Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
108.000 

SUS405 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Cao Cấp ⚡

1. SUS405 Stainless Steel Là Gì?

SUS405 là thép không gỉ ferritic ổn định, nổi bật với hàm lượng Cr ~12–14%Ni thấp (<0.5%), giúp duy trì cấu trúc ferritic ổn định, đồng thời C ≤ 0.03% hạn chế kết tủa cacbit, bảo toàn cơ tính và độ dẻo.

Loại inox này được sử dụng phổ biến trong thiết bị chịu nhiệt trung bình, bộ trao đổi nhiệt, buồng lò, nồi hơi, ống dẫn khí nóng và chi tiết ô tô chịu nhiệt nhẹ, nơi cần chống oxy hóa cơ bản, ổn định ferritic và chi phí hợp lý. SUS405 thường được coi là lựa chọn kinh tế hơn các ferritic Cr cao cấp, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp, ô tô và thiết bị gia dụng.

💡 SUS405 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng ferritic cần chống oxy hóa, ổn định cơ học và chi phí hợp lý.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của SUS405 Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 12 – 14% → tăng khả năng chống oxy hóa

  • C: ≤ 0.03% → hạn chế kết tủa cacbit, duy trì cơ tính ferritic

  • Ni: ≤ 0.5% → duy trì ferritic ổn định

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 450 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy: 210 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 160 – 200

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~600–700°C trong môi trường oxy hóa

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong hơi nước, khí nóng và môi trường ăn mòn nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 SUS405 kết hợp Cr vừa phải và ferritic ổn định giúp inox vừa chống oxy hóa hiệu quả, vừa duy trì cơ tính lâu dài với chi phí hợp lý.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của SUS405 Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định và khả năng chống oxy hóa cơ bản, SUS405 được ứng dụng trong:

Ngành công nghiệp – thiết bị trao đổi nhiệt & buồng lò

  • Bộ trao đổi nhiệt khí và nước

  • Buồng lò, lò nhiệt công nghiệp

  • Ống dẫn khí nóng và tấm chắn nhiệt chịu môi trường hơi mặn hoặc ăn mòn nhẹ

Ngành ô tô – động lực và hệ thống xả

  • Ống xả, bộ phận giảm thanh

  • Tấm chắn nhiệt gầm xe

  • Buồng đốt và vỏ bộ xúc tác

Ngành thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp trang trí chịu nhiệt

  • Nồi hơi, máy sấy, thiết bị hơi nước

  • Các chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 SUS405 mang lại độ bền ferritic ổn định, chống oxy hóa và cơ tính phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, ô tô và thiết bị gia dụng.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của SUS405 Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của SUS405:

  • Chống oxy hóa cơ bản nhờ Cr

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế giòn hóa

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~600–700°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí hợp lý so với inox austenitic 304/316

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp các ứng dụng chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

SUS405 Stainless Steel là inox ferritic ổn định, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình, yêu cầu chống oxy hóa cơ bản và chi phí hợp lý, đồng thời duy trì ổn định cơ học ferritic. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Bộ trao đổi nhiệt, buồng lò và lò công nghiệp

  • Ngành ô tô: ống xả, bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt

  • Thiết bị hơi nước, máy sấy, nồi hơi

  • Ứng dụng kỹ thuật, trang trí và chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 Nếu bạn cần inox ferritic ổn định, chống oxy hóa và chi phí hợp lý, SUS405 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4310

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4310 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4310 Là Gì? Inox 1.4310 [...]

    Lá Căn Inox 631 0.17mm 

    Lá Căn Inox 631 0.17mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.17mm là một [...]

    LÁ CĂN INOX 440 1MM

    LÁ CĂN INOX 440 1MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 1mm Lá [...]

    Hợp Kim Đồng C11000

    Hợp Kim Đồng C11000 1. Hợp Kim Đồng C11000 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Tấm Inox 316 90mm

    Tấm Inox 316 90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 410 0.50mm

    Tấm Inox 410 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C75200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C75200 1. Đồng Hợp Kim C75200 Là Gì? Đồng hợp kim C75200 [...]

    Tấm Inox 301 0.80mm

    Tấm Inox 301 0.80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo