường oxy hóa

  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong hơi nước, khí nóng và môi trường clorua nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 Sự kết hợp Cr cao – Nb/Ti giúp 022Cr18NbTi vừa chống oxy hóa, vừa duy trì cơ tính ferritic ổn định lâu dài, hạn chế giòn hóa khi hàn.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

3. Ứng Dụng Của 022Cr18NbTi Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định cao, chống nhạy hóa và khả năng chống oxy hóa tốt, 022Cr18NbTi được ứng dụng trong:

Ngành công nghiệp – thiết bị trao đổi nhiệt & buồng lò

  • Bộ trao đổi nhiệt khí và nước

  • Buồng lò, lò nhiệt công nghiệp

  • Ống dẫn khí nóng và tấm chắn nhiệt chịu môi trường hơi mặn hoặc ăn mòn nhẹ

Ngành ô tô – động lực và hệ thống xả

  • Ống xả, bộ phận giảm thanh

  • Tấm chắn nhiệt gầm xe

  • Buồng đốt và vỏ bộ xúc tác

Ngành thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp trang trí chịu nhiệt

  • Nồi hơi, máy sấy, thiết bị hơi nước

  • Các chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 022Cr18NbTi mang lại độ bền ferritic ổn định, chống oxy hóa và nhạy hóa tốt, phù hợp với công nghiệp, ô tô và thiết bị gia dụng.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 022Cr18NbTi Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của 022Cr18NbTi:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội nhờ Cr cao

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế giòn hóa và nhạy hóa khi hàn nhờ Nb/Ti

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~750–800°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí hợp lý so với inox austenitic 304/316

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp các ứng dụng chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

022Cr18NbTi Stainless Steel là inox ferritic cao cấp, ổn định hóa Nb/Ti, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình – cao, yêu cầu chống oxy hóa và ăn mòn clorua, đồng thời duy trì ổn định cơ học ferritic và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Bộ trao đổi nhiệt, buồng lò và lò công nghiệp

  • Ngành ô tô: ống xả, bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt

  • Thiết bị hơi nước, máy sấy, nồi hơi

  • Ứng dụng kỹ thuật, trang trí và chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 Nếu bạn cần inox ferritic ổn định cao, chống nhạy hóa và ăn mòn, 022Cr18NbTi là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 45

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 45 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.11MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.11MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.11mm Lá [...]

    C17500 Materials

    C17500 Materials – Đồng Berili Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C17500 Là Gì? 🟢 [...]

    Thép 1Cr18Ni11Nb Là Gì?

    Thép 1Cr18Ni11Nb 1. Thép 1Cr18Ni11Nb Là Gì? Thép 1Cr18Ni11Nb là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 19

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 19 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Lục [...]

    Vật Liệu 310MoLN

    Vật Liệu 310MoLN 1. Giới Thiệu Vật Liệu 310MoLN Vật liệu 310MoLN là một phiên [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 4.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 4.5mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 4.5mm Là Gì? Lá căn [...]

    Niken Hợp Kim Haynes X750: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá

    Trong lĩnh vực vật liệu Niken, hợp kim Haynes X750 đóng vai trò then chốt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    21.000 
    2.391.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo