146.000 
42.000 
27.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
16.000 
30.000 
168.000 

Vật Liệu X1CrNi25-21

1. Vật Liệu X1CrNi25-21 Là Gì?

🧪 X1CrNi25-21 là một loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao, thuộc tiêu chuẩn EN 10095, tương đương với mác Inox 310 hoặc 310S trong hệ AISI. Với hàm lượng Crom (Cr) khoảng 25%Niken (Ni) khoảng 21%, vật liệu này được thiết kế đặc biệt để làm việc liên tục trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 1100–1150°C, đồng thời chống lại hiện tượng oxy hóa và ăn mòn do môi trường khí nóng hoặc axit yếu gây ra.

So với các loại inox thông thường như 304 hay 316, X1CrNi25-21 có khả năng chịu nhiệt – chịu oxy hóa vượt trội, rất phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp nặng như lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt và ngành hóa dầu.

🔗 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X1CrNi25-21

⚙️ Thành phần hóa học điển hình (%):

  • C: ≤ 0.08

  • Si: ≤ 1.50

  • Mn: ≤ 2.00

  • Cr: 24.0 – 26.0

  • Ni: 20.0 – 22.0

  • P: ≤ 0.045

  • S: ≤ 0.015

  • Fe: Cân bằng

Tính chất cơ học (ở nhiệt độ phòng):

  • Giới hạn bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài (A5): ≥ 35%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 220 HB

  • Cấu trúc: Austenitic, không nhiễm từ

💡 X1CrNi25-21 có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 1150°C, giúp vật liệu không bị biến dạng hay phá hủy cấu trúc trong điều kiện làm việc lâu dài.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của X1CrNi25-21

🏭 Nhờ đặc tính chống oxy hóa cao và làm việc tốt trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, X1CrNi25-21 được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt:

  • Công nghiệp luyện kim – xi măng: lò quay, buồng đốt, lưới chịu nhiệt

  • Ngành hóa dầu – lọc dầu: bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, phụ tùng phản ứng

  • Sản xuất điện – nhiệt điện: hệ thống xử lý khí, buồng khí thải nhiệt độ cao

  • Thiết bị nhiệt luyện: băng tải chịu nhiệt, bộ phận gia nhiệt điện trở

  • Ngành công nghiệp thực phẩm – nướng – sấy khô: khay, lò nướng chịu nhiệt

🔗 Tham khảo thêm: Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X1CrNi25-21

✨ Vật liệu này sở hữu những ưu điểm kỹ thuật rất đặc biệt:

  • Chịu nhiệt rất cao lên đến 1150°C, làm việc bền bỉ trong môi trường khí nóng

  • Kháng oxy hóa tốt, không bị bong tróc bề mặt khi hoạt động liên tục

  • Chống ăn mòn nhẹ bởi axit và muối ở nhiệt độ trung bình

  • Không nhiễm từ, an toàn cho các ứng dụng yêu cầu không từ tính

  • Hàn và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều công nghệ chế tạo

Dù không chống ăn mòn mạnh bằng 316L hay siêu hợp kim, nhưng trong môi trường nhiệt độ cao, X1CrNi25-21 là lựa chọn tối ưu cả về hiệu suất và độ bền.

🔗 Xem thêm: Inox 420 có chống ăn mòn không?
🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?

5. Tổng Kết

🔍 X1CrNi25-21 là một trong những loại thép không gỉ chịu nhiệt tốt nhất thuộc nhóm Austenitic, được thiết kế đặc biệt để làm việc bền vững ở điều kiện nhiệt độ rất cao. Nhờ hàm lượng Cr và Ni vượt trội, vật liệu này vừa chịu nhiệt, vừa chống oxy hóa, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn vận hành.

Nếu bạn đang cần một vật liệu làm việc ổn định trong môi trường nhiệt độ lên tới hơn 1000°C, thì X1CrNi25-21 là lựa chọn kỹ thuật đáng tin cậy cho mọi hệ thống chịu nhiệt khắt khe.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    .Lá Căn Đồng Thau 0.03mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.03mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.03mm Là Gì? Lá căn [...]

    Đồng Hợp Kim C2100 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C2100 – Đồng Thau Đặc Biệt Cho Ứng Dụng Công Nghiệp Và [...]

    Thép 12X18H10E Là Gì?

    Thép 12X18H10E 1. Thép 12X18H10E Là Gì? Thép 12X18H10E là thép không gỉ Austenitic có [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 65 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 65 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép Không Gỉ 304S51

    Thép Không Gỉ 304S51 Là Gì? Thép không gỉ 304S51 là một trong những biến [...]

    Lục Giác Inox 430 4mm

    Lục Giác Inox 430 4mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox SAE 51446 Là Gì?

    Inox SAE 51446 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SAE 51446 [...]

    Lục Giác Inox 440 114mm

    Lục Giác Inox 440 114mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    21.000 
    37.000 
    24.000 
    27.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo