48.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Vật Liệu X1CrNiMoN25-22-2

1. Vật Liệu X1CrNiMoN25-22-2 Là Gì?

🧪 X1CrNiMoN25-22-2 là một loại thép không gỉ siêu Austenitic, thuộc nhóm thép hợp kim cao cấp với khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường có chứa axit clohidric (HCl), axit sulfuric (H₂SO₄), và nước biển. Vật liệu này có hàm lượng Crom (Cr ~25%), Niken (Ni ~22%), Molypden (Mo ~2%), và đặc biệt được bổ sung Nitơ (N) để tăng độ bền, chống ăn mòn kẽ và ứng suất.

X1CrNiMoN25-22-2 tương đương với Inox 904L hoặc UNS N08904 trong hệ tiêu chuẩn quốc tế. Vật liệu này được phát triển nhằm thay thế các loại thép Duplex hoặc siêu Austenitic khác trong điều kiện ăn mòn axit mạnh hoặc nước muối đậm đặc mà vẫn giữ khả năng gia công và hàn tốt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X1CrNiMoN25-22-2

⚙️ Thành phần hóa học điển hình (%):

  • C: ≤ 0.02

  • Si: ≤ 1.0

  • Mn: ≤ 2.0

  • P: ≤ 0.035

  • S: ≤ 0.01

  • Cr: 24.0 – 26.0

  • Ni: 21.0 – 23.0

  • Mo: 1.8 – 2.5

  • N: 0.10 – 0.15

  • Fe: Cân bằng

Tính chất cơ học:

  • Giới hạn bền kéo (Rm): 520 – 740 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài (A5): ≥ 35%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 250 HB

  • Cấu trúc: Austenitic, không nhiễm từ

💡 Hàm lượng Ni và Mo cao giúp X1CrNiMoN25-22-2 kháng ăn mòn mạnh trong axit vô cơ, trong khi Nitơ giúp tăng giới hạn chảy và kháng rỗ, kháng nứt ăn mòn ứng suất rất hiệu quả.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của X1CrNiMoN25-22-2

🏭 Nhờ khả năng chịu axit mạnh, môi trường ăn mòn ion Cl⁻ và nhiệt độ cao, X1CrNiMoN25-22-2 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Công nghiệp hóa chất – phân bón: bồn chứa axit, thiết bị phản ứng, ống dẫn H₂SO₄

  • Ngành dầu khí – hóa dầu: đường ống dẫn, thiết bị lọc và xử lý khí có chứa H₂S

  • Chế biến thực phẩm – nước biển: bộ trao đổi nhiệt, thiết bị khử mặn, bơm hóa chất

  • Ngành dược phẩm – hóa mỹ phẩm: bồn trộn hóa chất có pH thấp

  • Kết cấu ngoài khơi: chi tiết dưới nước biển, giàn khoan, ống chịu ăn mòn muối

🔗 Xem thêm: Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X1CrNiMoN25-22-2

✨ Vật liệu này nổi bật với những ưu điểm vượt trội:

  • Chống ăn mòn cao trong môi trường axit vô cơ mạnh như H₂SO₄, HCl

  • Chịu rỗ pitting và nứt ăn mòn ứng suất tốt trong môi trường nước biển

  • Không nhiễm từ, độ bền cao, dễ hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn

  • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao và điều kiện khắc nghiệt liên tục

  • Khả năng gia công tốt hơn so với thép Duplex hoặc Super Duplex

Đây là giải pháp thay thế hiệu quả cho các vật liệu đắt đỏ như hợp kim Niken nguyên chất, nhờ khả năng chịu ăn mòn tương đương nhưng giá thành thấp hơn.

🔗 Tham khảo: Inox 420 có chống ăn mòn không?
🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào?

5. Tổng Kết

🔍 X1CrNiMoN25-22-2 là dòng thép không gỉ siêu Austenitic cao cấp, được thiết kế đặc biệt để chống lại các loại axit mạnh và môi trường khắc nghiệt có chứa muối, ion Clo, hoặc H₂S. Vật liệu này cung cấp hiệu suất vượt trội trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm và hàng hải.

Nếu bạn đang cần một loại inox có thể làm việc liên tục trong môi trường axit hoặc nước biển, thì X1CrNiMoN25-22-2 là lựa chọn tối ưu về độ bền – khả năng chống ăn mòn – và tính kinh tế lâu dài.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 2383

    Thép Inox 2383 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định Cơ Tính 1. Giới [...]

    Inox 20Cr13 Là Gì?

    Inox 20Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 20Cr13 là một [...]

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Là Gì?

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    Vật Liệu 1.4434 (X2CrNiMo18-14-3)

    Vật Liệu 1.4434 (X2CrNiMo18-14-3) 1. Vật Liệu 1.4434 Là Gì? Vật liệu 1.4434, còn có [...]

    Tấm Inox 321 40mm

    Tấm Inox 321 40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 17MM

    LỤC GIÁC INOX 410 17MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Inox 310S Chống Oxi Hóa

    Inox 310S Chống Oxi Hóa 1. Tổng Quan Về Inox 310S Inox 310S là một [...]

    Láp Inox 440C Phi 110

    Láp Inox 440C Phi 110 Láp inox 440C phi 110 (đường kính 110mm) là loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo