1.130.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
3.372.000 
108.000 
168.000 

Thép Không Gỉ Z15CNM19.08 – Inox Austenitic Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z15CNM19.08

Z15CNM19.08 là mác thép không gỉ austenitic thuộc hệ tiêu chuẩn Pháp NF A 35-574. Vật liệu này có thành phần tương đương với Inox 316 trong tiêu chuẩn quốc tế, với điểm mạnh là khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường clorua, nhờ vào thành phần Molypden (Mo) được bổ sung.

Tên gọi Z15CNM19.08 phản ánh tỷ lệ thành phần hóa học chính:

  • C: ≤ 0.15%

  • Cr: ~19%

  • Ni: ~10%

  • Mo: ~2-3%

Với tổ hợp các nguyên tố hợp kim bền bỉ, loại thép này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và hàng hải, nơi yêu cầu độ bền ăn mòn vượt trội.

👉 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ Z15CNM19.08

🔬 Thành phần hóa học điển hình (%):

  • C: ≤ 0.08

  • Cr: 16.5 – 18.5

  • Ni: 10.0 – 13.0

  • Mo: 2.0 – 2.5

  • Mn: ≤ 2.0

  • Si: ≤ 1.0

  • P: ≤ 0.045

  • S: ≤ 0.03

  • Fe: Còn lại

⚙️ Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 215 HB

  • Tỷ trọng: ~7.98 g/cm³

💡 Tính chất vật lý:

  • Dẫn nhiệt kém hơn thép carbon

  • Hệ số giãn nở cao, cần chú ý khi hàn

  • Chống ăn mòn kẽ hạt tốt nếu ủ đúng cách

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ Z15CNM19.08

Nhờ có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường có clorua và axit yếu, thép Z15CNM19.08 rất được ưa chuộng trong các ngành:

  • ⚗️ Ngành hóa chất, lọc hóa dầu: Van, đường ống, bồn chứa hóa chất ăn mòn

  • 🍽️ Chế biến thực phẩm và đồ uống: Dây chuyền sản xuất, bồn trộn, bề mặt tiếp xúc thực phẩm

  • 🌊 Công nghiệp hàng hải: Vỏ tàu, trục chân vịt, linh kiện tiếp xúc nước biển

  • 🧪 Dược phẩm, phòng thí nghiệm: Thiết bị phản ứng, ống dẫn, buồng kín

  • 🔩 Kết cấu kim loại yêu cầu tuổi thọ lâu: Bulong, phụ kiện inox ngoài trời

👉 Tìm hiểu thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ Z15CNM19.08

✨ So với inox 304 thông dụng, Z15CNM19.08 (Inox 316 tương đương) có nhiều điểm vượt trội:

  • Chống ăn mòn clorua cao – ít bị rỗ bề mặt trong môi trường nước biển, dung dịch mặn

  • Ổn định trong môi trường axit yếu và bazơ nhẹ

  • Hàn tốt, dễ gia công – không cần xử lý nhiệt sau hàn

  • Khả năng chịu nhiệt độ cao tương đối

  • An toàn sinh học và dễ vệ sinh, phù hợp cho ngành y tế – thực phẩm

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

5. Tổng Kết

Thép Không Gỉ Z15CNM19.08 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua, muối hoặc axit yếu. Nhờ thành phần giàu molypden và niken, vật liệu này vượt trội hơn inox 304 ở tính ổn định hóa học và tuổi thọ thiết bị.

Nếu bạn đang cần một loại inox bền bỉ, đáng tin cậy cho các công trình ngoài trời, thiết bị ngành hóa chất hoặc thực phẩm, thì Z15CNM19.08 chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 631 0.04mm 

    Lá Căn Inox 631 0.04mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.04mm là một [...]

    C17000 Copper Alloys

    C17000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Beryllium (Beryllium Copper) 1. Giới Thiệu C17000 Copper [...]

    Vật liệu UNS S30451

    Vật liệu UNS S30451 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30451 🔍 UNS S30451 là [...]

    Vật Liệu X2CrMoTi18-2

    Vật Liệu X2CrMoTi18-2 1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrMoTi18-2 Là Gì? 🧪 Vật liệu X2CrMoTi18-2 [...]

    Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì?

    1. Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì? Đồng hợp kim NS101 là một loại đồng [...]

    Thép 0Cr18Ni12Mo2Cu2 Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni12Mo2Cu2 1. Thép 0Cr18Ni12Mo2Cu2 Là Gì? Thép 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thép STS403

    1. Giới Thiệu Thép STS403 Là Gì? 🧪 Thép STS403 là một loại thép không [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm Là Gì? Shim chêm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo