Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
216.000 
270.000 

Bài Viết Chi Tiết Về Thép 0Cr18Ni16Mo5

1. Thép 0Cr18Ni16Mo5 Là Gì?

Thép 0Cr18Ni16Mo5 là loại thép không gỉ Austenitic với thành phần cao cấp, nổi bật với hàm lượng Crom, Niken và Molypden cao. Loại thép này được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit và hóa chất khắc nghiệt. Đây là một trong những vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tối ưu và tính bền bỉ trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

👉 Tham khảo: Khái niệm chung về thép không gỉ

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 0Cr18Ni16Mo5

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 14.0 – 17.0
Mo 4.5 – 6.0

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng (HB): ≤ 200

Với hàm lượng molypden cao, thép 0Cr18Ni16Mo5 có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn khe rất hiệu quả, đặc biệt phù hợp với môi trường hóa chất và nước biển. Ngoài ra, thép còn có khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.

👉 Tham khảo: Thép hợp kim và ứng dụng

3. Ứng Dụng Của Thép 0Cr18Ni16Mo5

Ngành Sử Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất chịu ăn mòn cao
Công nghiệp dầu khí Đường ống khai thác, thiết bị xử lý dầu khí
Ngành thực phẩm Thiết bị chế biến đòi hỏi độ bền và chống ăn mòn cao
Công nghiệp đóng tàu Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển

👉 Tham khảo: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Của Thép 0Cr18Ni16Mo5

  • Khả năng chống ăn mòn khe và ăn mòn lỗ rỗ rất tốt nhờ hàm lượng molypden cao.

  • Chịu được môi trường axit, kiềm và hóa chất ăn mòn mạnh.

  • Độ bền kéo và dẻo dai cao, chịu được áp lực lớn.

  • Khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao.

  • Dễ gia công, hàn cắt và tạo hình theo yêu cầu.

👉 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại chính

5. Tổng Kết Về Thép 0Cr18Ni16Mo5

Thép 0Cr18Ni16Mo5 là vật liệu không gỉ Austenitic cao cấp, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Nhờ thành phần hợp kim đặc biệt, thép phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí và nước biển, góp phần nâng cao tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí bảo trì.

👉 Tham khảo: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

6. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép 0Cr18Ni16Mo5

  • Tránh tiếp xúc với môi trường có tính ăn mòn cực kỳ mạnh như axit clohidric đậm đặc.

  • Vệ sinh bề mặt sau gia công hoặc hàn để hạn chế hiện tượng ăn mòn khe.

  • Kiểm tra định kỳ để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của vật liệu.

👉 Tham khảo thêm: Thép tốc độ cao Molypden

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 KHÁM PHÁ THÊM VẬT LIỆU: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 3CR12

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 3CR12 Là Gì? 🧪 Vật liệu 3CR12 là thép không [...]

    Inox 30304L Là Gì

    Inox 30304L Là Gì? Inox 30304L là một loại thép không gỉ austenitic cải tiến, [...]

    Đồng CW608N Là Gì?

    Đồng CW608N 1. Đồng CW608N Là Gì? Đồng CW608N là một loại đồng hợp kim [...]

    CW719R Copper Alloys

    CW719R Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Hiệu Suất Cao Cho Môi Trường [...]

    Vật Liệu 1.4580 (X6NiCrTiMoVB25-15-2)

    Vật Liệu 1.4580 (X6NiCrTiMoVB25-15-2) 1. Vật Liệu 1.4580 Là Gì? Vật liệu 1.4580, tên gọi [...]

    Cuộn Inox 304 0.90mm

    Cuộn Inox 304 0.90mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox 1Cr13 Là Gì?

    Inox 1Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1Cr13 là loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 15

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 15 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    1.831.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo