🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.75mm Và Ứng Dụng Của Nó

1. Tấm Đồng 0.75mm Là Gì?

Tấm Đồng 0.75mm là loại tấm kim loại được sản xuất từ đồng nguyên chất hoặc hợp kim đồng, có độ dày 0.75mm. Với các đặc tính như khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn, tấm đồng 0.75mm thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu chất lượng cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Tấm Đồng 0.75mm

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Đồng (Cu): 99% – 99.9% (tùy theo mác đồng hoặc hợp kim đồng)

  • Thành phần khác: Kẽm (Zn), Niken (Ni), Thiếc (Sn), Phốt pho (P),…

🔗 Xem thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

2.2. Đặc Tính Vật Lý

  • 🔥 Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời

  • 🛡 Kháng ăn mòn tốt trong môi trường không khí và nước

  • 🔧 Dễ dàng gia công, hàn và lắp đặt

  • 💪 Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt

🔗 Tham khảo thêm: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

3. Ứng Dụng Của Tấm Đồng 0.75mm

Tấm đồng 0.75mm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng dẫn điện và nhiệt tốt, như:

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏭 Điện tử Các bo mạch điện tử, mạch in, linh kiện điện tử
🛠 Gia công cơ khí Chế tạo các chi tiết cơ khí nhỏ, các bộ phận điện tử
🚗 Ngành ô tô Các bộ phận trong ô tô, bộ truyền động, làm mát động cơ
💡 Chiếu sáng Được sử dụng trong các bộ phận chiếu sáng, đèn LED

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật Và Phân Loại

4. Ưu Điểm Của Tấm Đồng 0.75mm

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời

  • Kháng ăn mòn tốt trong môi trường không khí và nước

  • Dễ dàng gia công, cắt, hàn và lắp đặt

  • Độ bền cơ học cao, có thể chịu được lực tác động nhẹ

🔗 Xem thêm: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

Tấm Đồng 0.75mm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, cùng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Tấm đồng 0.75mm được sử dụng rộng rãi trong ngành điện tử, cơ khí và chiếu sáng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox X2CrNiN18-10 Là Gì

    Inox X2CrNiN18-10 Là Gì? Inox X2CrNiN18-10 là thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, có hàm [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 26 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 26 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép X5CrNi17‑7 là gì?

    Thép X5CrNi17‑7 1. Thép X5CrNi17‑7 là gì? Thép X5CrNi17‑7 (hay còn được gọi là inox [...]

    Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN20-18-7

    Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN20-18-7 1. Thép Không Gỉ X1CrNiMoCuN20-18-7 Là Gì? Thép không gỉ X1CrNiMoCuN20-18-7 [...]

    Inox 630 Cho Chi Tiết Máy – Giải Pháp Vật Liệu Bền Bỉ

    Inox 630 Cho Chi Tiết Máy – Giải Pháp Vật Liệu Bền Bỉ 1. Tổng [...]

    Đồng CuZn36Pb2As Là Gì?

    Đồng CuZn36Pb2As 1. Đồng CuZn36Pb2As Là Gì? Đồng CuZn36Pb2As là loại hợp kim đồng thau [...]

    Thép X9CrNiSiNCe21‑11‑2 là gì?

    Thép X9CrNiSiNCe21‑11‑2 1. Thép X9CrNiSiNCe21‑11‑2 là gì? Thép X9CrNiSiNCe21‑11‑2 là dòng inox Austenitic cao cấp [...]

    Đồng Hợp Kim C72900 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C72900 1. Đồng Hợp Kim C72900 Là Gì? Đồng hợp kim C72900 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    30.000 
    2.391.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo