3.372.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
2.102.000 

Đồng Hợp Kim CW306G

1. Đồng Hợp Kim CW306G Là Gì?

Đồng hợp kim CW306G là một loại đồng thau không chứa chì, thuộc nhóm đồng hợp kim phổ biến được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ vào đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt. CW306G được thiết kế để kết hợp giữa độ bền cao, khả năng gia công linh hoạt và tính an toàn với môi trường, phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi tính kỹ thuật cao và yêu cầu về sức khỏe người sử dụng.

Loại đồng hợp kim này thường được dùng trong các ngành như cơ khí, điện tử, sản xuất linh kiện, và thiết bị y tế, nhờ khả năng chống mài mòn và oxy hóa hiệu quả.

👉 Tham khảo thêm:

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CW306G

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 60 – 63
Kẽm (Zn) 35 – 38
Chì (Pb) ≤ 0.03
Sắt (Fe) ≤ 0.3
Thiếc (Sn) ≤ 0.1

CW306G là loại đồng thau không chì, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn môi trường và sức khỏe.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 410 – 480 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 230 – 320 MPa

  • Độ giãn dài: 7 – 12%

  • Độ cứng Brinell (HB): 140 – 185

  • Khả năng chịu nhiệt: Tối đa khoảng 200 °C

Đồng CW306G có khả năng chịu lực tốt, độ dẻo tương đối cao và dễ dàng gia công, rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ chính xác.

👉 Xem thêm:

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CW306G

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Chi tiết máy, thiết bị chính xác
Công nghiệp điện Linh kiện tiếp xúc điện, đầu nối
Công nghiệp ô tô Bộ phận truyền động, phụ kiện chịu mài mòn
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị và phụ kiện chế biến, máy móc vệ sinh
Công nghiệp y tế Dụng cụ y tế, thiết bị cần vô trùng

CW306G đáp ứng tốt các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng trong sản xuất thiết bị y tế và thực phẩm.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CW306G

✅ Không chứa chì, thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng
✅ Độ bền kéo và độ dẻo cao, gia công và hàn nối dễ dàng
✅ Khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước và hóa chất nhẹ
✅ Độ cứng và độ ổn định kích thước cao, thích hợp cho các chi tiết kỹ thuật chính xác
✅ Phù hợp với các ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và y tế nhờ tính an toàn cao

👉 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CW306G là vật liệu đồng thau không chì nổi bật với độ bền cao, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực y tế và thực phẩm cần sự an toàn tuyệt đối về sức khỏe và môi trường. Vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế nhờ khả năng gia công linh hoạt mà còn giúp đảm bảo độ bền và tính ổn định trong vận hành.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng thau không chì chất lượng và đa dụng, CW306G là lựa chọn hàng đầu đáng cân nhắc cho dự án của mình.

👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X8CrNi25-21

    Vật Liệu X8CrNi25-21 1. Giới Thiệu Vật Liệu X8CrNi25-21 Là Gì? 🧪 X8CrNi25-21 là một [...]

    Thép Không Gỉ UNS S31703

    Thép Không Gỉ UNS S31703 – Phiên Bản Cải Tiến Của Inox 317 Với Hàm [...]

    Thép Không Gỉ 1.4306

    Thép Không Gỉ 1.4306 1. Thép Không Gỉ 1.4306 Là Gì? Thép không gỉ 1.4306 [...]

    Thép XM7 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép XM7 1. Thép XM7 Là Gì? Thép XM7 là [...]

    Shim Chêm Đồng 0.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.5mm 1. Shim Chêm Đồng 0.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.5mm [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 16 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 16 – Đặc Tính Nổi Bật [...]

    CĂN ĐỒNG LÁ 0.5MM

    CĂN ĐỒNG LÁ 0.5MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Lá [...]

    Thép X2CrNiMo18‑15‑4 là gì?

    Thép X2CrNiMo18‑15‑4 1. Thép X2CrNiMo18‑15‑4 là gì? Thép X2CrNiMo18‑15‑4 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    3.372.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo