Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
1.579.000 
1.130.000 
90.000 
126.000 

Thép Không Gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2: Vật Liệu Ưu Việt Cho Môi Trường Ăn Mòn Phức Tạp

1. Thép Không Gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2 Là Gì?

Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là loại thép Austenitic có hàm lượng carbon cực thấp, kết hợp với các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo) và Đồng (Cu). Đây là phiên bản cải tiến của thép 316L, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong các môi trường chứa axit hữu cơ, muối clorua và hợp chất có tính oxy hóa cao. Đồng thời, sự hiện diện của Cu giúp tăng khả năng chống lại axit sulfuric và các dung dịch khử.

Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thiết bị xử lý nước thải, công nghiệp dược phẩm và hàng hải. Với tính ổn định cao trong điều kiện ăn mòn phức tạp, đây là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị và kết cấu yêu cầu tuổi thọ cao.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép | Thép hợp kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • C: ≤ 0.022%

    • Cr: 17.0 – 19.0%

    • Ni: 13.0 – 15.0%

    • Mo: 2.0 – 2.5%

    • Cu: 1.5 – 2.5%

    • Mn: ≤ 2.0%

    • Si: ≤ 1.0%

    • P: ≤ 0.035%

    • S: ≤ 0.03%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

    • Giới hạn chảy: ≥ 200 MPa

    • Độ giãn dài: ≥ 35%

    • Độ cứng: ≤ 200 HB

Loại thép này có khả năng chống ăn mòn rất cao nhờ sự kết hợp giữa Mo và Cu, đặc biệt hiệu quả trong các môi trường axit nhẹ, dung dịch muối hoặc nước biển.

👉 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép | Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  • Ngành hóa chất và dầu khí: Dùng trong thiết bị phản ứng, đường ống, bồn chứa tiếp xúc với axit hoặc bazơ yếu.

  • Công nghiệp dược phẩm: Sản xuất thiết bị tiệt trùng, bồn khuấy, nồi chiết rót thuốc và thiết bị chế biến thuốc.

  • Chế biến thực phẩm: Hệ thống sản xuất thực phẩm có tính axit hoặc muối cao như nước mắm, nước trái cây, sữa chua.

  • Ngành hàng hải: Vỏ tàu, thiết bị tiếp xúc với nước biển, trạm bơm ven biển.

  • Thiết bị xử lý nước thải: Bồn lọc, hệ thống dẫn nước thải công nghiệp, thiết bị khử mặn.

👉 Muốn tìm hiểu sâu hơn các vật liệu cơ khí chuyên dụng? Truy cập ngay vatlieucokhi.com để được tư vấn chi tiết.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì? | Thép tốc độ cao molypden

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2

  • Chống ăn mòn mạnh: Tối ưu hóa chống ăn mòn do ion clorua và các axit yếu nhờ sự kết hợp của Cr, Mo và Cu.

  • Ổn định trong điều kiện khắc nghiệt: Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, ẩm ướt hoặc tiếp xúc với dung dịch ăn mòn.

  • Dễ hàn và gia công: Hàm lượng carbon cực thấp giúp vật liệu có khả năng hàn tốt mà không bị ảnh hưởng đến vi cấu trúc.

  • Tuổi thọ cao: Ít bị hư hại do oxy hóa hay nứt do ứng suất, giúp kéo dài thời gian sử dụng của thiết bị.

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là vật liệu bền bỉ, đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn đặc biệt cao. Với sự kết hợp hoàn hảo của các nguyên tố hợp kim, thép này không chỉ duy trì độ bền cơ học mà còn bảo vệ hiệu quả thiết bị khỏi tác động của hóa chất và môi trường. Đây là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy hóa chất, cơ sở thực phẩm và hệ thống xử lý nước thải hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Thau 0.08mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.08mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.08mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 78

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 78 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 75

    Láp Inox Nhật Bản Phi 75 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 240

    Láp Inox Nhật Bản Phi 240 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.07MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.07MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.07mm Lá [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 14 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Lục Giác Đồng Đỏ Phi 14 – Vật Liệu Cao Cấp 1. [...]

    Hợp Kim Đồng CZ119

    Hợp Kim Đồng CZ119 – Đồng Hợp Kim Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Ổn [...]

    Đồng Hợp Kim CW101C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW101C 1. Đồng Hợp Kim CW101C Là Gì? Đồng hợp kim CW101C [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    23.000 
    48.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo