Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
37.000 

Thép X1CrNiMoCuN24‑22‑8

1. Thép X1CrNiMoCuN24‑22‑8 là gì?

Thép X1CrNiMoCuN24‑22‑8 là một dòng thép không gỉ Austenitic siêu cao cấp, với thành phần hợp kim gồm khoảng 24 % Crom (Cr), 22 % Niken (Ni), Molypden (Mo) khoảng 3–4 %, Đồng (Cu) 1–2 %, cùng với Nitơ (N) được tăng cường và hàm lượng cacbon tối thiểu (≤ 0,03%). Mác thép này thường được so sánh với các hợp kim như AISI 254 SMO hoặc UNS S31254, nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối biển và axit loãng vượt trội.

Sự kết hợp Cr–Ni–Mo–Cu–N tạo ra một vật liệu có khả năng chống lại ăn mòn lỗ, kẽ hở, ăn mòn ứng suất (SCC), đặc biệt trong môi trường chứa Clo và Sulfate. Đồng thời, thiết kế thấp cacbon và bổ sung Nitơ giúp thép giữ độ bền sau khi hàn mà không hình thành cacbua, giữ nguyên tính chống ăn mòn trong suốt quá trình sử dụng.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X1CrNiMoCuN24‑22‑8

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 23.5 – 24.5
Ni 21.5 – 22.5
Mo 3.5 – 4.5
Cu 1.0 – 2.0
N 0.18 – 0.25
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Thành phần đa kim loại giúp thép có khả năng chống ăn mòn toàn diện, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất dẫn xuất axit nhẹ và dung dịch chứa clo. Hàm lượng Nitơ hỗ trợ gia tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn điểm. Cacbon cực thấp giữ cho thép ổn định sau hàn.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 32 HRC (~95 HRB)

  • Khả năng chịu nhiệt: hoạt động ổn định tới ~900 °C

Những chỉ số này cho thấy đây là dòng thép có độ bền cơ học cao, giữ được phản ứng tốt trong điều kiện ăn mòn và nhiệt độ trung bình đến cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X1CrNiMoCuN24‑22‑8

Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu của loại thép siêu hợp kim này:

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Xử lý nước biển & thải Ống dẫn, bú̀ đứng, bùn, bộ xử lý nước biển – nơi ăn mòn cao
Công nghiệp hóa chất Van, bộ trao đổi nhiệt, đường ống và bồn chứa hóa chất nhẹ đến trung bình
Hóa chất ngọt & thực phẩm Thiết bị CIP/SIP, van, bồn inox, máy móc uống – cần chất lượng cao và vệ sinh
Dầu khí & năng lượng Thiết bị giàn khoan, ốc vít, van tiếp xúc môi trường hóa chất và muối biển
Dược phẩm & phòng sạch Ống dẫn thuốc, thiết bị vô trùng, dụng cụ y tế cần inox không nhiễm chất

Vì tính toàn diện trong khả năng chống ăn mòn, vật liệu này cũng thường thay thế cho các loại thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần inox có độ bền cao nhưng vẫn không bị ảnh hưởng môi trường.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X1CrNiMoCuN24‑22‑8

Chống ăn mòn xuất sắc – hiệu quả cao trong môi trường muối biển, axit loãng và dung dịch clo.
Độ bền cơ cao – chịu lực tốt, tuổi thọ dài lâu ngay trong điều kiện khắc nghiệt.
Ổn định sau hàn – hàm lượng cacbon thấp và hợp chất Ni–Mo–Cu–N duy trì cơ tính và tính chống ăn mòn.
Khả năng chịu nhiệt & ăn mòn khá – hoạt động ổn định đến ~900 °C.
Gia công thuận tiện – phù hợp với công nghệ hàn TIG/MIG, định hình và xử lý bảo dưỡng dễ dàng.
Vệ sinh & sạch sẽ cao – bề mặt mịn, phù hợp quy chuẩn y tế, thực phẩm, dược phẩm.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X1CrNiMoCuN24‑22‑8 (AISI 254 SMO / UNS S31254) là giải pháp hàng đầu khi bạn cần một inox mạnh mẽ, chống ăn mòn toàn diện và dễ gia công. Với hợp kim Cr–Ni–Mo–Cu–N và cacbon thấp, đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng cao như xử lý nước biển, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và dầu khí.

Việc sử dụng loại thép này giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 10Cr17Ni7 Là Gì

    Inox 10Cr17Ni7 1. Inox 10Cr17Ni7 Là Gì? Inox 10Cr17Ni7 là một loại thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 4 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    C35330 Materials

    C35330 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C35330 Là Gì? 🟢 [...]

    Lá Căn Inox 316 0.90mm

    Lá Căn Inox 316 0.90mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 1925hMo

    Thép Không Gỉ 1925hMo Là Gì? Thép không gỉ 1925hMo là một loại thép Austenitic [...]

    THÉP INOX X1CrNiMoCuN25-25-5

    THÉP INOX X1CrNiMoCuN25-25-5 Inox X1CrNiMoCuN25-25-5 là loại thép không gỉ Austenitic siêu hợp kim, có [...]

    Inox 416S21 Là Gì?

    Inox 416S21 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 416S21 là một [...]

    Thép Inox 1.4510

    Thép Inox 1.4510 – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    191.000 
    1.130.000 
    168.000 
    13.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo