1.831.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
2.700.000 
42.000 

Thép Inox 1.4618

1. Thép Inox 1.4618 Là Gì?

Thép Inox 1.4618, còn được gọi theo danh pháp tiêu chuẩn là X2NiCrMoCuN25-20-7, là một loại thép không gỉ siêu Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao trong môi trường axit mạnh, muối clorua và điều kiện công nghiệp khắc nghiệt. Loại thép này có hàm lượng Niken (~25%), Crom (~20%), Molypden (~6–7%), cùng với Đồng và Nitơ, tạo nên khả năng chống lại các hiện tượng ăn mòn như rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất.

Inox 1.4618 thường được sử dụng trong các ngành hóa chất, chế biến thực phẩm, công nghiệp hàng hải, xử lý nước muối và môi trường có axit sulfuric hoặc phosphoric. Đây là một trong những mác thép lý tưởng cho các điều kiện ăn mòn khắc nghiệt nhất hiện nay.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4618

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 19.0 – 21.0
Ni 24.0 – 26.0
Mo 6.0 – 7.0
Cu 1.5 – 2.5
N 0.2 – 0.3
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 0.7
P ≤ 0.035
S ≤ 0.010
Fe Còn lại

Sự phối hợp giữa Niken – Molypden – Đồng – Nitơ giúp loại thép này chống lại sự tấn công của ion Cl⁻duy trì tính bền vững trong môi trường axit mạnh, điều mà nhiều loại inox thông thường không thể đảm bảo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 250

  • Nhiệt độ làm việc lý tưởng: -50°C đến +300°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Inox 1.4618 có độ bền cơ học tốt, dễ hàn, dễ tạo hình và không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng giòn hóa ở nhiệt độ thấp hoặc cao. Điều này giúp nó linh hoạt trong nhiều ứng dụng sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4618

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Ngành hóa chất Bồn phản ứng, thiết bị xử lý axit sulfuric, ống dẫn axit, van và khớp nối
Ngành dầu khí Thiết bị chống ăn mòn ở giếng dầu, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn ngầm
Công nghiệp hàng hải Thiết bị dưới biển, bồn chứa nước muối, hệ thống lọc nước biển
Xử lý nước công nghiệp Thiết bị lọc nước nhiễm mặn, hệ thống khử muối, máy lọc RO
Chế biến thực phẩm Thiết bị xử lý thực phẩm có tính axit mạnh như nước trái cây, nước mắm
Công nghiệp dược phẩm Bồn trộn, thiết bị truyền chất, ống dẫn chống nhiễm và chống ăn mòn

Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, 1.4618 là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu tuổi thọ cao, vận hành ổn định và an toàn trong môi trường ăn mòn đặc biệt.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4618

Chống ăn mòn rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất vượt trội
Chịu được axit sulfuric, phosphoric, axit hữu cơ và muối clorua
Không từ tính, dễ hàn, dễ tạo hình và xử lý bề mặt
Hiệu suất cao trong môi trường biển và hóa chất mạnh
Thích hợp cho các hệ thống lọc RO, thiết bị áp lực và hệ thống nước thải độc hại

So với các mác thép không gỉ truyền thống như 316L hay 904L, Inox 1.4618 vượt trội về độ bền ăn mòn trong môi trường axit mạnh và nước biển có nồng độ ion Cl⁻ cao.

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4618 (X2NiCrMoCuN25-20-7) là loại vật liệu cao cấp với khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường axit mạnh và nước biển, đồng thời duy trì được độ bền cơ học cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp nặng, hóa chất, dầu khí, xử lý nước và thực phẩm – nơi yêu cầu vật liệu vừa bền, vừa ổn định, lại chịu được các điều kiện khắc nghiệt nhất.

Nếu bạn cần một vật liệu inox siêu chống ăn mòn, làm việc bền vững lâu dài trong môi trường công nghiệp đặc biệt, Inox 1.4618 chính là giải pháp hàng đầu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 1.4369

    Thép Không Gỉ 1.4369 1. Thép Không Gỉ 1.4369 Là Gì? Thép không gỉ 1.4369, [...]

    Lá Căn Inox 316 0.55mm

    Lá Căn Inox 316 0.55mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    CW723R Copper Alloys

    CW723R Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Chống Ăn Mòn Và Chịu Nhiệt [...]

    Lá Căn Inox 631 10mm 

    Lá Căn Inox 631 10mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 10mm là một [...]

    Lục Giác Inox 430 12mm

    Lục Giác Inox 430 12mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Inox 440C Phi 180

    Láp Inox 440C Phi 180 Láp inox 440C phi 180 (đường kính 180mm) là một [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 304H

    Tìm Hiểu Về Inox 304H Và Ứng Dụng Của Nó Inox 304H là một dạng [...]

    Inox SUS434 Là Gì?

    Inox SUS434 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS434 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    13.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo