Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Vật Liệu 1.4640 (X9CrNiSiNCe21-11-2)

1. Vật Liệu 1.4640 Là Gì?

Vật liệu 1.4640, còn gọi là X9CrNiSiNCe21-11-2, là một loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt, chứa các nguyên tố hợp kim đặc biệt như silic (Si), niken (Ni), crom (Cr), và nguyên tố đất hiếm Cerium (Ce). Đây là vật liệu được thiết kế chuyên biệt cho các môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt trong lò nung, trao đổi nhiệt, và khí thải công nghiệp.

Không giống các loại inox thông dụng như 304 hay 316, thép 1.4640 có khả năng duy trì cơ tính tốt và độ chống oxy hóa ổn định ở dải nhiệt từ 900–1150°C, rất phù hợp cho ứng dụng nhiệt luyện và công nghiệp nặng.

👉 Tham khảo thêm vật liệu chịu nhiệt khác:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4640

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Si 1.50 – 2.50
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Cr 20.0 – 22.0
Ni 10.0 – 12.0
N ≤ 0.11
Ce ≤ 0.05

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~1050°C

  • Chống oxy hóa: Rất tốt trong môi trường khí nóng và khí thải công nghiệp

Sự bổ sung Cerium (Ce) giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, ngăn hiện tượng bong tróc lớp oxit bảo vệ – một nhược điểm phổ biến ở thép không gỉ thông thường khi dùng trong lò nung.

👉 Xem thêm các loại inox chịu nhiệt khác:
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4640

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Thực Tế
Công nghiệp luyện kim Buồng đốt, giỏ nung, dây chuyền xử lý nhiệt
Lò công nghiệp Băng tải chịu nhiệt, bộ phận truyền nhiệt
Ngành hóa chất Ống trao đổi nhiệt trong khí nóng, bộ phân tách nhiệt
Ngành xi măng Linh kiện chịu nhiệt, lớp lót lò
Thiết bị xử lý khí thải Ống xả công nghiệp, hệ thống khử bụi chịu nhiệt

Với khả năng duy trì cơ lý tốt ở nhiệt độ cao, 1.4640 là vật liệu ưu tiên trong các ứng dụng nhiệt luyện, khí đốt, và hệ thống trao đổi nhiệt chịu tải nhiệt lâu dài.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4640

Chịu nhiệt cao, làm việc ổn định tới 1050°C
Chống oxy hóa rất tốt, đặc biệt ở môi trường giàu khí lưu huỳnh hoặc khí thải
Không bong lớp oxit, nhờ thành phần Cerium tăng độ bám lớp bảo vệ
Gia công và hàn dễ, so với các loại thép chịu nhiệt Ferritic
Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì trong các ứng dụng nhiệt độ cao

👉 Tham khảo thêm vật liệu kỹ thuật chuyên dụng:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Inox 1.4640 (X9CrNiSiNCe21-11-2) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao kéo dài, nhờ khả năng chống oxy hóa vượt trội, độ ổn định nhiệt tốt và khả năng gia công hiệu quả. Với thành phần hợp kim đặc biệt, vật liệu này giúp nâng cao hiệu suất thiết bị và kéo dài tuổi thọ vận hành trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu cho lò công nghiệp, trao đổi nhiệt hay xử lý khí thải, inox 1.4640 là lựa chọn đáng cân nhắc cho độ bền lâu dài và hiệu quả sử dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Niken Hợp Kim Chornin 625: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Chi Tiết

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, hợp kim Niken Chornin 625 đóng vai trò [...]

    Shim Chêm Đồng 10mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 10mm 1. Shim Chêm Đồng 10mm Là Gì? Shim chêm đồng 10mm [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 36

    Láp Inox Nhật Bản Phi 36 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Lá Căn Inox 631 1mm 

    Lá Căn Inox 631 1mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 1mm là một [...]

    Lục Giác Inox 420 76mm

    Lục Giác Inox 420 76mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Cuộn Inox 316 0.21mm

    Cuộn Inox 316 0.21mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Thép 1.4565 Là Gì?

    Thép 1.4565 – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn Cao 1. Thép 1.4565 Là [...]

    Thép Không Gỉ 1.4571

    Thép Không Gỉ 1.4571 1. Thép Không Gỉ 1.4571 Là Gì? Thép không gỉ 1.4571 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    32.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo