Inox X2CrNiCuN23-4 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế
1. Inox X2CrNiCuN23-4 Là Gì?
Inox X2CrNiCuN23-4 là một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường chứa axit và ion clo. Với thành phần chính bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Đồng (Cu) và Nitơ (N), loại inox này kết hợp các yếu tố cấu trúc đặc biệt giúp tối ưu khả năng chịu ăn mòn và độ bền kéo cao. Loại inox này chủ yếu được ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội, như trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất thiết bị chịu sự ăn mòn từ môi trường axit hoặc môi trường ngoài khơi.
2. Thành Phần Hóa Học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Cr (Chromium) | 23.0 – 25.0 |
Ni (Nickel) | 5.0 – 6.5 |
Cu (Đồng) | 2.0 – 3.0 |
N (Nitơ) | 0.10 – 0.20 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.5 |
Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
P, S | ≤ 0.030 |
Với thành phần chứa Crom và Niken cao cùng với việc bổ sung Đồng và Nitơ, Inox X2CrNiCuN23-4 có khả năng chống ăn mòn cục bộ (đặc biệt là ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở) rất tốt. Đồng (Cu) giúp gia tăng khả năng chống lại các môi trường có tính axit cao, trong khi Nitơ góp phần tăng độ bền kéo và kháng mỏi.
👉 Tham khảo thêm: Inox X2CrNiMoN12-5-3 là gì? – vatlieutitan.vn
3. Đặc Tính Kỹ Thuật
Tính chất | Giá trị tham khảo |
Cấu trúc tinh thể | Austenitic |
Tỷ trọng | ~7.8 g/cm³ |
Độ bền kéo (Tensile) | 650 – 850 MPa |
Giới hạn chảy (Yield) | ≥ 400 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 30% |
Khả năng hàn | Tốt, cần sử dụng dây hàn phù hợp |
Khả năng gia công | Tốt, dễ gia công bằng các phương pháp tiêu chuẩn |
Chống ăn mòn | Rất tốt trong môi trường axit và nước biển |
Với cấu trúc Austenitic, Inox X2CrNiCuN23-4 có độ dẻo dai và tính chất cơ học ổn định. Khả năng chống ăn mòn đặc biệt nổi bật trong môi trường chứa ion clo và axit, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu điều kiện môi trường khắc nghiệt.
👉 Tìm hiểu thêm:
4. Ứng Dụng Của Inox X2CrNiCuN23-4
Inox X2CrNiCuN23-4 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường axit và dung dịch có ion clo. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của nó:
- Ngành hóa chất: thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa axit, đường ống dẫn hóa chất.
- Ngành công nghiệp dầu khí: ống dẫn dầu, bồn chứa, các bộ phận cần chịu môi trường khắc nghiệt.
- Xử lý nước biển: thiết bị trong hệ thống khử muối, hệ thống trao đổi nhiệt.
- Ngành thực phẩm: thiết bị trong chế biến thực phẩm, bảo quản thực phẩm trong môi trường có tính axit.
- Kết cấu xây dựng ngoài trời: các kết cấu chịu mưa axit, môi trường biển.
👉 Ứng dụng liên quan:
Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào? – vatlieucokhi.net
5. Tên Gọi Tương Đương
Tiêu chuẩn | Tên gọi tương đương |
EN / DIN | X2CrNiCuN23-4 |
ASTM / UNS | S31254 |
Tên thông dụng | Inox 254SMo |
👉 Xem thêm:
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan