Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
1.130.000 
48.000 
2.102.000 

Đồng CuAl10Ni5Fe4

1. Đồng CuAl10Ni5Fe4 Là Gì?

Đồng CuAl10Ni5Fe4 là một loại hợp kim đồng nhôm phức hợp, chứa khoảng 10% nhôm (Al), 5% niken (Ni) và 4% sắt (Fe). Đây là loại hợp kim đồng có khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn rất tốt, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và điều kiện ăn mòn nghiêm trọng. Với đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống oxi hóa, CuAl10Ni5Fe4 thường được sử dụng trong công nghiệp đóng tàu, dầu khí, và sản xuất thiết bị chịu nhiệt.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuAl10Ni5Fe4

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~81 – 83%)
Nhôm (Al) 9.0 – 11.0
Niken (Ni) 4.5 – 5.5
Sắt (Fe) 3.5 – 4.5
Silic (Si) ≤ 1.0
Kẽm (Zn) ≤ 1.0

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy: 450 – 650 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 12%

  • Độ cứng Brinell: 180 – 260 HB

  • Dẫn điện: 10 – 15% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và các điều kiện ăn mòn cao

  • Khả năng chịu nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ cao, không bị biến dạng hay giảm tính chất cơ học

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuAl10Ni5Fe4

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Đóng tàu Các chi tiết chịu tải trọng và môi trường ăn mòn cao
Dầu khí Van, bơm, bộ phận chịu áp lực và nhiệt độ cao
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn và hóa chất mạnh
Cơ khí chính xác Các chi tiết máy chịu nhiệt và va đập lớn

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuAl10Ni5Fe4

✅ Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc trong môi trường nước biển và hóa chất
✅ Độ bền và độ cứng cao, chịu được áp lực và nhiệt độ lớn
✅ Tính ổn định cơ học lâu dài trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt
✅ Khả năng gia công, hàn và tạo hình tốt, thuận tiện trong sản xuất
✅ Tuổi thọ sản phẩm cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuAl10Ni5Fe4 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn và độ bền cơ học cao. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đóng tàu, dầu khí và hóa chất, giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của thiết bị, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X2CrMnNiN17-7-5

    Vật Liệu X2CrMnNiN17-7-5 1. Vật Liệu X2CrMnNiN17-7-5 Là Gì? 🧪 X2CrMnNiN17-7-5 là một loại thép [...]

    Thép Inox 0Cr19Ni10NbN

    Thép Inox 0Cr19Ni10NbN 1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr19Ni10NbN Thép Inox 0Cr19Ni10NbN là một loại [...]

    Đồng Cuộn 0.1mm

    Đồng Cuộn 0.1mm – Đồng Nguyên Chất, Dẻo Dai Và Dẫn Điện Tốt 1. Giới [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 22MM

    LỤC GIÁC INOX 321 22MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Cuộn Inox 2,5mm

    Cuộn Inox 2,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Đồng Hợp Kim CW452K Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW452K 1. Đồng Hợp Kim CW452K Là Gì? Đồng hợp kim CW452K [...]

    CuNi9Sn2 Materials

    CuNi9Sn2 Materials – Hợp Kim Đồng – Niken – Thiếc Chịu Mài Mòn Và Dẫn [...]

    Bảng giá vật liệu Inox  410

    👉 Bảng giá vật liệu Inox 410 1. Giới thiệu Inox 410 Inox 410 là thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 
    48.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo