21.000 
3.372.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
126.000 

Inox X5CrNi18.9

1. Inox X5CrNi18.9 Là Gì?

Inox X5CrNi18.9 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần chủ yếu là Chromium (Cr)Nickel (Ni), cùng với tỷ lệ carbon thấp. Đây là vật liệu thép được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học cao, và khả năng chống lại các tác động từ môi trường ăn mòn. Inox X5CrNi18.9 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính bền cao và khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X5CrNi18.9

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 10.0
Mn 1.0 – 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Inox X5CrNi18.9 có hàm lượng Chromium (Cr) từ 17% đến 19%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc có chứa hóa chất ăn mòn.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 530 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 215 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 800°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HV

Inox X5CrNi18.9 có khả năng chịu nhiệt tốt, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox X5CrNi18.9

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn và các thiết bị chịu nhiệt trong dầu khí
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tiếp xúc với nước biển
Công nghiệp cơ khí Các bộ phận chịu lực trong thiết bị máy móc

Inox X5CrNi18.9 rất phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu tính chất chống ăn mòn và chịu nhiệt cao như trong ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí và các ứng dụng trong công nghiệp cơ khí.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox X5CrNi18.9

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox X5CrNi18.9 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các dung dịch hóa học và môi trường ẩm ướt.
Khả năng chịu nhiệt cao: Thép inox này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800°C, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nóng.
Dễ dàng gia công và hàn: Nhờ vào thành phần cấu trúc đặc biệt, inox X5CrNi18.9 dễ gia công, hàn mà không làm mất đi tính năng cơ học của vật liệu.
Độ bền cơ học cao: Đảm bảo sự ổn định khi sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi lực tác động lớn.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox X5CrNi18.9 là một vật liệu thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao và nhiệt độ cao. Với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học cao, inox X5CrNi18.9 là sự lựa chọn hoàn hảo trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dầu khí và cơ khí.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, hãy cân nhắc ngay Inox X5CrNi18.9 cho dự án của bạn!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 420 89mm

    Lục Giác Inox 420 89mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Cuộn Inox 304 0.12mm

    Cuộn Inox 304 0.12mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Tấm Inox 316 18mm

    Tấm Inox 316 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 410 3,5mm

    Tấm Inox 410 3,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Inox Phi 38mm

    Lục Giác Inox Phi 38mm Lục giác inox phi 38mm là thanh kim loại có [...]

    Thép Inox X6CrNiMoTi17-12-2

    Thép Inox X6CrNiMoTi17-12-2 Inox X6CrNiMoTi17-12-2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với [...]

    Đồng Hợp Kim C75200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C75200 1. Đồng Hợp Kim C75200 Là Gì? Đồng hợp kim C75200 [...]

    Shim Chêm Đồng 0.1mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.1mm 1. Shim Chêm Đồng 0.1mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.1mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo