3.027.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
21.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2

1. Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2 là gì?

Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2 là một mác inox Austenitic cao cấp với sự kết hợp đa hợp kim, bao gồm khoảng 17 % Crom (Cr), 8 % Niken (Ni), 5 % Mangan (Mn), 2 % Đồng (Cu), cùng cacbon rất thấp (≤ 0,09 %)Nitơ (N) ~0,10–0,20 %. Sự kết hợp Cr–Ni–Mn–Cu–N giúp mác thép này vượt lên so với inox 304/316 ở các khả năng: chống ăn mòn, cơ tính, độ dẻo và khả năng gia công.

Hợp kim Chromium và Nickel ổn định cấu trúc Austenit, Mangan hỗ trợ duy trì độ dẻo và khả năng chuyển pha Austenit khi ở nhiệt độ thấp, Nitơ bổ sung độ bền kéo và kháng mỏi. Đồng giúp nâng cao khả năng chống axit nhẹ và cải thiện độ gia công. Cacbon thấp giúp hạn chế hiện tượng kết tủa cacbua vùng hàn, giữ nguyên khả năng chống ăn mòn sau hàn.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.09
Cr 16.5 – 17.5
Ni 7.5 – 8.5
Mn 4.5 – 5.5
Cu 1.5 – 2.5
N 0.10 – 0.20
Si ≤ 1.0
P, S ≤ 0.045 / ≤ 0.030

Mỗi yếu tố hợp kim đóng vai trò quan trọng để tối ưu hóa cơ lý và khả năng chống ăn mòn của thép:

  • Cr hình thành lớp màng oxit vững chắc bảo vệ bề mặt

  • Ni giữ Austenit ổn định, tăng độ dẻo, dễ gia công

  • Mn + N cùng như chất ổn định Austenit, tạo độ bền kéo lớn

  • Cu tăng khả năng kháng axit nhẹ, cải thiện tính gia công

  • Cacbon rất thấp giúp ngăn ngừa cacbua hóa sau hàn

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 600–800 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến ~850 °C

Với nền cơ lý cao và dẻo tốt, thép này phù hợp cho các ứng dụng chịu tải, rung động và có yêu cầu vệ sinh cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Thực phẩm & đồ uống Hệ thống CIP/SIP, bồn chứa, máy chế biến yêu cầu bề mặt sáng sạch và không gỉ
Y tế & dược phẩm Dụng cụ y tế, thiết bị tiệt trùng, hệ thống xử lý nước nổi
Công nghiệp hóa chất nhẹ Van, ống dẫn, bình chứa dung môi – nơi cần chống ăn mòn nhẹ–trung bình
Xử lý nước & môi trường Van, bồn lọc, thiết bị tiếp xúc nước biển hoặc dung dịch muối nhẹ
Cơ khí & tự động hóa Bu-lông, trục, khung máy – thiết bị chịu tải, chống ăn mòn nhẹ
Gia dụng cao cấp Vỏ thiết bị bếp công nghiệp, khung bếp mở – bền, sạch và đẹp

Loại thép này còn được xem là thay thế phù hợp cho thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần inox bền, dễ gia công, chống ăn mòn và vệ sinh.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2

Cơ tính mạnh mẽ – bền kéo đến 800 MPa, chịu áp lực và rung tốt
Chống ăn mòn đa chiều – hiệu quả với axit nhẹ, muối, và môi trường công nghiệp nhẹ
Ổn định sau hàn – cacbon thấp giữ tính chống ăn mòn sau gia công
Gia công & hàn tốt – phù hợp TIG/MIG, dễ gia công định hình
An toàn vệ sinh – bề mặt sạch không nhiễm, đạt chuẩn FDA/CIP khi vệ sinh đúng quy trình
Ứng dụng linh hoạt & tiết kiệm – từ ngành thực phẩm đến tự động hóa, đa ngành, lưu dụng lâu dài

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X9CrMnNiCu 17‑8‑5‑2 là sự lựa chọn toàn diện cho các ứng dụng cần inox bền – sạch – dễ gia công. Với hợp kim Cr–Ni–Mn–Cu–N và cacbon rất thấp, đây là vật liệu inox chất lượng, chống ăn mòn tốt hơn inox phổ thông, đồng thời dễ gia công và vệ sinh đạt chuẩn cao.

Việc lựa chọn loại thép này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ thiết bị, đồng thời đảm bảo an toàn vệ sinh trong các ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, và tự động hóa.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C5341 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C5341 – Đồng Thiếc Phốt Pho Cao Cấp Cho Ứng Dụng Kỹ [...]

    Láp Inox 440C Phi 600

    Láp Inox 440C Phi 600 Láp inox 440C phi 600 (đường kính 600mm) là một [...]

    Thép Y1Cr18Ni9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Y1Cr18Ni9 1. Thép Y1Cr18Ni9 Là Gì? Thép Y1Cr18Ni9 là [...]

    Thép Không Gỉ 1.4113

    Thép Không Gỉ 1.4113 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4113 Thép không gỉ 1.4113 [...]

    Niken Hợp Kim Maraging 300: Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Trong ngành luyện kim và gia công cơ khí chính xác, Niken Hợp Kim Maraging [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 50MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 50MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 57

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 57 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Hợp Kim Đồng CZ131

    Hợp Kim Đồng CZ131 – Đồng Thau Chì Với Khả Năng Gia Công Chính Xác [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    21.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo