Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
1.579.000 

1. Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 Là Gì?

Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là một loại thép không gỉ Austenitic chứa hàm lượng Mangan cao, được thiết kế để mang lại hiệu suất cơ học và chống ăn mòn tốt nhưng với chi phí thấp hơn so với các mác thép không gỉ truyền thống như 304 hay 316.

Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ đến trung bình, đồng thời vẫn đáp ứng được yêu cầu cao về độ bền, khả năng hàn và gia công.

Với sự cân đối giữa thành phần hợp kim và tính năng ứng dụng, Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 trở thành giải pháp vật liệu lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

🔗 Xem thêm một vật liệu tương tự khác:
Inox 12X21H5T Là Gì?
Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 10Cr17Mn6Ni4N20

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.0 – 18.0
Mn 5.5 – 7.5
Ni 3.5 – 5.5
N 0.15 – 0.25
Si ≤ 1.00
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030

Hàm lượng Nitơ và Mangan cao là điểm khác biệt của loại inox này, giúp tăng độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn, đồng thời thay thế một phần Niken nhằm tối ưu chi phí sản xuất.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 620 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 290 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Khả năng chịu nhiệt: ~ 850°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB

Vật liệu này phù hợp với các môi trường làm việc có nhiệt độ cao hoặc chịu tải trọng lớn, trong khi vẫn đảm bảo dễ gia công và hàn nối.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính chất cơ học tương tự:
Inox 1Cr21Ni5Ti Là Gì?
Inox 329J3L Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox 10Cr17Mn6Ni4N20

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp Y Tế Dụng cụ y tế, máy móc vô trùng
Công nghiệp Thực Phẩm Bồn chứa, dây chuyền sản xuất
Công nghiệp Hóa Chất Thiết bị chịu ăn mòn mạnh
Công nghiệp Hàng Hải Linh kiện tiếp xúc nước biển
Dầu Khí – Năng Lượng Ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt

Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tiếp xúc thường xuyên với nước, dung dịch kiềm yếu hoặc môi trường axit nhẹ, đặc biệt là trong ngành thực phẩm, hóa chất và hàng hải.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 10Cr17Mn6Ni4N20

✅ Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường hơi nước, nước biển và axit nhẹ
✅ Độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt
✅ Dễ dàng hàn, cắt và tạo hình trong các quy trình gia công cơ khí
✅ An toàn cho các ứng dụng thực phẩm, y tế – không gây thôi nhiễm

🔗 Tham khảo thêm một loại vật liệu có tính năng tương đương:
Inox 1.4462 Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là một trong những lựa chọn hàng đầu khi bạn cần vật liệu chống ăn mòn tốt, chi phí hợp lý, và vẫn đảm bảo hiệu suất cơ học đáng tin cậy.

Với thiết kế thành phần hợp kim tối ưu, khả năng hàn cắt dễ dàng và hiệu quả cao trong môi trường ăn mòn nhẹ, đây là vật liệu lý tưởng cho nhiều ngành sản xuất hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu bền vững, hãy cân nhắc ngay Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 cho dự án của mình!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 7

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 7 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Inox 434 Là Gì?

    Inox 434 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 434 là một [...]

    Tấm Inox 630 180mm

    Tấm Inox 630 180mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1Cr18Mn8Ni5N

    Inox 1Cr18Mn8Ni5N – Thép không gỉ hiệu suất cao, thay thế inox 304 tối ưu [...]

    Tấm Inox 440 16mm

    Tấm Inox 440 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 440C Gia Công Nhiệt

    Thép 440C Gia Công Nhiệt 1. Tổng Quan Về Thép 440C Thép không gỉ 440C [...]

    Đồng NS113 Là Gì?

    Đồng NS113 1. Đồng NS113 Là Gì? Đồng NS113 là một loại đồng hợp kim [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 60

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 60 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    16.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    54.000 
    191.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo