Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
90.000 
2.102.000 
61.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Thép X2CrMnNiN17‑7‑5

1. Thép X2CrMnNiN17‑7‑5 là gì?

Thép X2CrMnNiN17‑7‑5 là một dòng inox Austenitic cao cấp, được thiết kế để đạt hiệu năng vượt trội trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình và chịu tải cơ học cao. Thành phần gồm khoảng 17 % Crom (Cr), 7 % Niken (Ni), 5 % Mangan (Mn), cùng Nitơ (N) ở mức 0,10 – 0,20 %, với hàm lượng cacbon rất thấp (≤ 0,02%).

Sự kết hợp các nguyên tố này mang đến cấu trúc ổn định Austenit, tăng dẻo dai và độ bền kéo, trong khi vẫn giữ tốt khả năng chống ăn mòn. Hơn nữa, hàm lượng Nitơ giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ—đặc biệt trong môi trường clo, muối, hoặc các dung dịch hóa chất nhẹ.

Đây là giải pháp thay thế hiệu quả hơn inox 304 trong các thiết bị chịu áp lực, rung động, và môi trường đòi hỏi vệ sinh cao.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X2CrMnNiN17‑7‑5

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 16.5 – 17.5
Ni 6.5 – 7.5
Mn 4.5 – 5.5
N 0.10 – 0.20
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Nitơ và Mangan giúp ổn định Austenit, nâng cao độ bền kéo và tăng khả năng chống ăn mòn. Hàm lượng cacbon thấp bảo vệ vật liệu khỏi bị kết tủa cacbua – giữ nguyên khả năng chống ăn mòn sau quá trình hàn hoặc gia công nhiệt.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): khoảng 650 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến ~850 °C

Nhờ độ bền và dẻo tốt, cùng với khả năng chịu áp lực, rung động và ứng suất nhiệt, thép đáp ứng tốt cho các ứng dụng công nghiệp có yêu cầu cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X2CrMnNiN17‑7‑5

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Thực phẩm & đồ uống Bồn chứa, đường ống CIP/SIP, máy móc chế biến—cần vệ sinh sạch và chịu muối
Y tế & dược phẩm Dụng cụ, thiết bị vô trùng, khung inox dễ làm sạch
Công nghiệp hóa chất nhẹ Bình chứa dung môi, hệ thống van khí và đường ống
Xử lý nước & môi trường Hệ thống cấp-thoát nước tiếp xúc muối hoặc hóa chất nhẹ
Hàng hải & dầu khí nhẹ Phụ kiện tàu, chi tiết giàn khoan—chịu môi trường biển ăn mòn
Cơ khí chính xác & tự động Bu-lông, trục, chi tiết chịu tải, rung động

Vật liệu còn thay thế cho thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần inox bền, ít mài mòn và dễ gia công.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X2CrMnNiN17‑7‑5

Cơ tính vượt trội – độ bền kéo và giới hạn chảy cao giúp khung và kết cấu bền lâu.

Chống ăn mòn tốt – hiệu quả hơn inox thông thường trong môi trường muối, clo, và dung dịch hóa chất nhẹ.

Ổn định sau hàn – cacbon thấp hạn chế cacbua, giúp thép giữ tính năng khi hàn.

Gia công & hàn đơn giản – dễ thích ứng quy trình TIG/MIG, dễ định hình và sản xuất.

Dịu vệ sinh, an toàn – bề mặt láng, không nhiễm kim loại, phù hợp ngành thực phẩm và y tế.

Ứng dụng đa ngành, kinh tế – tiết kiệm chi phí bảo trì, tăng hiệu suất vận hành.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X2CrMnNiN17‑7‑5 là lựa chọn tối ưu khi bạn cần inox đa năng với độ bền cơ khí cao, khả năng chống ăn mòn cải thiện, ổn định sau hàn, đồng thời đảm bảo yêu cầu vệ sinh cao cho các ngành như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, hàng hải, và tự động hóa.

Với công thức hợp kim Cr–Ni–Mn–N, mức cacbon rất thấp, vật liệu này không chỉ mang lại hiệu suất kỹ thuật tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4541

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4541 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4541, còn được biết [...]

    Thép 1.4311 Là Gì?

    Thép 1.4311 (AISI 304LN) – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn Cao 1. Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 42

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 42 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Shim Chêm Đồng 6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 6mm 1. Shim Chêm Đồng 6mm Là Gì? Shim chêm đồng 6mm [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn40 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn40 1. Đồng Hợp Kim CuZn40 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn40 [...]

    Tấm Inox 630 250mm

    Tấm Inox 630 250mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 304 0.13mm

    Tấm Inox 304 0.13mm – Vật Liệu Bền Bỉ, Chống Oxy Hóa Cao 1. Giới [...]

    Lục Giác Đồng Phi 26 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 26 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    191.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    108.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo