21.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
242.000 
34.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
54.000 

Đồng Hợp Kim C17000

1. Đồng Hợp Kim C17000 Là Gì?

Đồng Hợp Kim C17000, thường được biết đến như đồng Berilium (Berillium Copper), là một loại hợp kim đồng cao cấp được pha trộn chủ yếu từ đồng và một lượng nhỏ berilium. Loại vật liệu này nổi bật với độ bền kéo và độ cứng vượt trội so với các loại đồng hợp kim thông thường, đồng thời vẫn giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt khá tốt.

C17000 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu lực cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn hiệu quả, đồng thời cần sự dẫn điện tốt, như trong điện tử, hàng không, quân sự và các thiết bị công nghiệp chính xác.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại đồng hợp kim và đặc tính kỹ thuật tại: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C17000

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu > 97
Be 1.8 – 2.0
Co ≤ 0.5
Ni ≤ 0.5
Fe ≤ 0.3

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 1000 – 1400 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 900 – 1300 MPa

  • Độ giãn dài: 2 – 10% (tuỳ theo nhiệt luyện)

  • Độ cứng (Hardness): 300 – 400 HV

  • Khả năng dẫn điện: Khoảng 20-25% IACS (International Annealed Copper Standard)

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường khí quyển và nước ngọt.

Với các đặc tính này, Đồng C17000 nổi bật như một vật liệu cơ khí điện có hiệu suất cao, vừa chịu lực tốt, vừa có khả năng dẫn điện cần thiết trong các ứng dụng kỹ thuật.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại hợp kim đồng cùng nhóm tại: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C17000

Đồng Berilium C17000 được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực công nghiệp đặc thù, nơi yêu cầu cao về cơ tính và tính dẫn điện:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Điện tử và viễn thông Tiếp điểm điện, đầu nối, lò xo tiếp xúc
Hàng không – vũ trụ Chi tiết chịu lực cao, linh kiện chính xác
Công nghiệp ô tô Bộ phận truyền động, chi tiết máy
Quân sự Vật liệu chịu mài mòn và va đập trong thiết bị

Nhờ khả năng chịu lực, chống mài mòn và dẫn điện tốt, Đồng C17000 giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ các thiết bị kỹ thuật cao cấp.

Bạn có thể tìm hiểu thêm danh sách các loại đồng hợp kim tại: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C17000

Độ bền kéo cực cao, độ cứng vượt trội: Thích hợp cho các ứng dụng chịu tải nặng.
Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt: Giúp tăng tuổi thọ linh kiện.
Khả năng dẫn điện tốt: Phù hợp làm các bộ phận dẫn điện, tiếp điểm điện.
Dễ dàng gia công và nhiệt luyện: Tối ưu hóa quy trình sản xuất và sửa chữa.
Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp cao cấp: Điện tử, hàng không, quân sự, ô tô.

Bạn có thể so sánh Đồng C17000 với các loại hợp kim đồng khác tại: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng Hợp Kim C17000 (Berilium Copper) là một vật liệu đồng hợp kim đặc biệt, được ưa chuộng nhờ độ bền kéo và độ cứng cao vượt trội cùng khả năng dẫn điện và chống ăn mòn tốt. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi hiệu suất làm việc bền bỉ và chính xác trong ngành điện tử, hàng không, quân sự và ô tô.

Nếu bạn cần một vật liệu đồng hợp kim có khả năng chịu lực mạnh mẽ và tính dẫn điện ổn định, Đồng C17000 chính là giải pháp lý tưởng cho dự án của bạn.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm các kim loại đồng khác tại: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 321 1.5mm

    Tấm Inox 321 1.5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Cuộn Inox 0.13mm

    Cuộn Inox 0.13mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Niken Hợp Kim Nicrofer 6020: Bảng Giá, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu?

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Niken Hợp Kim Nicrofer 6020, vật liệu không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 160 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox 410S21 Là Gì?

    Inox 410S21 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 410S21 là một [...]

    Inox 431 Đặc Tính Nổi Bật

    Inox 431 Đặc Tính Nổi Bật 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox 431 Inox 431 [...]

    Inox F6NM Là Gì?

    Inox F6NM Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox F6NM là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    16.000 
    21.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo