Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
48.000 
108.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Thép Inox 1.4436

1. Thép Inox 1.4436 Là Gì?

Thép Inox 1.4436, còn được gọi theo danh pháp quốc tế là X3CrNiMo17-13-3, là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép hợp kim chứa Crom (Cr), Niken (Ni)Molypden (Mo). Đây là phiên bản có hàm lượng Molypden cao hơn của Inox 316, nhờ đó cải thiện rõ rệt khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường chứa ion clorua hoặc axit yếu.

Thép 1.4436 được thiết kế để sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, bao gồm cả nước biển, hóa chất, thực phẩm, y tế và xử lý nước thải, nơi đòi hỏi độ sạch cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài. Với cấu trúc Austenitic ổn định, vật liệu này cũng duy trì độ dẻo và tính hàn tốt, ngay cả ở điều kiện nhiệt độ thấp.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4436

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.5 – 18.5
Ni 11.5 – 13.5
Mo 2.5 – 3.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Sự hiện diện của Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn rõ rệt trong môi trường nước biển, axit nhẹ và khu vực có nồng độ muối cao. Đồng thời, hàm lượng cacbon thấp (< 0.03%) hỗ trợ chống ăn mòn liên kết hạt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng (HB): ≤ 200

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: -196°C đến +300°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Vật liệu có khả năng chịu lạnh tốt, độ dẻo dai cao và đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ sạch, vệ sinh và ổn định cơ học.

🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4436

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống CIP/SIP
Dược phẩm và vi sinh Hệ thống bơm, đường ống vô trùng, nồi hấp
Xử lý nước – môi trường Hệ thống lọc nước biển, RO, van, máy bơm chống ăn mòn
Công nghiệp hóa chất Thiết bị tiếp xúc hóa chất ăn mòn nhẹ, bồn chứa, lò phản ứng
Ngành hàng hải Kết cấu tàu, bộ trao đổi nhiệt, phụ kiện tiếp xúc nước mặn
Kiến trúc hiện đại Lan can ngoài trời, mặt dựng, chi tiết chịu môi trường ẩm ướt

Với khả năng kháng hóa chất và clorua cao, Inox 1.4436 được sử dụng rộng rãi trong môi trường yêu cầu tuổi thọ dài, độ bền hóa học ổn định và vệ sinh cao.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4436

Chống ăn mòn cao, kể cả trong môi trường có ion Cl⁻ và axit yếu
Không từ tính, phù hợp cho ứng dụng điện tử, y tế và môi trường nhạy cảm
Chịu nhiệt và chịu lạnh tốt, hoạt động ổn định từ -196°C đến 300°C
Dễ hàn và gia công, không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn
Tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị

So với các dòng inox thông thường như 304 hoặc 316L, thép 1.4436 có khả năng làm việc bền bỉ hơn trong môi trường hóa chất và nước biển, phù hợp với các hệ thống cần vận hành lâu dài mà không bị ăn mòn.

🔗 Tìm hiểu thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4436 (X3CrNiMo17-13-3) là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền hóa học, ổn định nhiệt, vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Với cấu trúc Austenitic vững chắc, hàm lượng Molypden tăng cường và khả năng gia công linh hoạt, vật liệu này xứng đáng là lựa chọn ưu tiên trong các ngành công nghiệp hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox có hiệu suất cao hơn 316L, thích hợp cho cả môi trường công nghiệp và dân dụng, thì Inox 1.4436 chính là giải pháp toàn diện cho sự ổn định lâu dài và hiệu quả kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 430 21mm

    Lục Giác Inox 430 21mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 165

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 165 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Lá Căn Inox 632 0.25mm

    Lá Căn Inox 632 0.25mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Inox 12X18H10T Là Gì

    Inox 12X18H10T 1. Inox 12X18H10T Là Gì? Inox 12X18H10T là một loại thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 304 22mm

    Tấm Inox 304 22mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox Y1Cr18Ni9Se

    Thép Inox Y1Cr18Ni9Se 1. Thép Inox Y1Cr18Ni9Se Là Gì? Thép Inox Y1Cr18Ni9Se là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 190

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 190: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Thép Không Gỉ X1NiCrMo31-27-4

    Thép Không Gỉ X1NiCrMo31-27-4 1. Thép Không Gỉ X1NiCrMo31-27-4 Là Gì? Thép không gỉ X1NiCrMo31-27-4 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    90.000 
    27.000 
    168.000 
    21.000 
    191.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo