🔍 Tìm Hiểu Về Inox 1.4423 Và Ứng Dụng Thực Tế

1. Inox 1.4423 Là Gì?

Inox 1.4423 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm duplex với thành phần hợp kim chủ yếu là Chromium (Cr), Nickel (Ni)Molybdenum (Mo), tạo nên một vật liệu có sự kết hợp giữa tính bền cơ học caokhả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit và các dung dịch hóa học.

Inox 1.4423 (hay còn gọi là 2207 duplex stainless steel) được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và bền bỉ trong môi trường có độ mài mòn mạnh hoặc chứa clorua. Đặc biệt, nó được áp dụng nhiều trong ngành dầu khí, công nghiệp hóa chất, và các hệ thống có yêu cầu khắt khe về độ bền và ổn định.

🔗 Tham khảo thêm: Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
C ≤ 0.03
Cr 22.0 – 23.0
Ni 4.0 – 5.5
Mo 1.5 – 2.0
Mn 2.0 – 3.0
N 0.14 – 0.20
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.03
S ≤ 0.02

Hàm lượng Molybdenum (Mo)Nitrogen (N) trong inox 1.4423 giúp cải thiện đáng kể tính chống ăn mòn trong môi trường axit và nước biển, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

3. Đặc Tính Cơ Học

  • 🔧 Độ bền kéo: 620 – 800 MPa

  • 🛠 Giới hạn chảy: 450 – 550 MPa

  • ⚙️ Độ cứng: 230 – 300 HB

  • 💡 Khả năng gia công tốt, dễ dàng hàn và tạo hình

Inox 1.4423 mang lại một sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt tốt, và độ dẻo dai trong quá trình gia công. Những tính năng này giúp nó được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi tính ổn định lâu dàikhả năng chịu tải cao.

🔗 Xem thêm: Inox 420 có dễ gia công không?

4. Ưu Điểm Của Inox 1.4423

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit và nước biển

  • Độ bền cơ học cao, chịu được lực tác động mạnh

  • Khả năng gia công và hàn tốt, dễ dàng trong việc tạo hình

  • Khả năng chống mài mòn tốt hơn so với các loại inox thông thường

  • Độ dẻo dai và tính ổn định cao trong các ứng dụng lâu dài

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 329J3L là gì?

5. Ứng Dụng Của Inox 1.4423

Ngành Ứng dụng cụ thể
🛢 Dầu khí Ống dẫn, thiết bị khoan, bộ phận chịu mài mòn
🧪 Hóa chất Bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý axit, bộ trao đổi nhiệt
🌊 Hàng hải Phụ kiện tàu, thiết bị vận hành dưới nước
🏭 Công nghiệp nặng Tấm inox, bộ phận chịu tải và mài mòn
🍽 Thực phẩm Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa chất lỏng

Inox 1.4423 thường được ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chấthàng hải, nơi yêu cầu vật liệu phải có khả năng chịu ăn mòn và mài mòn cao, đồng thời đảm bảo tính bền vững lâu dài.

🔗 Xem thêm: Inox 1.4462 là gì?

6. Tổng Kết

Inox 1.4423 (2207 duplex) là một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tuyệt vời, và khả năng gia công tốt. Vật liệu này có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như axit, nước biển, và hóa chất, phù hợp cho các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, và hàng hải.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 0.09mm

    Tấm Inox 0.09mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Láp Inox 440C Phi 90

    Láp Inox 440C Phi 90 Láp inox 440C phi 90 (đường kính 90mm) là loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 100

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 100 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Láp Inox 440C Phi 22

    Láp Inox 440C Phi 22 Láp inox 440C phi 22 (đường kính 22mm) là một [...]

    Lá Căn Inox 632 0.07mm

    Lá Căn Inox 632 0.07mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 240

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 240 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Tấm Inox 430 0.04mm

    Tấm Inox 430 0.04mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 127

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 127 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    2.391.000 
    1.130.000 
    27.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo