126.000 
3.372.000 
11.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
21.000 

Đồng Hợp Kim SF-Cu

1. Đồng Hợp Kim SF-Cu Là Gì?

Đồng hợp kim SF-Cu (Silver-Free Copper) là loại đồng kỹ thuật cao không chứa bạc, được tinh luyện để đảm bảo độ tinh khiết cao, khả năng dẫn điện tốt và chống oxy hóa nhẹ. SF-Cu còn được gọi là Deoxidized Copper (Low Residual Phosphorus) – tức đồng đã khử oxy bằng photpho nhưng không dư photpho, đảm bảo không ảnh hưởng đến tính dẫn điện.

Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu hàn tốt, độ dẫn điện cao và bề mặt sạch – chẳng hạn như sản xuất dây cáp điện, ống đồng dẫn nước, hệ thống làm lạnh và các kết cấu chịu áp lực.

👉 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng – Ưu điểm và ứng dụng nổi bật

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim SF-Cu

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) ≥ 99.9
O (Oxy) ≤ 0.02
P (Photpho) ≤ 0.015
Tạp chất khác ≤ 0.05

SF-Cu tuân thủ tiêu chuẩn DIN 1787, EN CW024A, hoặc tương đương với C12200 theo ASTM.

2.2 Tính chất cơ – lý

Tính chất Giá trị tiêu biểu
Độ dẫn điện ~97 – 100% IACS
Độ dẫn nhiệt ~360 – 390 W/m·K
Độ bền kéo 220 – 290 MPa
Giới hạn chảy ~90 – 120 MPa
Độ giãn dài ≥ 35%
Độ cứng Brinell (HB) 50 – 80
Tỷ trọng 8.94 g/cm³
Tính hàn Rất tốt (không sinh bọt khí)
Tính oxy hóa Rất thấp, thích hợp hàn kín

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim thông dụng

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim SF-Cu

Lĩnh vực Ứng dụng cụ thể
Hệ thống ống dẫn Ống đồng dẫn nước, ống khí, ống lạnh
Kết cấu hàn áp lực Nồi hơi, bình chứa áp suất, ống trao đổi nhiệt
Ngành điện Dây dẫn, busbar, bảng điện công nghiệp
Hệ thống năng lượng Pin mặt trời, hệ thống thu nhiệt
Cơ khí – luyện kim Các linh kiện đòi hỏi khả năng hàn cao

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim kỹ thuật cao

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim SF-Cu

Khả năng hàn tuyệt vời: Nhờ được khử oxy hoàn toàn, SF-Cu không sinh bọt khí khi hàn, lý tưởng cho hàn ống, hàn kín chịu áp lực.

Độ dẫn điện gần như tuyệt đối: Dù không tinh khiết như OF-Cu, nhưng SF-Cu vẫn đạt đến ~100% IACS – phù hợp mọi ứng dụng điện dân dụng và công nghiệp.

Khả năng chống oxy hóa nhẹ: Không bị ăn mòn nhanh như E-Cu, đặc biệt trong môi trường hơi nước hoặc khí quyển thông thường.

Dễ gia công và tạo hình: Có thể kéo ống, dập, cán, uốn mà không gãy, rất linh hoạt trong sản xuất.

Phù hợp chuẩn kỹ thuật quốc tế: SF-Cu là vật liệu chuẩn trong công nghiệp cơ khí, năng lượng, điện và môi trường nước sạch.

👉 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng là gì? Phân loại và ứng dụng thực tiễn

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim SF-Cu là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính hàn tốt, độ dẫn điện cao và khả năng chống oxy hóa ở mức khá. Với chi phí hợp lý hơn so với OF-Cu nhưng vẫn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn cơ – lý hiện đại, SF-Cu là lựa chọn hàng đầu trong ngành ống đồng, điện dân dụng và công nghiệp năng lượng.

👉 Khám phá thêm các vật liệu kỹ thuật cao tại chuyên mục: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 00Cr18Mo2

    Thép Không Gỉ 00Cr18Mo2 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 00Cr18Mo2 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.01mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.01mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.01mm Là Gì? Lá căn [...]

    Vật Liệu 317S12

    Vật Liệu 317S12 1. Vật Liệu 317S12 Là Gì? Vật liệu 317S12 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 20 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 20 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Vật Liệu X2CrNbZr17

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrNbZr17 Là Gì? 🧪 Vật liệu X2CrNbZr17 là một loại [...]

    THÉP INOX 317S16

    THÉP INOX 317S16 1. Thép Inox 317S16 Là Gì? Thép Inox 317S16 là một loại [...]

    Đồng C52100 Là Gì?

    Đồng C52100 1. Đồng C52100 Là Gì? Đồng C52100 là một loại hợp kim đồng-phốt [...]

    THÉP X2CrMnTi12

    THÉP X2CrMnTi12 1. Giới Thiệu Thép X2CrMnTi12 Thép X2CrMnTi12 là một loại thép không gỉ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    191.000 
    242.000 
    30.000 
    27.000 
    24.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo